Thứ Bảy, 2 tháng 8, 2014

Chi Chút chít - Rumex (L.)

Chi Chút chítdanh pháp khoa họcRumex (L.), là một chi thực vật của khoảng 200 loài cây thân thảo sống một năm, hai năm và lâu năm trong họ rau răm (Polygonaceae).
Các loài trong chi này chủ yếu là các loại cây thân thảo sống lâu năm phổ biến, sinh trưởng tốt tại các vùng đất chua chủ yếu tại khu vực Bắc bán cầu, nhưng đã được du nhập gần như khắp mọi nơi.
Nhiều loài là các loại cỏ dại gây phiền toái (và đôi khi được gọi là cỏ chút chít), nhưng một số (đáng chú ý là chút chít Rumex acetosa) có lá ăn được, sử dụng trong các món xúp và xà lách.
Đây là các loại thực vật mọc thẳng với rễ cái dài. Các lá mọng nước và dày tạo thành cụm hình hoa thị tại gốc. Các lá sát gốc có thể khác với các lá ở gần cụm hoa. Chúng có thể có hoặc không có lá kèm. Các gân lá nhỏ. Các mép lá nhẵn hoặc có khía tai bèo.
Các hoa không dễ nhận thấy xuất hiện phía trên các lá và mọc thành cụm giống như một vòng xoắn. Chúng chủ yếu là hoa lưỡng tính, nhưng cũng có thể có chức năng hoặc là như hoa đực hoặc là như hoa cái. Hoa và hạt mọc trên các cụm dài ở trên đỉnh của thân chòi ra từ gốc. Mỗi hạt là một quả bế.
Các loài trong chi Rumex bị ấu trùng của một số loài Lepidoptera phá hại - xem Danh sách Lepidoptera phá Rumex.
Các loài trong chi này có một số công dụng. Chút chít lá rộng (Rumex obtusifolius) còn dược gọi là chút chít bơ do các lá rộng bản của nó đã được dùng để gói và bảo quản . Phần lớn các loài đều chứa axít oxalic và tanin. Chúng có các tính chất làm se và tẩy nhẹ. Tại Vương quốc Anh, các lá giã nhỏ được dùng để làm giảm ngứa do va chạm phải lông của các loài cây tầm ma. Một điều đáng chú ý là các loài chút chít sống khá gần môi trường sinh sống của tầm ma [1].
  1. Rumex acetosachút chít thông thường hay cây chút chít trồng trong vườn
    1. Rumex acetosa phân loài acetosa
    2. Rumex acetosa phân loài ambiguus - chút chít trồng trong vườn
    3. Rumex acetosa phân loài arifolius - chút chít trồng trong vườn
    4. Rumex acetosa phân loài hibernicus
    5. Rumex acetosa phân loài hirtulus
    6. Rumex acetosa phân loài vinealis
  2. Rumex acetosella - chút chít cừu, chút chít đồng, chút chít đỏ
    1. Rumex acetosella phân loài acetosella
    2. Rumex acetosella phân loài acetoselloides
    3. Rumex acetosella phân loài multifidus
    4. Rumex acetosella phân loài pyrenaicus - chút chít cừu hạt tròn
  3. Rumex x acutus - chút chít lá sắc
  4. Rumex albescens - chút chít Oahu
  5. Rumex x alexidis - chút chít Alex
  6. Rumex alpestris
  7. Rumex alpinus - đại hoàng thầy tu
  8. Rumex altissimus - chút chít lá đào, chút chít lá trơn
  9. Rumex angiocarpus
  10. Rumex aquaticus - chút chít miền tây
    1. Rumex aquaticus phân loài aquaticus
    2. Rumex aquaticus phân loài arcticus
    3. Rumex aquaticus phân loài protractus
  11. Rumex aquaticus x longifolius
  12. Rumex aquitanicus
  13. Rumex arcticus (đồng nghĩa của Rumex aquaticus phân loài arcticus): chút chít vùng Bắc cực
  14. Rumex azoricus
  15. Rumex balcanicus
  16. Rumex beringensis - chút chít ven biển Bering
  17. Rumex brownei - chút chít Browne
  18. Rumex brownii - chút chít đầm lầy
  19. Rumex bucephalophorus - chút chít đỏ
    1. Rumex bucephalophorus phân loài bucephalophorus
    2. Rumex bucephalophorus phân loài aegaeus
    3. Rumex bucephalophorus phân loài canariensis
    4. Rumex bucephalophorus phân loài gallicus
    5. Rumex bucephalophorus phân loài hispanicus
    6. Rumex bucephalophorus thứ aegaeus
    7. Rumex bucephalophorus thứ subaegaeus
  20. Rumex chrysocarpus - Amamastla
  21. Rumex confertus - chút chít châu Á
  22. Rumex x confusus
  23. Rumex conglomeratus - chút chít cụm
  24. Rumex costaricensis
  25. Rumex crispus - chút chít quăn, chút chít lá hẹp, chút chít chua, chút chít vàng
    1. Rumex crispus phân loài crispus
    2. Rumex crispus phân loài littoreus
    3. Rumex crispus phân loài uliginosus
  26. Rumex crispus x confertus
  27. Rumex crispus x longifolius
  28. Rumex crispus x obtusifolius
  29. Rumex crispus x patientia
  30. Rumex crispus x pulcher
  31. Rumex cristatus: chút chít Hy Lạp
    1. Rumex cristatus phân loài cristatus
    2. Rumex cristatus phân loài kerneri
  32. Rumex crystallinus - chút chít lá bóng
  33. Rumex densiflorus - chút chít hoa dày
  34. Rumex dentatus - chút chít răng
    1. Rumex dentatus phân loài dentatus
    2. Rumex dentatus phân loài halacsyi
    3. Rumex dentatus phân loài reticulatus
  35. Rumex diclinis
  36. Rumex digynus
  37. Rumex dimidiatus
  38. Rumex dimorphophyllus
  39. Rumex x dissimilis - chút chít
  40. Rumex x dobrogensis
  41. Rumex x dolosus
  42. Rumex dregeanus
  43. Rumex drobovii
  44. Rumex drummondii
  45. Rumex × dufftii
  46. Rumex dumosiformis
  47. Rumex dumosus - chút chít thô
    1. Rumex dumosus thứ dumosus
  48. Rumex × dumulosus
  49. Rumex durispissimus
  50. Rumex ecklonianus
  51. Rumex ecuadoriensis
  52. Rumex elbrusensis
  53. Rumex ellenbeckii
  54. Rumex engelmanni
  55. Rumex ephedroides
  56. Rumex erosus
  57. Rumex x erubescens
  58. Rumex erythrocarpus
  59. Rumex esquirolii
  60. Rumex euxinus
  61. Rumex evenkiensis
  62. Rumex x exspectatus
  63. Rumex x fallacinus
  64. Rumex fascicularis
  65. Rumex fascilobus
    1. Rumex fenestratus phân loài puberulus
  66. Rumex fimbriatus
  67. Rumex x finitimus
  68. Rumex flexicaulis
  69. Rumex flexuosiformis
  70. Rumex flexuosus
  71. Rumex foliosus
  72. Rumex fontano-paludosus
  73. Rumex foveolatus
  74. Rumex x franktonis - chút chít Frankton
  75. Rumex fraternus
  76. Rumex fringillimontanus
  77. Rumex frutescens - chút chít lá nêm
  78. Rumex fueginus
    1. Rumex fueginus thứ brachythrix
    2. Rumex fueginus thứ ovato-cordatus
    3. Rumex fueginus thứ tanythrix
    4. Rumex fueginus thứ typicus
  79. Rumex gamsii
  80. Rumex gangotrianus
  81. Rumex gieshueblensis
  82. Rumex giganteus - Pawale
  83. Rumex ginii
  84. Rumex gmelini
  85. Rumex gmelinii thứ latus
  86. Rumex gombae
  87. Rumex gracilescens
  88. Rumex gracilipes
  89. Rumex graminifolius - chút chít lá cỏ
  90. Rumex granulosus
  91. Rumex x griffithii
  92. Rumex x grintzescui
  93. Rumex gussonii
  94. Rumex x gusuleacii
  95. Rumex hadmocarpus
  96. Rumex halophilus
  97. Rumex hararensis
  98. Rumex hasslerianus
  99. Rumex hastatulus - chút chít Heartwing
  100. Rumex hastatus
  101. Rumex hayekii
  102. Rumex hazslinszkyanus
  103. Rumex x heimerlii
  104. Rumex hellenicus
  105. Rumex henrardi
  106. Rumex hesperius
  107. Rumex × heteranthos
  108. Rumex heterophylus
  109. Rumex hexagynus
  110. Rumex hippiatricus
  111. Rumex hirsutus
  112. Rumex horizontalis
  113. Rumex hoschedei
  114. Rumex hostilis
  115. Rumex hultenii
  116. Rumex hungaricus
  117. Rumex x hybridus
  118. Rumex hydrolapathum - chút chít nước loại lớn
  119. Rumex hymenosepalus - chút chít Canaigre
  120. Rumex x impurus
  121. Rumex inconspicuus
  122. Rumex integer
  123. Rumex integrifolia
  124. Rumex x intercedens
  125. Rumex intermedius
    1. Rumex intermedius phân loài algarbiensis
    2. Rumex intermedius phân loài lusitanicus
  126. Rumex interruptus
  127. Rumex x inundatus
  128. Rumex iseriensis
  129. Rumex jacutensis
  130. Rumex japonicus
  131. Rumex x johannis-moorei
  132. Rumex kamtshadalus
  133. Rumex kaschgaricus
  134. Rumex x kaschmirianus
  135. Rumex kerneri - chút chít Kerner
  136. Rumex khekii
  137. Rumex x khorasanicus
  138. Rumex x knafii
  139. Rumex komarovii
  140. Rumex krausei - chút chít Krause
  141. Rumex lachanus
  142. Rumex lacustris
  143. Rumex lanceolatus
  144. Rumex langloisii
  145. Rumex lanuginosus
  146. Rumex lapponicus
  147. Rumex lanuginosus
  148. Rumex latifolius
  149. Rumex lativalvis
  150. Rumex leptocaulis
  151. Rumex leptophyllus
  152. Rumex limoniastrum
  153. Rumex linearis
  154. Rumex x lingulatus
  155. Rumex litoralis
  156. Rumex lonaczewskii
  157. Rumex longifolius - chút chít Dooryard
    1. Rumex longifolius thứ nanus
  158. Rumex longisetus
  159. Rumex lorentzianus
  160. Rumex x lousleyi
  161. Rumex ludovicianus
  162. Rumex lugdunensis
  163. Rumex lunaria
  164. Rumex luxurians
  165. Rumex x lycheanus
  166. Rumex maderensis
  167. Rumex magellanicus
    1. Rumex magellanicus thứ donatii
    2. Rumex magellanicus thứ dusenii
  168. Rumex maritimus - chút chít vàng, chút chít lá cứng
  169. Rumex marschallianus
  170. Rumex maximus
  171. Rumex megalophyllus
  172. Rumex meyeri
  173. Rumex × mezei
  174. Rumex microcarpus
  175. Rumex microdon
  176. Rumex x mirabilis
  177. Rumex mixtus
  178. Rumex moedlingensis
  179. Rumex x monistrolensis
  180. Rumex montanus
  181. Rumex monticola
  182. Rumex muelleri
  183. Rumex x munshii
  184. Rumex muretii
  185. Rumex muricatus
  186. Rumex x nankingensis
  187. Rumex natalensis
  188. Rumex neglectus
  189. Rumex nematopodus - chút chít Arizona
  190. Rumex nemorosus
  191. Rumex nepalensis
  192. Rumex nervosus
  193. Rumex nevadensis
  194. Rumex nigricans
  195. Rumex nikkoensis
  196. Rumex nivalis
  197. Rumex oblongifolius
  198. Rumex obovatus - chút chít nhiệt đới
  199. Rumex obtusifolius - chút chít lá rộng, chút chít đắng, chút chít lá cùn
  200. Rumex obtusifolius phân loài obtusifolius
  201. Rumex occidentalis
    1. Rumex occidentalis thứ perplexus
  202. Rumex occultans
  203. Rumex ochotensis
  204. Rumex orbiculatus - chút chít nước loại lớn
  205. Rumex orientalis
  206. Rumex orthoneurus - chút chít núi Chiricahua
  207. Rumex x oryzetorum
  208. Rumex osswaldii
  209. Rumex oxysepalus
  210. Rumex x pakistanicus
  211. Rumex pallidus - chút chít ven biển
  212. Rumex x palustroides
  213. Rumex pamiricus
  214. Rumex x pannonicus
  215. Rumex papilio
  216. Rumex paraguayensis - chút chít Paraguay
  217. Rumex patagonicus
  218. Rumex patientia - đại hoàng thầy tu
  219. Rumex paucifolius - chút chít bãi cỏ, chút chít cừu, chút chít ít lá
  220. Rumex peisonis
  221. Rumex peregrinus
  222. Rumex persicaris
  223. Rumex peruanus
  224. Rumex pictus
  225. Rumex pilatensis
  226. Rumex planivalvis
  227. Rumex polycarpus
  228. Rumex polygamus
  229. Rumex polyklonos
  230. Rumex polyrrhizus
  231. Rumex ponticus
  232. Rumex popovii
  233. Rumex praecox
  234. Rumex pratensis
  235. Rumex procerus
  236. Rumex x promiscuus
  237. Rumex x propinquus
  238. Rumex protractus
  239. Rumex pseudonatronatus - chút chít đồng
  240. Rumex x pseudopulcher
  241. Rumex pseudoscutatus
  242. Rumex pseudoxyria
  243. Rumex pulcher
    1. Rumex pulcher phân loài divaricatus
    2. Rumex pulcher phân loài pulcher
    3. Rumex pulcher phân loài woodsii
  244. Rumex quarrei
  245. Rumex raulini
  246. Rumex rechingerianus
  247. Rumex rectinervius
  248. Rumex recurvatus
  249. Rumex x rhaeticus
  250. Rumex rhodesius
  251. Rumex x romanicus
  252. Rumex romassa
  253. Rumex x rosemurphyae
  254. Rumex roseus
  255. Rumex rossicus
  256. Rumex rothschildianus
  257. Rumex rugosus (đồng nghĩa của Rumex acetosa) - chút chít lá nhăn
  258. Rumex rothschildianus
  259. Rumex ruwenzoriensis
  260. Rumex sagittatus - chút chít leo
  261. Rumex x sagorski
  262. Rumex salicetorum
  263. Rumex salicifolius - chút chít lá liễu
    1. Rumex salicifolius phân loài angustivalvis
    2. Rumex salicifolius thứ denticulatus
    3. Rumex salicifolius f. escallosus
    4. Rumex salicifolius phân loài montigenitus
    5. Rumex salicifolius thứ nudivalvis
    6. Rumex salicifolius thứ oreolapathum - chút chít lá liễu
    7. Rumex salicifolius thứ triangularis
    8. Rumex salicifolius thứ trigranis
  264. Rumex salinus
  265. Rumex samuelssoni
  266. Rumex sanguineus - chút chít gân đỏ
  267. Rumex sanninensis
  268. Rumex schimperi
  269. Rumex schischkinii
  270. Rumex x schmidtii
  271. Rumex x schreberi
  272. Rumex x schultzei
  273. Rumex scutatus - chút chít Pháp, chút chít lá hình khiên
    1. Rumex scutatus phân loài gallaecicus
  274. Rumex sellowianus
  275. Rumex semigraecus
  276. Rumex shultzii
  277. Rumex sibiricus - chút chít Siberi
  278. Rumex similans
  279. Rumex x similatus
  280. Rumex simonkaianus
  281. Rumex simpliciflorus
  282. Rumex sinuatus
  283. Rumex x skofitzi
  284. Rumex skottsbergii - chút chít Lava
  285. Rumex songaricus
  286. Rumex x sorkhabadensis
  287. Rumex spathulatus
  288. Rumex spiralis - chút chít có cánh
  289. Rumex spurius
  290. Rumex stenoglottis
  291. Rumex x stenophylloides
  292. Rumex stenophyllus (đồng nghĩa của Rumex acetosa) - chút chít lá hẹp
  293. Rumex subalpinus - chút chít chân núi Alp
  294. Rumex subarcticus
  295. Rumex x subdubius
  296. Rumex subrotundus
  297. Rumex subtrilobus
  298. Rumex subvirescens
  299. Rumex suffruticosus
  300. Rumex suzukianus
  301. Rumex sylvaticus
  302. Rumex sylvestris
  303. Rumex x talaricus
  304. Rumex tenax
  305. Rumex tenellus
  306. Rumex thyrsoides
  307. Rumex tianschanicus
  308. Rumex tibeticus
  309. Rumex tingitanus
  310. Rumex tmoleus
  311. Rumex toepffieri
  312. Rumex tolimensis
  313. Rumex tomentellus
  314. Rumex × transbaicalicus
  315. Rumex triangularis
  316. Rumex triangulivalvis
  317. Rumex trifidus
  318. Rumex trinervius
  319. Rumex tuberosus
  320. Rumex tunetanus
  321. Rumex turcestanicus
  322. Rumex ucranicus
  323. Rumex x ujskensis
  324. Rumex x uludaghensis
  325. Rumex uncinulatus
  326. Rumex undulatus
  327. Rumex ursinus
  328. Rumex uruguayensis
  329. Rumex ussuriensis
  330. Rumex usticanus
  331. Rumex utahensis
  332. Rumex venosus - chút chít gân
  333. Rumex verrietianus
  334. Rumex verticillatus - chút chít đầm lầy
  335. Rumex vesceritensis
  336. Rumex vesicarius
  337. Rumex violascens - chút chít hoa tím
  338. Rumex wachteri
  339. Rumex Wallichii
  340. Rumex x weberi
  341. Rumex × wildtianus
  342. Rumex woodii
  343. Rumex woodsii
  344. Rumex x wrightii
  345. Rumex × xenogenus
  346. Rumex yezoensis
  347. Rumex yungningensis
  348. Rumex zsakii

















Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét