- 1 . Actisô
- ắc ó
- Âm địa quyết
- 2 . Anh đào
- Ấu
- Ấu dại
- Ấu nước
- 3 . A kê
- 4 . A phiện
- 1 . Bài cành
- 2 . Bạch cập
- 3 . Bách chỉ
- 4 . Bạch chỉ nam
- 5 . Bạch cổ đinh
- 6 . Bạch đàn chanh
- 7 . Bạch đàn đỏ
- 8 . Bạch đàn hương
- 9 . Bạch đàn lá liễu
- 10 . Bạch đàn nam
- 11 . Bạch đàn trắng
- 12 . Bạch liễm
- 13 . Bách nhật
- 14 . Bạch phụ tử
- 15 . Bạch thược
- 16 . Bạch thược nam
- 17 . Bạch tiền lá liễu
- 18 . Bạch truật
- 19 . Bả chuột
- 20 . Bạch xà
- 21 . Bạc lá
- 22 . Bạ cốt tiêu
- 23 . Bảy lá một hoa
- 24 . Bên bai
- 25 . Bèo cái
- 26 . Bèo hoa dâu
- 27 . Bèo lục bình
- 28 . Bèo ong
- 29 . Bèo tấm
- 30 . Bèo tấm tía
- 31 . Bí bái
- 32 . Bí đặc
- 33 . Bí đao
- 34 . Bìm bìm dại
- 35 . Bìm bìm lam
- 36 . Bìm bìm lá nho
- 37 . Bìm bìm núi
- 38 . Bìm bìm tía
- 39 . Bìm bìm trắng
- 40 . Bìm bìm vàng
- 41 . Bí ngô
- 42 . Bí thơm
- 43 . Bơ
- 44 . Bời lời đắng
- 45 . Ba bét hoa nhiều
- 46 . Ba bông
- 47 . Ba gạc Châu đốc
- 48 . Ba gạc châu Phi
- 49 . Ba gạc Cuba
- 50 . Ba gạc lá nhỏ
- 51 . Ba gạc lá to
- 52 . Ba gạc Vân nam
- 53 . Bài cành
- 54 . Bại tượng
- 55 . Bại tượng hoa trắng
- 56 . Bại tượng lông ráp
- 57 . Bâng khuâng
- 58 . Bằng lăng nước
- 59 . Bằng lăng ổi
- 60 . Bằng phi
- 61 . Báng
- 62 . Bánh hỏi
- 63 . Ban Lá dính
- 64 . Ban Nêpan
- 65 . Ban rỗ
- 66 . Bàn tay ma
- 67 . Bán tự cảnh
- 68 . Bông xanh
- 69 . Bộp xoan ngược
- 70 . Bứa
- 71 . Bứa mọi
- 72 . Bứa mủ vàng
- 73 . Bứa nha
- 74 . Buc
- 75 . Bù dẻ
- 76 . Bù dẻ hoa nhỏ
- 77 . Bù dẻ lá lớn
- 78 . Bù dẻ trườn
- 79 . Bung lai
- 80 . Bún một buồng
- 81 . Bù ốc leo
- 82 . Bưởi
- 83 . Bưởi bung
- 84 . Bưởi chùm
- 85 . Bướm bạc
- 86 . Bướm bạc Campuchia
- 87 . Bướm bạc lá
- 88 . Bướm bạc quả nang
- 89 . Bướm bạc Rehder
- 90 . Bấc
- 91 . Bạc biển
- 92 . Bạc hà
- 93 . Ba chạc
- 94 . Bạc hà cay
- 95 . Ba chạc Poilane
- 96 . Bạc hà lục
- 97 . Bách bệnh
- 98 . Bách bộ
- 99 . Bách bộ đứng
- 100 . Bạch đàn xanh
- 101 . Bạch đậu khấu
- 102 . Bạch đầu nhỏ
- 103 . Bạch đàu ông
- 104 . Bạch đồng nữ
- 105 . Ba chẽ
- 106 . Bạch hạc
- 107 . Bách hợp
- 108 . Ba chĩa
- 109 . Bách kim
- 110 . Bắc sa sâm
- 111 . Bạc thau
- 112 . Bạc thau đá
- 113 . Bạc thau hoa đẩu
- 114 . Bạch truật
- 115 . Ba đậu
- 116 . Ba đậu tây
- 117 . Bả dột
- 118 . Ba gạc
- 119 . Ba gạc Ấn Độ
- 120 . Bại tượng lông ráp
- 121 . Ba gạc kích
- 122 . Ba gạc kích
- 123 . Bàm bàm
- 124 . Bàm bàm nam
- 125 . Bần
- 126 . Bán biên liên
- 127 . Báng
- 128 . Bàng bí
- 129 . Bàng hôi
- 130 . Báo xuân hoa
- 131 . Ba soi
- 132 . Bát giác liên
- 133 . Bã thuốc
- 134 . Bắt ruồi
- 135 . Bầu
- 136 . Bầu đất
- 137 . Bầu đất dại
- 138 . Bầu đất hoa vàng
- 139 . Bầu nâu
- 140 . Bí đỏ
- 141 . Biến hoá
- 142 . Biến hoá Blume
- 143 . Biến hoa sông Hằng
- 144 . Bí kỳ nam
- 145 . Bìm bìm
- 146 . Bìm bìm ba răng
- 147 . Bìm bìm cảnh
- 148 . Bìm bìm cảnh
- 149 . Bìm bìm chân cọp
- 150 . Bời lời lá tròn
- 151 . Bời lời nhớt
- 152 . Bời lời thon
- 153 . Bồng bồng
- 154 . Bồng nga truật
- 155 . Bông ổi
- 156 . Bông tai
- 157 . Bông vải
- 158 . Bông vàng
- 159 . Bông vàng lá hẹp
- 160 . Bùi tròn
- 161 . Bùi Wallich
- 162 . Bùm bụp
- 163 . Bùm bụp bông to
- 164 . Bùm bụp gai
- 165 . Bùm bụp nâu
- 166 . Bùm bụp trườn
- 167 . Bùm sụm
- 168 . Bún
- 169 . Bùng chè
- 170 . Bướm bạc trà
- 171 . Bụp giấm
- 172 . Bụt mọc
- 1 . Cách cỏ
- 2 . Cách lá rộng
- 3 . Cách lông mềm
- 4 . Cách lông vàng
- 5 . Cách thư lá trắng
- 6 . Cách thư Oldham
- 7 . Cà chua
- 8 . Cách vàng
- 9 . Cà dại hoa tím
- 10 . Cà dại hoa trắng
- 11 . Cà dại quả đỏ
- 12 . Cải bẹ
- 13 . Cải củ
- 14 . Cải cúc
- 15 . Cải cúc
- 16 . Cải đồng
- 17 . Cải giả
- 18 . Cải hoang
- 19 . Cải kim thất
- 20 . Cải ngọt
- 21 . Cải rừng bò
- 22 . Cải rừng bò lan
- 23 . Cà pháo
- 24 . Cà phê
- 25 . Cáp mộc hình sao
- 26 . Cáp to
- 27 . Cáp vàng
- 28 . Cà rốt
- 29 . Cát cánh
- 30 . Cát đằng cánh
- 31 . Cát đằng thơm
- 32 . Cát đằng thon
- 33 . Cất hoi
- 34 . Chai
- 35 . Chà là
- 36 . Chà là biển
- 37 . Chàm
- 38 . Chàm bụi
- 39 . Châm châu
- 40 . Chàm dại
- 41 . Chàm mèo
- 42 . Chan chan
- 43 . Chân chim
- 44 . Chẹo bông
- 45 . Chè quay
- 46 . Ché
- 47 . Chè tầng
- 48 . Chìa vôi
- 49 . Chìa vôi bò
- 50 . Chìa vôi bốn cạnh
- 51 . Chìa vôi Java
- 52 . Chìa vôi lông
- 53 . Chìa vôi mũi giáo
- 54 . Chìa vôi sáu cạnh
- 55 . Chùa dù
- 56 . Chua me đất
- 57 . Chua me đất hoa hồng
- 58 . Chua me đất hoa vàng
- 59 . Chua me lá me
- 60 . Chua ngút
- 61 . Chua ngút dai
- 62 . Chua ngút đốm
- 63 . Chua ngút hoa thưa
- 64 . Chua ngút hoa trắng
- 65 . Chuối con chông
- 66 . Chuối hột
- 67 . Chuối rẻ quạt
- 68 . Chuối rừng
- 69 . Chuồn chuồn
- 70 . Chút chít
- 71 . Chút chít chua
- 72 . Chút chít hoa dày
- 73 . Chút chít Nepal
- 74 . Chút chít nhăn
- 75 . Chút chít răng
- 76 . Cỏ gấu biển
- 77 . Cỏ gấu dài
- 78 . Cỏ gấu lông
- 79 . Cỏ gừng
- 80 . Côi
- 81 . Cói đầu hồng
- 82 . Cói dù
- 83 . Cói dùi bấc
- 84 . Cói dùi có đốt
- 85 . Cói dùi thô
- 86 . Cói dùi Wallich
- 87 . Cơm nguội cà
- 88 . Cơm nguội lông
- 89 . Cơm nguội màu
- 90 . Cơm nguội mộc
- 91 . Cơm nguội ngù
- 92 . Cơm nguội nhỏ
- 93 . Cơm nguội thân ngắn
- 94 . Cơm nguội tuyến
- 95 . Cơm nguội vòi
- 96 . Cơm nguội xanh tươi
- 97 . Cỏ móng ngựa
- 98 . Cọ nọt
- 99 . Cỏ phao lưới
- 100 . Cọ phèn
- 101 . Cỏ phổng
- 102 . Cỏ quan âm
- 103 . Cỏ kê
- 104 . Cỏ roi ngựa
- 105 . Cỏ rỏm
- 106 . Cỏ sán
- 107 . Cọ sẻ
- 108 . Cò sen
- 109 . Cỏ xước bông đỏ
- 110 . Cỏ xước nước
- 111 . Cổ yếm
- 112 . Cổ yếm lá bóng
- 113 . Cựa gà
- 114 . Cu bung
- 115 . Cúc áo
- 116 . Cúc áo hoa chùy
- 117 . Cúc áo rau
- 118 . Cúc bạc leo
- 119 . Cúc ba gân
- 120 . Cúc vạn thọ lùn
- 121 . Củ đậu
- 122 . Cù đề
- 123 . Cù đèn
- 124 . Cù đèn Delpy
- 125 . Cù đèn đuôi
- 126 . Củ dền
- 127 . Cù đèn hộ sản
- 128 . Cù đèn lá bạc
- 129 . Cù đèn lông
- 130 . Cù đèn lông cứng
- 131 . Cẩm cù
- 132 . Cẩm cù khác lá
- 133 . Cẩm cù lông
- 134 . Cẩm cù nhiều hoa
- 135 . Cẩm cù xoan ngược
- 136 . Cẩm địa la
- 137 . Cam đường
- 138 . Cam hôi
- 139 . Cầm mộc
- 140 . Cam núi
- 141 . Cam rừng
- 142 . Cần dại
- 143 . Cần
- 144 . Cang
- 145 . Cang ấn
- 146 . Canh châu
- 147 . Cà nghét
- 148 . Cáng lò
- 149 . Cang mai
- 150 . Cánh diều
- 151 . Canhkina
- 152 . Cánh nỏ
- 153 . Câu đằng Bắc
- 154 . Câu đằng bóng
- 155 . Câu đằng cành leo
- 156 . Câu đằng lá thon
- 157 . Câu đằng lá to
- 158 . Câu đằng quả không cuống
- 159 . Câu đằng Trung Quốc
- 160 . Câu kỷ
- 161 . Câu kỷ quả đen
- 162 . Cau Lào
- 163 . Cầu qua nhám
- 164 . Chanh
- 165 . Chanh kiên
- 166 . Chanh ốc
- 167 . Chành rành
- 168 . Chanh rừng
- 169 . Chanh trường
- 170 . Chân kiềng
- 171 . Chân rết
- 172 . Chân trâu
- 173 . Châu thụ
- 174 . Chay
- 175 . Chóc máu
- 176 . Chóc móc
- 177 . Chóc ri
- 178 . Chóc roi
- 179 . Chó đẻ
- 180 . Chó đẻ dáng đẹp
- 181 . Chó đẻ hoa đỏ
- 182 . Chó đẻ thân xanh
- 183 . Chổi
- 184 . Chổi đực
- 185 . Chòi mòi
- 186 . Cỏ bướm nhẵn
- 187 . Cỏ bướm tím
- 188 . Cỏ bướm trắng
- 189 . Cọ sẻ
- 190 . Coca
- 191 . Cọ cảnh
- 192 . Cóc chua
- 193 . Cóc chuột
- 194 . Cốc đá
- 195 . Cỏ chét ba
- 196 . Cò cò
- 197 . Cocoa
- 198 . Cỏ cò ke
- 199 . Cỏ cứt lợn
- 200 . Cọc vàng
- 201 . Cổ dải
- 202 . Cỏ đắng
- 203 . Cọ dầu
- 204 . Cỏ đậu hai lá
- 205 . Cỏ đầu rìu
- 206 . Cỏ đầu rìu hoa nách
- 207 . Cò ke lông
- 208 . Cỏ ken
- 209 . Cò ke quả có lông
- 210 . Cỏ kỳ nhông
- 211 . Cola
- 212 . Cỏ lào
- 213 . Cỏ lá tre
- 214 . Cỏ lá xoài
- 215 . Cỏ lết
- 216 . Cỏ luồng
- 217 . Cỏ mần trầu
- 218 . Cỏ tháp bút
- 219 . Cỏ tháp bút yếu
- 220 . Cỏ the
- 221 . Cỏ thi
- 222 . Cỏ thỏ
- 223 . Cỏ tim phòng
- 224 . Cốt khí củ
- 225 . Cốt khí muồng
- 226 . Cốt khí tía
- 227 . Cốt mà
- 228 . Cỏ tóc tiên
- 229 . Cúc dùi trống
- 230 . Cúc gai
- 231 . Cúc hoa trắng
- 232 . Cúc hoa vàng
- 233 . Cúc hoa xoắn
- 234 . Củ chuối
- 235 . Cúc lá cà
- 236 . Cúc leo
- 237 . Cúc liên chi dại
- 238 . Cúc lục lăng
- 239 . Củ mài gừng
- 240 . Củ nần
- 241 . Củ nâu
- 242 . Củ nêm
- 243 . Cườm thảo mềm
- 244 . Cứt ngựa
- 245 . Cứt quạ
- 246 . Cứt quạ lớn
- 247 . Củ trâu
- 248 . Củ từ
- 249 . Củ từ nước
- 250 . Cà
- 251 . Cẩm
- 252 . Cậy
- 253 . Cà ba thùy
- 254 . Ca cao
- 255 . Cách
- 256 . Cà chắc
- 257 . Cà đắng ngọt
- 258 . Ca di xoan
- 259 . Cà độc dược
- 260 . Cà độc dược cảnh
- 261 . Cà độc dược gai tù
- 262 . Cà độc dược lùn
- 263 . Cà gai
- 264 . Cà gai leo
- 265 . Cà hai hoa
- 266 . Cải bắp
- 267 . Cải rừng lá kích
- 268 . Cải rừng tía
- 269 . Cải soong
- 270 . Cải thảo
- 271 . Cải thìa
- 272 . Cải trời
- 273 . Cải xanh
- 274 . Cam
- 275 . Cam chua
- 276 . Cẩm chướng gấm
- 277 . Cậm cò
- 278 . Cám
- 279 . Cam thảo
- 280 . Cam thảo đất
- 281 . Cam thảo dây
- 282 . Cẩm thị
- 283 . Cam thìa
- 284 . Cám trắng
- 285 . Cà muối
- 286 . Căm xe
- 287 . Cà na
- 288 . Cần hôi
- 289 . Cần tây
- 290 . Cần thăng
- 291 . Cần trôi
- 292 . Cảo bản
- 293 . Cao cẳng lá nhỏ
- 294 . Cào cào
- 295 . Cao su
- 296 . Cáp điền
- 297 . Cáp gai đen
- 298 . Cáp hàng rào
- 299 . Cà trái vàng
- 300 . Cà trời
- 301 . Cát sâm
- 302 . Cau
- 303 . Cau cảnh vàng
- 304 . Cau chuột Bà na
- 305 . Cau chuột Ba vì
- 306 . Cau chuột Nam Bộ
- 307 . Cau chuột núi
- 308 . Câu đằng
- 309 . Cau rừng
- 310 . Cẩu tích
- 311 . Cẩu tích Nhật Bản
- 312 . Cà vú dê
- 313 . Cầy
- 314 . Cây men
- 315 . Cây se
- 316 . Cây sữa trâu
- 317 . Chạ bục
- 318 . Chạc ba
- 319 . Chân chim gân dày
- 320 . Chân chim hoa chụm
- 321 . Chân chim leo
- 322 . Chân chim leo hoa trắng
- 323 . Chân chim núi
- 324 . Chân chim núi đá
- 325 . Chân danh hoa thưa
- 326 . Chân danh nam
- 327 . Chân danh Tà lơn
- 328 . Chân danh Trung Quốc
- 329 . Chay Bắc Bộ
- 330 . Chay Cúc phương
- 331 . Chay lá bóng
- 332 . Chây xiêm
- 333 . Chè
- 334 . Chè dại
- 335 . Chè dây
- 336 . Chè hàng rào
- 337 . Chè lông
- 338 . Chẹo
- 339 . Chiêng chiếng
- 340 . Chiết cánh
- 341 . Chiêu liêu
- 342 . Chiêu liêu nghệ
- 343 . Chiêu liêu nước
- 344 . Chi hùng tròn tròn
- 345 . Chỉ thiên giả
- 346 . Chi tử bì
- 347 . Choại
- 348 . Chóc
- 349 . Chòi mòi bụi
- 350 . Chòi mòi Henry
- 351 . Chòi mòi nam
- 352 . Chòi mòi Poilane
- 353 . Chòi mòi tía
- 354 . Chòi mòi trắng
- 355 . Chôm chôm
- 356 . Chong
- 357 . Chò nhai
- 358 . Chò xanh
- 359 . Chua ngút lá thuôn
- 360 . Chùm bao lớn
- 361 . Chùm gởi ký sinh
- 362 . Chùm gởi ký sinh
- 363 . Chùm lé
- 364 . Chùm ngây
- 365 . Chùm rụm
- 366 . Chùm ruột
- 367 . Chuối
- 368 . Chuối cô đơn
- 369 . Cọ
- 370 . Cỏ bạc đầu
- 371 . Cỏ bạc đầu lá ngắn
- 372 . Cỏ ba lá
- 373 . Cỏ bợ
- 374 . Cỏ bờm ngựa
- 375 . Cỏ bông
- 376 . Cỏ bướm
- 377 . Cỏ bươm bướm
- 378 . Cỏ bươm bướm tràn
- 379 . Cỏ chè vè
- 380 . Cỏ chè vè sáng
- 381 . Cỏ chông
- 382 . Cóc kèn
- 383 . Cóc kèn Balansa
- 384 . Cóc kèn chùy dài
- 385 . Cóc kèn leo
- 386 . Cóc kèn mũi
- 387 . Cóc kèn sét
- 388 . Cóc mẩn
- 389 . Cỏ diệt ruồi
- 390 . Cỏ dùi trống
- 391 . Cỏ đuôi chó
- 392 . Cỏ đuôi lươn
- 393 . Cò ke
- 394 . Cỏ gà
- 395 . Cỏ gân cốt hạt to
- 396 . Cỏ gạo
- 397 . Cỏ gấu
- 398 . Cỏ gấu ăn
- 399 . Cói gạo
- 400 . Cói nước
- 401 . Cói quăn bông tròn
- 402 . Cói quăn lưỡi liềm
- 403 . Cói sa biển
- 404 . Cói túi quả mọng
- 405 . Cói tương bông rậm
- 406 . Cối xay
- 407 . Cò ke á châu
- 408 . Cò ke lá ké
- 409 . Cỏ mật gấu
- 410 . Cỏ mật nhẵn
- 411 . Cỏ may
- 412 . Cơm cháy
- 413 . Côm lang
- 414 . Côm lá thon
- 415 . Cơm nếp
- 416 . Cơm nguội
- 417 . Cơm nguội bẹp
- 418 . Cơm nguội búng
- 419 . Cơm rượu
- 420 . Cỏ mủ
- 421 . Côn chè
- 422 . Cỏ nến
- 423 . Cỏ nến lá hẹp
- 424 . Còng
- 425 . Còng da
- 426 . Cỏ ngọt
- 427 . Cỏ nhọ nồi
- 428 . Cồ nốc lá lớn
- 429 . Cỏ seo gà
- 430 . Cỏ seo gà xẻ nửa
- 431 . Cỏ sữa hoa không cuống
- 432 . Cỏ sữa hồng
- 433 . Cỏ sữa lá lớn
- 434 . Cỏ sữa lá nhỏ
- 435 . Cỏ tai hổ
- 436 . Cỏ tai hùm
- 437 . Cốt cắn
- 438 . Cỏ thạch sùng
- 439 . Cỏ tranh
- 440 . Cỏ trói gà
- 441 . Cốt toái bổ
- 442 . Cỏ vàng
- 443 . Cỏ vắp thơm
- 444 . Cỏ voi
- 445 . Cỏ vỏ lúa
- 446 . Cơi
- 447 . Cỏ xạ hương
- 448 . Cỏ xước
- 449 . Cúc chân vịt
- 450 . Cúc chân vịt Ấn
- 451 . Cúc chân vịt Xênêgan
- 452 . Cúc chỉ thiên
- 453 . Cúc chỉ thiên mềm
- 454 . Cúc dại
- 455 . Cúc đắng
- 456 . Cúc dùi trống
- 457 . Cúc đồng tiền
- 458 . Cúc đồng tiền dại
- 459 . Cúc mắt cá nhỏ
- 460 . Cúc mốc
- 461 . Cúc mộc
- 462 . Cúc móng ngựa
- 463 . Cúc mui
- 464 . Cúc nghệ nâu
- 465 . Cúc tam thất
- 466 . Cúc tần
- 467 . Cúc trừ trùng
- 468 . Cúc vạn thọ
- 469 . Cù đèn răng ngựa
- 470 . Cù đèn Roxburgh
- 471 . Cù đèn Thorel
- 472 . Củ dòm
- 473 . Củ dong
- 474 . Củ gió
- 475 . Cui
- 476 . Củ khỉ
- 477 . Cù mạch
- 478 . Cù mai
- 479 . Củ mài
- 480 . Cửu nguyên lục
- 1 . Dầu con rái đỏ
- 2 . Dầu đắng
- 3 . Dầu dấu
- 4 . Dầu dấu chẻ ba
- 5 . Dầu dấu lá tần bì
- 6 . Dâu dây
- 7 . Dầu trà beng
- 8 . Dây bá
- 9 . Dây bánh nem
- 10 . Dây bầu rừng
- 11 . Dây bói cá
- 12 . Dây giun
- 13 . Dây giun nhỏ
- 14 . Dây gối
- 15 . Dây gối tròn
- 16 . Dây hàm liên
- 17 . Dây hòa liệt
- 18 . Dây hoàng liên
- 19 . Dây hồ cầu
- 20 . Dây húc
- 21 . Dây hương
- 22 . Dây khai
- 23 . Dền canh
- 24 . Dền cơm
- 25 . Dền đuôi chồn
- 26 . Dền gai
- 27 . Dền leo
- 28 . Dền tây
- 29 . Dẻ Trùng khánh
- 30 . Dệu
- 31 . Dệu cảnh
- 32 . Dong nước
- 33 . Dong riềng
- 34 . Dong rừng
- 35 . Dóng xanh
- 36 . Dứa Mỹ
- 37 . Dứa Mỹ lá nhỏ
- 38 . Dưa núi
- 39 . Dừa nước
- 40 . Dứa
- 41 . Dứa sợi
- 42 . Dứa sợi gai nhỏ
- 43 . Dứa thơm
- 44 . Dũ dẻ trâu
- 45 . Dũ dẻ trơn
- 46 . Dung lá táo
- 47 . Dung lá thon
- 48 . Dung lụa
- 49 . Dung mốc
- 50 . Duối
- 51 . Dành dành lá hẹp
- 52 . Dâu
- 53 . Dầu mè
- 54 . Dầu mè tía
- 55 . Dầu nóng
- 56 . Dây chiều châu Á
- 57 . Dây chiều không lông
- 58 . Dây cóc
- 59 . Dây cồng cộng
- 60 . Dây cổ rùa
- 61 . Dây cốt khí
- 62 . Dây củ chi
- 63 . Dây dang
- 64 . Dây đằng ca
- 65 . Dây mề gà
- 66 . Dây mối
- 67 . Dây nam hoàng
- 68 . Dây ông lão
- 69 . Dây phục linh
- 70 . Dây quả cong
- 71 . Dây quai ba lô
- 72 . Dây quai bị
- 73 . Dây quai bị lá thon
- 74 . Dây sương sâm nhọn
- 75 . Dây táo
- 76 . Dây thanh phong
- 77 . Dây thần thông
- 78 . Dây thìa canh
- 79 . Dây thìa canh gân mạng
- 80 . Dây thường xuân
- 81 . Dây tóc tiên
- 82 . Dây trổ
- 83 . Dây trường khế
- 84 . Dây trường ngân
- 85 . Diếp cá
- 86 . Diếp cá suối
- 87 . Diếp dại
- 88 . Diếp xoăn
- 89 . Dừa
- 90 . Dứa Bắc
- 91 . Dưa bở
- 92 . Dướng
- 93 . Dương cam cúc
- 94 . Dương đào Trung Quốc
- 95 . Dương đầu tà
- 96 . Dương địa hoàng
- 97 . Dướng nhỏ
- 98 . Dương xỉ thường
- 99 . Du sam
- 100 . Dũ sang
- 101 . Dà
- 102 . Dạ cẩm
- 103 . Dạ hoa
- 104 . Dạ hợp
- 105 . Dạ hương
- 106 . Dâm xanh
- 107 . Dành dành
- 108 . Dành dành bóng
- 109 . Dâu bầu đen
- 110 . Dầu choòng
- 111 . Dầu đồng
- 112 . Dầu giun
- 113 . Dầu lai có củ
- 114 . Dâu núi
- 115 . Dầu rái
- 116 . Dâu rượu
- 117 . Dâu tàu
- 118 . Dâu tây
- 119 . Dây bông xanh
- 120 . Dây cám
- 121 . Dây càng cua
- 122 . Dây cao su
- 123 . Dây cao su hồng
- 124 . Dây chàm
- 125 . Dây chè
- 126 . Dây chẽ ba
- 127 . Dây chiều
- 128 . Dây chiều Ấn Độ
- 129 . Dây đầu mầu
- 130 . Dây đau xương
- 131 . Dây đế rút
- 132 . Dây dọi tên
- 133 . Dây đòn gánh
- 134 . Dây đòn kẻ cắp
- 135 . Dây gắm
- 136 . Dây gắm lá rộng
- 137 . Dây gân
- 138 . Dây giáo vàng
- 139 . Dây không lá
- 140 . Dây khố rách
- 141 . Dây lá bạc
- 142 . Dây lim
- 143 . Dây lõi tiền
- 144 . Dây lõi tiền rễ dài
- 145 . Dây lưỡi lợn
- 146 . Dây mật
- 147 . Dây mát
- 148 . Dây mấu
- 149 . Dây quai tròn
- 150 . Dây quần quân
- 151 . Dây quinh tàu
- 152 . Dây rơm
- 153 . Dây ruột gà
- 154 . Dây sâm
- 155 . Dây sen
- 156 . Dây song bào
- 157 . Dây sương sâm
- 158 . Dây vác rừng
- 159 . Dây vằng trắng
- 160 . Dây vòng ky
- 161 . Dây vú trâu
- 162 . Dây xanh
- 163 . Dây xanh lông
- 164 . Dây xen
- 165 . Diêm giác
- 166 . Dó
- 167 . Dọc
- 168 . Dó đất
- 169 . Dó đất hình cầu
- 170 . Dó mười nhị
- 171 . Dớn đen
- 172 . Dong
- 173 . Dừa cạn
- 174 . Dưa chuột
- 175 . Dưa chuột dại
- 176 . Dưa dại
- 177 . Dưa gang
- 178 . Dưa gang tây
- 179 . Dứa gỗ
- 180 . Dứa gỗ nhỏ
- 181 . Dưa hấu
- 182 . Dưa lông nhím
- 183 . Dùi đục
- 184 . Dung chụm
- 185 . Dung đắng
- 186 . Dung đất
- 187 . Dung đen
- 188 . Dung hoa chùy
- 189 . Duối cỏ
- 190 . Duối leo
- 191 . Duối ô rô
- 192 . Duối rừng
- 1 . Đại bi
- 2 . Đại bi lá lượn
- 3 . Đài hái
- 4 . Đại hoa đỏ
- 5 . Đại hoàng
- 6 . Đại kế
- 7 . Đại quản hoa ba màu
- 8 . Đại quản hoa Nam Bộ
- 9 . Đại quản hoa Robinson
- 10 . Đại trắng
- 11 . Đa lông
- 12 . Đậu cờ
- 13 . Đậu dại
- 14 . Đậu đen
- 15 . Đậu đen thòng
- 16 . Đậu đỏ
- 17 . Đậu tương
- 18 . Đậu tương dại
- 19 . Đậu ván trắng
- 20 . Đậu vẩy ốc
- 21 . Đậu xanh
- 22 . Đay
- 23 . Đề
- 24 . Đen
- 25 . Đông quỳ
- 26 . Đồng tiền
- 27 . Đơn hẹp
- 28 . Đơn hồng
- 29 . Đơn kim
- 30 . Đơn lá nhọn
- 31 . Đơn lào
- 32 . Đu đủ
- 33 . Đưng mảnh
- 34 . Đước
- 35 . Đước xanh
- 36 . Đuôi chồn chân thỏ
- 37 . Đuôi chồn hoe
- 38 . Đuôi chồn lá tim
- 39 . Ích mẫu
- 40 . Ích mẫu nam
- 41 . Ô môi
- 42 . Ông lão Henry
- 43 . Ô núi Ava
- 44 . Ô quyết
- 45 . Ô rô
- 46 . Ô rô lửa hoa cong
- 47 . Ổ rồng
- 48 . Ổ rồng tràng
- 49 . Ô rô nước
- 50 . Ổ sao
- 51 . Ổ sao dãy
- 52 . ắc ó
- 53 . Âm địa quyết
- 54 . Ấu
- 55 . Ấu dại
- 56 . Ấu nước
- 57 . Đàn hương trắng
- 58 . Đan sâm
- 59 . Đào
- 60 . Đào lộn hột
- 61 . Đào tiên
- 62 . Đa Talbot
- 63 . Đạt phước
- 64 . Đa tròn lá
- 65 . Đậu ma
- 66 . Đậu mèo
- 67 . Đậu mèo lớn
- 68 . Đậu mèo rừng
- 69 . Đậu mỏ leo
- 70 . Đậu mỏ nhỏ
- 71 . Đậu muồng ăn
- 72 . Đậu ngự
- 73 . Đay dại
- 74 . Đay quả dài
- 75 . Điều đỏ
- 76 . Điều nhuộm
- 77 . Đinh công
- 78 . Đinh hương
- 79 . Đinh lăng
- 80 . Đình lịch
- 81 . Đỉnh tùng
- 82 . Đơn Trung Quốc
- 83 . Đơn tướng quân
- 84 . Đơn vàng
- 85 . Đót
- 86 . Đỗ trọng
- 87 . Đỗ trọng dây
- 88 . Đỗ trọng dây vỏ hồng
- 89 . Đỗ trọng nam
- 90 . Đuôi trâu
- 91 . Đương quy
- 92 . Ổ vẩy
- 93 . Ý dĩ
- 94 . Đa búp đỏ
- 95 . Đa Cua
- 96 . Đa đa
- 97 . Đại
- 98 . Đắng cay
- 99 . Đắng cay ba lá
- 100 . Đắng cay leo
- 101 . Đằng hoàng
- 102 . Ðảng sâm
- 103 . Đăng tiêu
- 104 . Đăng tiêu châu Mỹ
- 105 . Đậu bắp
- 106 . Đậu biếc
- 107 . Đậu biếc lông vàng
- 108 . Đậu biển
- 109 . Đậu cánh dơi
- 110 . Đậu chiều
- 111 . Đậu cộ
- 112 . Đậu cộ biển
- 113 . Đậu đũa
- 114 . Đậu gạo
- 115 . Đậu gió
- 116 . Đậu Hà Lan
- 117 . Đầu heo
- 118 . Đậu hoa tuyến
- 119 . Đậu khác quả
- 120 . Đầu nưa
- 121 . Đậu răng ngựa
- 122 . Đậu rồng
- 123 . Đầu rùa
- 124 . Đậu tắc
- 125 . Đay suối
- 126 . Đa
- 127 . Đậu rựa
- 128 . Đậu tây
- 129 . Địa hoàng
- 130 . Địa liền
- 131 . Địa phu
- 132 . Địa tiền
- 133 . Địa y phổi
- 134 . Điên điển
- 135 . Điên điển đẹp
- 136 . Điền thanh bụi
- 137 . Điền thanh gai
- 138 . Độc hoạt
- 139 . Đom đóm
- 140 . Đơn châu chấu
- 141 . Đơn đỏ
- 142 . Đơn lộc ớt
- 143 . Đơn lưỡi hổ
- 144 . Đơn mặt trời
- 145 . Đơn nem
- 146 . Đơn núi
- 147 . Đơn răng cưa
- 148 . Đơn rau má
- 149 . Đơn trà
- 150 . Đơn trâm
- 151 . Đơn trắng
- 152 . Đu đủ rừng
- 153 . Đùng đình
- 154 . Đưng hạt cứng
- 155 . Đưng láng
- 156 . Đuôi chồn màu
- 157 . Đuôi chồn Nam Bộ
- 158 . Đuôi chồn tóc
- 159 . Đuôi chuột
- 160 . Đuôi công hoa đỏ
- 161 . Đuôi công hoa trắng
- 162 . É dùi trống
- 163 . É lớn đầu
- 1 . Gia đỏ trong
- 2 . Giam
- 3 . Giáng hương
- 4 . Giáng hương ấn
- 5 . Giang núi
- 6 . Giang ông
- 7 . Giần sàng
- 8 . Giọt sành
- 9 . Giọt sành Hồng Kông
- 10 . Giâu gia
- 11 . Giâu gia xoan
- 12 . Giổi tanh
- 13 . Giổi trái
- 14 . Gõ đỏ
- 15 . Gội
- 16 . Gối hạc
- 17 . Gối hạc bằng
- 18 . Gối hạc đen
- 19 . Gối hạc nhăn
- 20 . Gối hạc nhọn
- 21 . Gối hạc trắng
- 22 . Gội nước
- 23 . Găng cơm
- 24 . Găng gai
- 25 . Găng gai cong
- 26 . Găng hai hạt
- 27 . Găng nam bộ
- 28 . Găng nước
- 29 . Găng trắng
- 30 . Găng tu hú
- 31 . Gáo
- 32 . Gạo
- 33 . Gáo không cuống
- 34 . Guồi
- 35 . Guồi Tây
- 36 . Guột
- 37 . Guột cứng
- 38 . Guột rạng
- 39 . Ga
- 40 . Gấc
- 41 . Ga
- 42 . Gai cua
- 43 . Gai dầu
- 44 . Gai kim
- 45 . Gai ma vương
- 46 . Găng chụm
- 47 . Gạo sấm
- 48 . Gáo tròn
- 49 . Gáo vàng
- 50 . Gáo viên
- 51 . Gạt nai
- 52 . Ghẻ
- 53 . Ghi có đốt
- 54 . Ghi lá xoan
- 55 . Ghi trắng
- 56 . Giá
- 57 . Giác đé
- 58 . Giẻ
- 59 . Giẻ có cuống
- 60 . Giền
- 61 . Giẻ nam bộ
- 62 . Giềng giềng
- 63 . Giềng giềng đẹp
- 64 . Giá co
- 65 . Giổi
- 66 . Giổi găng
- 67 . Giổi nhung
- 68 . Gõ mật
- 69 . Gon
- 70 . Gọng vó lá bán nguyệt
- 71 . Gõ nước
- 72 . Gừa
- 73 . Gùi da
- 74 . Gùi da có cánh
- 75 . Gừng
- 76 . Gừng dại
- 77 . Gừng gió
- 78 . Gừng lúa
- 1 . Hoắc hương núi
- 2 . Hoa cỏ
- 3 . Hoa giấy
- 4 . Hoa hiên
- 5 . Hoa hồng
- 6 . Hóa hương
- 7 . Hoa ki
- 8 . Hoa ki nhọn
- 9 . Hoa mười giờ
- 10 . Hoàng bá
- 11 . Hoàng cầm
- 12 . Hoàng liên
- 13 . Hoàng liên gai
- 14 . Hoàng liên ô rô
- 15 . Hoàng manh
- 16 . Hoàng nàn
- 17 . Hoàng tinh hoa đỏ
- 18 . Hoàng tinh hoa đốm
- 19 . Hoàng tinh hoa trắng
- 20 . Hoa phấn
- 21 . Hoạt bi
- 22 . Hoa thảo
- 23 . Huyệt khuynh tía
- 24 . Huyết rồng
- 25 . Huyết rồng hoa nhỏ
- 26 . Huỳnh bá
- 27 . Huỳnh đường
- 28 . Huỳnh liên
- 29 . Huỳnh xà
- 30 . Hy kiểm
- 31 . Hy thiêm
- 32 . Hắc xà
- 33 . Hải anh
- 34 . Hải đồng
- 35 . Hải đồng nhiều hoa
- 36 . Hài nhi cúc
- 37 . Hải thông
- 38 . Han lình
- 39 . Hàn the
- 40 . Hàn the ba hoa
- 41 . Hàn the cây
- 42 . Han voi
- 43 . Háo duyên trị lãi
- 44 . Hà thủ ô
- 45 . Hà thủ ô trắng
- 46 . Hậu bì hương
- 47 . Hậu phác nam
- 48 . Hẹ
- 49 . Hôi
- 50 . Hồi đầu
- 51 . Hồi
- 52 . Hồi núi
- 53 . Hồi nước
- 54 . Hồ lô ba
- 55 . Hong
- 56 . Hồng anh
- 57 . Hồng bì
- 58 . Hồng bì rừng
- 59 . Hồng câu
- 60 . Hu đay
- 61 . Hu đen
- 62 . Huệ
- 63 . Húng cây
- 64 . Húng chanh
- 65 . Húng giổi
- 66 . Húng lũi
- 67 . Hương bài
- 68 . Hướng dương
- 69 . Hướng dương dại
- 70 . Hương lâu
- 71 . Hạ khô thảo
- 72 . Hàm ếch
- 73 . Hàm huốt
- 74 . Hàm xì
- 75 . Han dây
- 76 . Hành
- 77 . Hành biển
- 78 . Hành ta
- 79 . Hành tăm
- 80 . Hành tây
- 81 . Hế mọ
- 82 . Hèo
- 83 . Hếp
- 84 . Hoa bươm bướm
- 85 . Hoa cánh giấy
- 86 . Hoa chông
- 87 . Hoắc hương
- 88 . Hoa chuông đỏ
- 89 . Hoắc hương hoa nhỏ
- 90 . Hoắc hương nhẵn
- 91 . Hoàng cầm Ấn
- 92 . Hoàng cầm Nam bộ
- 93 . Hoàng cầm râu
- 94 . Hoàng đàn
- 95 . Hoàng đằng
- 96 . Hoàng đàn giả
- 97 . Hoàng đằng lá to
- 98 . Hoàng hoa
- 99 . Hoàng kinh
- 100 . Hoàng kỳ
- 101 . Hoa tiên
- 102 . Hoa tiên to
- 103 . Hoa tím
- 104 . Hoa tím khiêm
- 105 . Hoa tí ngọ
- 106 . Hổ bì
- 107 . Hồ chi
- 108 . Hồ đào
- 109 . Hòe
- 110 . Hòe Bắc bộ
- 111 . Hòe lông
- 112 . Hồng
- 113 . Hồng hoa
- 114 . Hồng mai
- 115 . Hồng nhiều hoa
- 116 . Hồng xiêm
- 117 . Hóp
- 118 . Hợp hoan
- 119 . Hợp hoan thơm
- 120 . Hổ vĩ mép lá vàng
- 121 . Hổ vĩ xám
- 122 . Hương nhu tía
- 123 . Hương nhu trắng
- 124 . Hương thảo
- 125 . Húp lông
- 126 . Huyễn sâm
- 127 . Huyễn tinh
- 128 . Huyết đằng
- 129 . Huyết dụ
- 130 . Huyết giác
- 131 . Huyết hoa
- 1 . Ké khuyết
- 2 . Ké lông
- 3 . Kẹn
- 4 . Kê náp
- 5 . Keo Ả Rập
- 6 . Keo cao
- 7 . Keo cắt
- 8 . Keo đẹp
- 9 . Keo giậu
- 10 . Keo ta
- 11 . Keo trắng
- 12 . Kiệu
- 13 . Kiều mạch
- 14 . Kim anh
- 15 . Kim cang Campuchia
- 16 . Kim cang đứng
- 17 . Kim cang lá bắc
- 18 . Kim cang lá mỏng
- 19 . Kim cang lá quế
- 20 . Kim cang lá thuôn
- 21 . Kim cang lá xoan
- 22 . Kim cang nhiều tán
- 23 . Khoai dái
- 24 . Khoai lang
- 25 . Khoai na
- 26 . Khoai nưa
- 27 . Khoai nước
- 28 . Khoai rạng
- 29 . Khoai sọ
- 30 . Khoai tây
- 31 . Khoai vạc
- 32 . Khổ diệp
- 33 . Khôi
- 34 . Kim ngân lẫn
- 35 . Kim ngân lông
- 36 . Kim phượng
- 37 . Kim quất
- 38 . Kim sương
- 39 . Kim tước chi
- 40 . Kim vàng
- 41 . Kính
- 42 . Kinh giới
- 43 . Kinh giới dại
- 44 . Kê
- 45 . Kê chân vịt
- 46 . Kê cốt thảo
- 47 . Ké đầu ngựa
- 48 . Ké đay vàng
- 49 . Ké đồng tiền
- 50 . Ké hoa đào
- 51 . Ké hoa vàng
- 52 . Kê huyết đằng
- 53 . Kê huyết đằng núi
- 54 . Keo tuyến to
- 55 . Ké trơn
- 56 . Kháo lông nhung
- 57 . Kháo nhậm
- 58 . Khảo quang
- 59 . Kháo vàng bông
- 60 . Khế
- 61 . Khế rừng
- 62 . Khế rừng lá trinh nữ
- 63 . Khế tàu
- 64 . Khoai ca
- 65 . Khôi nước
- 66 . Khồm
- 67 . Khô mộc
- 68 . Khóm rằn
- 69 . Khổ sâm
- 70 . Khổ sâm Bắc bộ
- 71 . Khúc khắc
- 72 . Khúng khéng
- 73 . Khứu tiết thảo
- 74 . Khuy áo nhẵn
- 75 . Kim cang quả to
- 76 . Kim cang Trung Quốc
- 77 . Kim điệp
- 78 . Kim đồng
- 79 . Kim đồng nam
- 80 . Kim giao
- 81 . Kim ngân
- 82 . Kim ngân dại
- 83 . Kim ngân hoa to
- 84 . Kim ngân lá mốc
- 85 . Kinh giới đất
- 86 . Kinh giới nhăn
- 87 . Kinh giới phổ biến
- 88 . Kro
- 89 . Kỳ nam kiến
- 1 . Lan cau tím
- 2 . Lan chân rết lá nhọn
- 3 . Lan cò môi đỏ
- 4 . Lan cò răng
- 5 . Lan củ dây
- 6 . Lan cuốn chiếu
- 7 . Lan đất bông ngắn
- 8 . Lan đất hoa trắng
- 9 . Lan đầu rồng
- 10 . Lan gấm
- 11 . Lan gấm đất cao
- 12 . Lan quạt lá đuôi điều
- 13 . Lan san hô
- 14 . Lan sóc sách
- 15 . Lăn tăn
- 16 . Lan tóc tiên
- 17 . Lan trúc
- 18 . Lan tục đoạn Trung Quốc
- 19 . Lá nước
- 20 . Lan vẩy rắn
- 21 . Lan xương cá
- 22 . Lát hoa
- 23 . Lức dây
- 24 . Lục lạc
- 25 . Lục lạc bò
- 26 . Lục lạc bốn cạnh
- 27 . Lục lạc đài dài
- 28 . Lục lạc dây
- 29 . Lục lạc đỏ
- 30 . Lục lạc không cuống
- 31 . Lục lạc kim
- 32 . Lục lạc lá bắc
- 33 . Lục thảo thưa
- 34 . Lucuma
- 35 . Lu lu đực
- 36 . Lù mù
- 37 . Lùng
- 38 . Lười mèo tai chuột
- 39 . Lười nai
- 40 . Lười rắn
- 41 . Lười rắn trắng
- 42 . Lười ươi
- 43 . Lương gai
- 44 . Lạc nồm mò
- 45 . Lạc thạch
- 46 . Lạc thạch lông gỉ
- 47 . Lạc tiên
- 48 . Lạc tiên cảnh
- 49 . Lạc tiên Wilson
- 50 . Lá diễn
- 51 . Lá hến
- 52 . Lai
- 53 . Lài son
- 54 . Lài trâu ít hoa
- 55 . Liễu
- 56 . Liễu bách
- 57 . Liễu tường hoa đỏ
- 58 . Lim
- 59 . Lim vang
- 60 . Linh
- 61 . Linh chi
- 62 . Linh đồi
- 63 . Linh lăng
- 64 . Loa kèn đỏ
- 65 . Loa kèn trắng
- 66 . Lòng mang
- 67 . Long kên
- 68 . Long màng
- 69 . Lòng mang lá lệch
- 70 . Long não
- 71 . Long nha thảo
- 72 . Lòng trứng
- 73 . Lòng trứng thông thường
- 74 . Long tu
- 75 . Lọ nồi
- 76 . Lọ nồi Hải Nam
- 77 . Lấu
- 78 . Lá buông
- 79 . Lá buông cao
- 80 . Lạc
- 81 . Lạc địa
- 82 . Lài trâu lá nhỏ
- 83 . Lài trâu núi Lu
- 84 . Lá lốt
- 85 . Lá lụa
- 86 . Lâm bòng
- 87 . Lá men
- 88 . Lá móng
- 89 . Lâm phát
- 90 . Lâm vồ
- 91 . Lan bạch hạc
- 92 . Lan giáng hương
- 93 . Lá ngón
- 94 . Lanh
- 95 . Lan hạc đính
- 96 . Lan hài đốm
- 97 . Lan kiếm
- 98 . Lan len rách
- 99 . Lan lô hội
- 100 . Lan một lá
- 101 . Lan quạt dẹt
- 102 . Lau
- 103 . Lấu bà
- 104 . Lấu bò
- 105 . Lấu lông hoe
- 106 . Le lông trắng
- 107 . Lấu núi
- 108 . Lấu ông
- 109 . Lấu Poilane
- 110 . Lấu tuyến
- 111 . Lê
- 112 . Lẻ bạn
- 113 . Lộc mại
- 114 . Lộc mại lá dài
- 115 . Lộc mại nhỏ
- 116 . Lộc vừng
- 117 . Lộc vừng hoa chùm
- 118 . Lô Hội
- 119 . Loi
- 120 . Lõi thọ
- 121 . Long đởm
- 122 . Long đởm cứng
- 123 . Lọ nồi ô rô
- 124 . Lốp bốp
- 125 . Lốt
- 126 . Lúa
- 127 . Lúa mạch
- 128 . Lúa mì
- 129 . Luân kế
- 130 . Luân rô đỏ
- 131 . Luân thùy
- 132 . Lức
- 133 . Lục lạc lá ổi dài
- 134 . Lục lạc lá ổi tròn
- 135 . Lục lạc mũi mác
- 136 . Lục lạc mụt
- 137 . Lục lạc năm lá
- 138 . Lục lạc sét
- 139 . Lục lạc sợi
- 140 . Lục lạc trắng
- 141 . Lục lạc tù
- 142 . Lục thảo
- 143 . Lương trắng
- 144 . Lương xương
- 145 . Lựu
- 1 . Mao lương
- 2 . Mao lương Quang đông
- 3 . Mao quả
- 4 . Mạ sưa
- 5 . Mạ sưa to
- 6 . Mát
- 7 . Mặt cắt
- 8 . Mật cật gai
- 9 . Mật đất
- 10 . Mắt gà
- 11 . Mã tiền
- 12 . Me nước
- 13 . Mèn văn
- 14 . Me rừng
- 15 . Mè tré
- 16 . Mến tường
- 17 . Mía
- 18 . Mía dò
- 19 . Mía dò hoa gốc
- 20 . Mía lau
- 21 . Mí mắt
- 22 . Mí
- 23 . Móng bò Champion
- 24 . Móng bò chùm
- 25 . Móng bò Curtis
- 26 . Móng bò đỏ
- 27 . Móng bò Hậu Giang
- 28 . Móng bò Lakhon
- 29 . Móng bò lông đỏ
- 30 . Móng bò lông phún
- 31 . Móng bò lửa
- 32 . Móng bò sọc
- 33 . Mua thấp
- 34 . Mua thường
- 35 . Mức
- 36 . Mức chàm
- 37 . Mức hoa đỏ
- 38 . Mức hoa trắng
- 39 . Mức hoa trắng nhỏ
- 40 . Mức lông
- 41 . Mức lông mềm
- 42 . Mui
- 43 . Mùi chó quả mọng
- 44 . Muồng biển
- 45 . Muống biển
- 46 . Muồng chét
- 47 . Muồng đỏ
- 48 . Muồng hai nang
- 49 . Muồng hoa đào
- 50 . Muồng hoè
- 51 . Muồng Java
- 52 . Muồng lá ngắn
- 53 . Muồng lá tù
- 54 . Muồng lông
- 55 . Mã đậu linh
- 56 . Mã đậu linh khác lá
- 57 . Mã đậu linh lá to
- 58 . Mã đề
- 59 . Mã đề Á
- 60 . Mã đề kim
- 61 . Mã đề mã
- 62 . Ma hoàng
- 63 . Mai
- 64 . Mai cánh lõm
- 65 . Mai chiếu thuỷ
- 66 . Mán đỉa
- 67 . Mán đỉa trâu
- 68 . Mãng cầu xiêm
- 69 . Măng cụt
- 70 . Măng leo
- 71 . Màng tang
- 72 . Măng tây
- 73 . Mảnh bát
- 74 . Mảnh cộng
- 75 . Mạnh trâu
- 76 . Mạn kinh
- 77 . Mắt trâu nhỏ
- 78 . Máu chó
- 79 . Mẫu đơn
- 80 . Mẫu kinh
- 81 . Mẫu kinh năm lá
- 82 . Mâu linh
- 83 . Mẫu thảo
- 84 . Mẫu thảo mềm
- 85 . Mẫu thảo quả dài
- 86 . Mây dài
- 87 . Mây dẻo
- 88 . Mộc hương
- 89 . Mộc ký ngũ hùng
- 90 . Móc mèo
- 91 . Móc mèo xanh
- 92 . Mộc nhĩ
- 93 . Mộc nhĩ lông
- 94 . Mộc nhĩ trắng
- 95 . Móc
- 96 . Mộc thông
- 97 . Mộc thông nhỏ
- 98 . Mộc thông to
- 99 . Mồng tơi núi
- 100 . Mớp lá đẹp
- 101 . Mỏ quạ
- 102 . Mỏ quạ ba mũi
- 103 . Mò răng cưa
- 104 . Mỏ sẻ
- 105 . Mơ tam thể
- 106 . Mơ tròn
- 107 . Mua
- 108 . Mua bà
- 109 . Mua bò
- 110 . Mướp hỗ
- 111 . Mướp khía
- 112 . Mướp rừng
- 113 . Mướp sát
- 114 . Mù u
- 115 . Mỵ ê
- 116 . Mà
- 117 . Mạc ca
- 118 . Mạc ca răng
- 119 . Mạch môn
- 120 . Mắc mát
- 121 . Mắc cỡ
- 122 . Mắc coọc
- 123 . Mạc tâm
- 124 . Mái dầm
- 125 . Mai vàng
- 126 . Mã liên an
- 127 . Mắm
- 128 . Mấm đen
- 129 . Mám núi
- 130 . Mâm xôi
- 131 . Mận
- 132 . Mãn bụi
- 133 . Màn đất
- 134 . Mạn kinh lá đơn
- 135 . Màn màn
- 136 . Màn màn hoa vàng
- 137 . Màn màn tím
- 138 . Mần mây
- 139 . Mận rừng
- 140 . Mãn sơn hương
- 141 . Mần tưới
- 142 . Mào gà
- 143 . Mào gà trắng
- 144 . Mã tiền cành vuông
- 145 . Mã tiền hoa nách
- 146 . Mã tiền hoa tán
- 147 . Mã tiền Trung Quốc
- 148 . Mật mông hoa
- 149 . Mặt quỷ
- 150 . Mật sâm
- 151 . Mát tơ
- 152 . Mắt trâu
- 153 . Mắt trâu mép nguyên
- 154 . Mây lộ
- 155 . Mây mật
- 156 . Mây tất
- 157 . Mây vọt
- 158 . Me
- 159 . Mè đất
- 160 . Mè đất mềm
- 161 . Mè đất nhám
- 162 . Mè đất rìa
- 163 . Mễ đoàn hoa
- 164 . Men bia
- 165 . Mít
- 166 . Mít nài
- 167 . Mít tố nữ
- 168 . Mơ
- 169 . Mỏ bạc
- 170 . Mộc
- 171 . Mô ca
- 172 . Móc bông đơn
- 173 . Móc cánh hợp
- 174 . Móc diều
- 175 . Mỏ chim
- 176 . Mộc tiền
- 177 . Mộc tiền to
- 178 . Mò đỏ
- 179 . Mò giấy
- 180 . Mỏ hạc
- 181 . Mơ leo
- 182 . Mò mâm xôi
- 183 . Môn bạc hà
- 184 . Môn dóc
- 185 . Môn đốm
- 186 . Móng bò trắng
- 187 . Móng bò trở xanh
- 188 . Móng bò vàng
- 189 . Móng ngựa
- 190 . Móng ngựa lá có đuôi
- 191 . Móng ngựa lá to
- 192 . Móng rồng
- 193 . Móng rồng nhỏ
- 194 . Móng rùa
- 195 . Mồng tơi
- 196 . Mưa cưa
- 197 . Mua hoa đỏ
- 198 . Mua leo
- 199 . Mua lông
- 200 . Mua nhiều hoa
- 201 . Mua núi
- 202 . Mua rừng trắng
- 203 . Mua sẻ tế bông
- 204 . Mua tép
- 205 . Mua tép có mào
- 206 . Mua tép Nêpan
- 207 . Mùi
- 208 . Mũi mác
- 209 . Mùi tàu
- 210 . Mùi tây
- 211 . Mù mắt
- 212 . Mung rô Trung Quốc
- 213 . Muối
- 214 . Muối hoa trắng
- 215 . Muỗm
- 216 . Muỗm leo
- 217 . Muồng lùn
- 218 . Muồng ngót
- 219 . Muồng ngủ
- 220 . Muồng nhiều hoa
- 221 . Muồng trâu
- 222 . Muồng trĩn
- 223 . Muồng trinh nữ
- 224 . Muồng truổng
- 225 . Muồng xiêm
- 226 . Mướp
- 227 . Mướp đắng
- 1 . Náng lá rộng
- 2 . Nàng nàng
- 3 . Năng ngọt
- 4 . Nắp ấm
- 5 . Nạp lụa
- 6 . Na rừng
- 7 . Ngải chân vịt
- 8 . Ngải cứu
- 9 . Ngải đắng
- 10 . Ngải giun
- 11 . Ngải hoa vàng
- 12 . Nghệ đen
- 13 . Nghể điểm
- 14 . Nghể đông
- 15 . Nghể gai
- 16 . Nghể hình sợi
- 17 . Nghể hình sợi lông ngắn
- 18 . Nghể hoa đầu
- 19 . Nghệ
- 20 . Nghể mềm
- 21 . Nghể nhẵn
- 22 . Nghể núi
- 23 . Ngõa lông
- 24 . Ngõa vi
- 25 . Ngõa vi gân mờ
- 26 . Ngõa vi lớn
- 27 . Ngọc diệp
- 28 . Ngọc lan hoa trắng
- 29 . Ngọc lan hoa vàng
- 30 . Ngọc lan tây
- 31 . Ngọc lan tây lá rộng
- 32 . Ngọc nữ
- 33 . Ngọc nữ treo
- 34 . Nhài nhiều hoa
- 35 . Nhài thon
- 36 . Nhả mận
- 37 . Nhãn
- 38 . Nhãn chày
- 39 . Nhãn dê
- 40 . Nhạ nhầu
- 41 . Nhãn hương
- 42 . Nhãn mọi cánh
- 43 . Nhân trần
- 44 . Nhân trần hoa đầu
- 45 . Na
- 46 . Nai
- 47 . Na leo
- 48 . Nấm bọc
- 49 . Nấm cà
- 50 . Nấm mào gà
- 51 . Nam mộc hương
- 52 . Nấm mối
- 53 . Nấm mực
- 54 . Nấm mụn trắng
- 55 . Nấm phiến đốm chuông
- 56 . Nấm rơm
- 57 . Nam sa sâm
- 58 . Nấm sò
- 59 . Nấm sữa
- 60 . Nấm tai mèo
- 61 . Ngâu
- 62 . Ngâu Roxburgh
- 63 . Ngâu rừng
- 64 . Ngâu tàu
- 65 . Ngà voi
- 66 . Ngấy
- 67 . Ngấy ba hoa
- 68 . Ngấy đảo Môluyc
- 69 . Ngấy hoa trắng
- 70 . Ngấy lá đay
- 71 . Ngấy lá hồng
- 72 . Ngổ trâu
- 73 . Ngũ gia gai
- 74 . Ngũ gia hương
- 75 . Ngũ gia nhỏ
- 76 . Ngũ sắc
- 77 . Ngút
- 78 . Ngút nhớt
- 79 . Ngút to
- 80 . Ngút Wallich
- 81 . Ngưu bàng
- 82 . Ngưu tất
- 83 . Nho dại
- 84 . Nho đất
- 85 . Nhội
- 86 . Nho lông
- 87 . Nho núi
- 88 . Nho rừng
- 89 . Nhót
- 90 . Nhót dại
- 91 . Nhót Loureiro
- 92 . Nhót núi
- 93 . Nhót rừng
- 94 . Nở ngày đất
- 95 . Nóng Nêpan
- 96 . Nổ
- 97 . Nụ
- 98 . Nưa chân vịt
- 99 . Núc nác
- 100 . Nụ đinh
- 101 . Nữ lang
- 102 . Nữ lang nhện
- 103 . Nuốt dịu
- 104 . Nuốt hôi
- 105 . Nấm chân chim
- 106 . Nấm cỏ dày
- 107 . Nắm cơm
- 108 . Nấm cỏ tranh
- 109 . Nấm cựa gà
- 110 . Nấm dai
- 111 . Nấm dắt
- 112 . Nấm đỏ
- 113 . Nấm độc xanh đen
- 114 . Nấm hương
- 115 . Nấm tán da cam
- 116 . Nấm thông
- 117 . Nam xích thược
- 118 . Nấm xốp hồng
- 119 . Ná nang
- 120 . Ná nang lá nguyên
- 121 . Náng
- 122 . Năng củ
- 123 . Nàng hai
- 124 . Náng hoa đỏ
- 125 . Ngải lục bình
- 126 . Ngải mọi
- 127 . Ngải nạp hương đầu to
- 128 . Ngải Nhật
- 129 . Ngải rợm
- 130 . Ngái
- 131 . Ngải thơm
- 132 . Ngải tiên
- 133 . Ngẫn chày
- 134 . Nga trưởng
- 135 . Ngấy lá lê
- 136 . Ngấy lá tim ngược
- 137 . Ngấy lông gỉ
- 138 . Ngấy nhiều lá bắc
- 139 . Ngấy tía
- 140 . Nghể
- 141 . Nghể bào
- 142 . Nghể bụi
- 143 . Nghể bún
- 144 . Nghể chàm
- 145 . Nghể răm
- 146 . Nghể râu
- 147 . Nghệ rễ vàng
- 148 . Nghể tăm
- 149 . Nghệ ten đồng
- 150 . Nghể thường
- 151 . Nghệ trắng
- 152 . Nghiến
- 153 . Ngô
- 154 . Ngõa khỉ
- 155 . Ngọc phượng hoa
- 156 . Ngọc trúc
- 157 . Ngọc trúc hoàng tinh
- 158 . Ngọc vạn
- 159 . Ngọc vạn vàng
- 160 . Ngoi
- 161 . Ngô thù du
- 162 . Ngô thù du lá xoan
- 163 . Ngọt nai
- 164 . Ngót nghẻo
- 165 . Ngũ vị
- 166 . Ngũ vị tử nam
- 167 . Nguyên tuy cúc
- 168 . Nguyệt quế
- 169 . Nguyệt quới
- 170 . Nhài
- 171 . Nhài dây
- 172 . Nhài gân
- 173 . Nhài leo
- 174 . Nhài nhăn
- 175 . Nhân trần nhiều lá bắc
- 176 . Nhân trần Trung Quốc
- 177 . Nhàu
- 178 . Nhàu lá nhỏ
- 179 . Nhàu lông
- 180 . Nhàu lông mềm
- 181 . Nhàu nước
- 182 . Nhị định răng nhỏ
- 183 . Nho
- 184 . Nhọc
- 185 . Nhọc đen
- 186 . Nhựa ruồi lá nhỏ
- 187 . Nhục đậu khấu
- 188 . Nhum
- 189 . Nhũ mộc
- 190 . Nhung hoa
- 191 . Nhụy lưỡi lá nhỏ
- 192 . Niễng
- 193 . Niệt dó
- 194 . Nô
- 195 . Nóng
- 196 . Nuốt lá cò ke
- 1 . Oa nhi đằng
- 2 . Oa nhi đằng lá nhỏ
- 164 . Ổ chim
- 165 . Ốc tử
- 166 . Ô đầu
- 167 . Ô dược
- 168 . Ô dược Chun
- 169 . Ổi
- 170 . Ô liu
- 171 . Ô liu khác gốc
- 172 . Ổ sao lá màng
- 173 . Ổ sao vẩy ngắn
- 174 . Ớt
- 175 . Ớt bị
- 176 . Ớt cà
- 177 . Ớt chỉ thiên
- 178 . Ớt làn lá nhỏ
- 179 . Ớt làn lá to
- 180 . Ớt tím
- 181 . Ổ vạch lá ngón
- 1 . Pison
- 2 . Pison hoa tán
- 3 . Pơmu
- 4 . Phá cố chỉ
- 5 . Phấn phòng kỷ
- 6 . Phát lãnh công
- 7 . Phật thủ
- 8 . Phèn đen
- 9 . Phì diệp biển
- 10 . Phi lao
- 11 . Phi yến
- 12 . Phong hà
- 13 . Phòng phong nam
- 14 . Phòng phong thảo
- 15 . Phong quỳ
- 16 . Phong quỳ bò
- 17 . Phong vũ hoa
- 18 . Phục linh
- 19 . Phù dung
- 20 . Phụng vi
- 21 . Phượng
- 22 . Phương dung
- 23 . Phượng tiên Trung Quốc
- 1 . Quái thảo mềm
- 2 . Qua lâu
- 3 . Qua lâu bao lớn
- 4 . Qua lâu trứng
- 5 . Quán chúng
- 6 . Quăng
- 7 . Quả ngọt
- 8 . Quảng phòng kỷ
- 9 . Quyển bá xanh lục
- 10 . Quyển bá yếu
- 11 . Quyển trục thảo
- 12 . Quyết
- 13 . Quyết ấp đá
- 14 . Quyết ấp đá lá nạc
- 15 . Quyết chân phù
- 16 . Quyết lá thông
- 17 . Quyết lông nhọn
- 18 . Quyết lưới dày sáng
- 19 . Quyết trăng non ba lá
- 20 . Quao
- 21 . Quao nước
- 22 . Quao vàng
- 23 . Quạ quạ
- 24 . Quất
- 25 . Quạt lông
- 26 . Quế
- 27 . Quế bạc
- 28 . Quế Bắc bộ
- 29 . Quế bon
- 30 . Quế gân to
- 31 . Quặn hoa Grandier
- 32 . Quặn hoa vòi lông
- 33 . Quặn hoa Yersin
- 34 . Quả nổ
- 35 . Quả nổ bò
- 36 . Quả nổ lùn
- 37 . Quả nổ ống to
- 38 . Quả nổ sà
- 39 . Quan thần hoa
- 40 . Quản trọng
- 41 . Quế hoa trắng
- 42 . Quế hương
- 43 . Quế lá hẹp
- 44 . Quế quan
- 45 . Quế rành
- 46 . Quế thanh
- 47 . Quyển bá
- 48 . Quyển bá bám đá
- 49 . Quyển bá móc
- 50 . Quyển bá quấn
- 51 . Quyết vòi voi
- 52 . Quỳnh
- 53 . Quỳnh lam
- 54 . Quýt
- 55 . Quýt rừng
- 1 . Râm Trung Quốc
- 2 . Ráng bay
- 3 . Ráng biển
- 4 . Ráng can xỉ hình phảng
- 5 . Ráng can xỉ lá dài
- 6 . Ráng can xỉ lá nhỏ
- 7 . Ráng can xỉ lông to
- 8 . Ráng can xỉ thân có lông
- 9 . Răng cưa lá rộng
- 10 . Răng cưa mũi nhọn
- 11 . Rau diếp đắng
- 12 . Rau diếp đắng lá nhỏ
- 13 . Rau diếp đắng lá răng
- 14 . Rau diếp đắng nhiều đầu
- 15 . Rau diếp đắng núi
- 16 . Rau dớn
- 17 . Rau đông
- 18 . Rau dừa nước
- 19 . Râu hùm
- 20 . Râu hùm lớn
- 21 . Rau khúc
- 22 . Ráy đuôi nhọn
- 23 . Ráy gai
- 24 . Ráy lá mũi tên
- 25 . Ráy leo
- 26 . Ráy leo Cathcart
- 27 . Ráy leo Hồng Kông
- 28 . Ráy leo lá lớn
- 29 . Ráy leo lá rách
- 30 . Ráy leo Trung Quốc
- 31 . Ráy ngót
- 32 . Ráy nham
- 33 . Rọc rạch lửa
- 34 . Roi
- 35 . Roi đỏ
- 36 . Roi mật
- 37 . Rong bún nhiều nhánh
- 38 . Rong cải biển nhẵn
- 39 . Rong đá cong
- 40 . Rong đại bò
- 41 . Rong đầm lầy
- 42 . Rong đuôi chó
- 43 . Rong đuôi chồn
- 44 . Rong thạch
- 45 . Rong thun thút nhánh đốt
- 46 . Rong thuốc giun sần
- 47 . Rong xương cá
- 48 . Rong xương cá
- 49 . Rùm nao
- 50 . Rum thơm
- 51 . Rung rìa
- 52 . Rung rúc
- 53 . Rung rúc lá lớn
- 54 . Rung rúc nhiều hoa
- 55 . Ráng yểm dực cánh
- 56 . Ráng yểm dực rỗ
- 57 . Rau bánh lái
- 58 . Rau báo rừng
- 59 . Rau bép
- 60 . Rau càng cua
- 61 . Rau càng cua bốn lá
- 62 . Rau câu chỉ vàng
- 63 . Rau câu dẹp
- 64 . Rau chân vịt
- 65 . Rau má mỡ
- 66 . Rau má núi
- 67 . Rau mát
- 68 . Râu mèo
- 69 . Rau mỏ
- 70 . Rau mui
- 71 . Rau muối
- 72 . Rau muống
- 73 . Rau mương đất
- 74 . Rau mương đứng
- 75 . Rau răm
- 76 . Rau răng hoẵng đẹp
- 77 . Rau răng hoẵng lá hẹp
- 78 . Rau rễ xé
- 79 . Râu rồng
- 80 . Rau rươi
- 81 . Rau rươi đơn giản
- 82 . Rau rươi lá bắc
- 83 . Rau rươi lông tuyến
- 84 . Rau rút
- 85 . Rau sam
- 86 . Rẻ quạt
- 87 . Rẻ quạt núi
- 88 . Rết nây Trung Quốc
- 89 . Rêu hồng đài
- 90 . Rêu lá vẩy
- 91 . Rêu than
- 92 . Riềng
- 93 . Riềng ấm
- 94 . Riềng bẹ
- 95 . Riềng dơi
- 96 . Riềng lưỡi ngắn
- 97 . Râm
- 98 . Râm bụt
- 99 . Râm bụt kép
- 100 . Râm bụt leo
- 101 . Râm bụt xẻ cánh
- 102 . Răng cưa tía
- 103 . Rạng đông
- 104 . Ráng đuôi phụng gần
- 105 . Ràng ràng
- 106 . Ràng ràng Ford
- 107 . Ráng song quần
- 108 . Ráng song quần lá đơn
- 109 . Ráng thổ xỉ bò
- 110 . Ráng tiên tọa gai nhỏ
- 111 . Ráng vi lân nhám
- 112 . Rau chua
- 113 . Rau cúc sữa
- 114 . Rau đắng
- 115 . Rau đắng biển
- 116 . Rau đắng đất
- 117 . Rau đắng lá lớn
- 118 . Rau đắng lông
- 119 . Rau diếp
- 120 . Rau diếp dại
- 121 . Rau khúc dưới trắng
- 122 . Rau khúc nhiều thân
- 123 . Rau khúc tẻ
- 124 . Rau lưỡi bò
- 125 . Rau má
- 126 . Rau mác
- 127 . Rau mác tròn
- 128 . Rau má lá rau muống
- 129 . Rau má lá to
- 130 . Rau má lông
- 131 . Rau mương hoa nhỏ
- 132 . Rau mương lông
- 133 . Rau mương
- 134 . Rau ngổ
- 135 . Rau ngổ lá đối
- 136 . Rau om
- 137 . Rau om Trung Quốc
- 138 . Rau phong luân
- 139 . Rau phong luân nhỏ
- 140 . Rau pơ la
- 141 . Rau sắng
- 142 . Rau tai voi
- 143 . Rau tàu bay
- 144 . Rau tế tấm
- 145 . Rau tinh tú
- 146 . Rau tô
- 147 . Rau vi
- 148 . Rau vi lá dừa
- 149 . Rau xương cá
- 150 . Ráy
- 151 . Re cẩm chướng
- 152 . Rè đẹp
- 153 . Re đỏ
- 154 . Rễ gió
- 155 . Re mốc
- 156 . Re mới hoa thưa
- 157 . Re mới lá có đuôi
- 158 . Re mới Lecomte
- 159 . Re nác
- 160 . Rẹp
- 161 . Riềng Malacca
- 162 . Riềng nếp
- 163 . Riềng rừng
- 164 . Riềng tàu
- 165 . Riều
- 166 . Riều hoa
- 167 . Rì rì
- 168 . Rì rì cát
- 169 . Rì rì lớn lá
- 170 . Rọc rạch
- 171 . Rong guột chùm
- 172 . Rong hồng vân
- 173 . Rong ly chẻ hai
- 174 . Rong ly hoa vàng
- 175 . Rong mái chèo
- 176 . Rong mắt
- 177 . Rong mơ
- 178 . Rong mơ mềm
- 179 . Rong nái
- 180 . Rong sừng ngắn
- 181 . Ruộng cày
- 182 . Ruột gà nhỏ
- 183 . Ruột gà phún
- 184 . Ruột gà vung
- 185 . Rụt
- 186 . Rút dại
- 187 . Rút gân
- 188 . Rút nước
- 189 . Rút roi
- 1 . Săng đen
- 2 . Săng lẻ
- 3 . Săng mã
- 4 . Săng mã thon
- 5 . Săng máu
- 6 . Săng máu rạch
- 7 . Sang nước
- 8 . Sảng trắng
- 9 . Săng sóc nguyên
- 10 . Sang trắng
- 11 . Sang trắng Roxburgh
- 12 . Sấu
- 13 . Sầu đâu
- 14 . Sầu đâu cứt chuột
- 15 . Sầu đâu rừng
- 16 . Sấu đỏ
- 17 . Sầu riêng
- 18 . Sau sau
- 19 . Sấu xoài
- 20 . Sậy
- 21 . Sậy khô
- 22 . Sậy lớn
- 23 . Sậy núi
- 24 . Song nha song tam
- 25 . Song quả
- 26 . Sống rắn
- 27 . Sống rắn dài
- 28 . Sống rắn dây
- 29 . Sống rắn sừng nhỏ
- 30 . Sơn hoàng cúc
- 31 . Sơn huyết
- 32 . Sơn lan
- 33 . Sơn liễu
- 34 . Sơn mộc
- 35 . Sung thiên tiên
- 36 . Sung thiên tiên
- 37 . Súng trắng
- 38 . Sừng trâu
- 39 . Súng vuông
- 40 . Sung xanh
- 41 . Sương hồng đằng
- 42 . Sương sáo
- 43 . Sup lơ
- 44 . Sụ Quảng Trị
- 45 . Sứ sa mạc
- 46 . Sả dịu
- 47 . Sả Georing
- 48 . Sả hoa dày
- 49 . Sả hồng
- 50 . Sài đất
- 51 . Sài gục
- 52 . Sài hồ nam
- 53 . Sài núi
- 54 . Sả Java
- 55 . Sả lam
- 56 . Sầm
- 57 . Sam hoa nách
- 58 . Sâm hoàn dương cứng
- 59 . Sâm hoàn dương hẹp
- 60 . Sâm hồng
- 61 . Sâm lá mốc
- 62 . Sầm lá râm
- 63 . Sam lông
- 64 . Sâm mây
- 65 . Sâm nam
- 66 . Sam nhỏ
- 67 . Sầm núi
- 68 . Si
- 69 . Sim
- 70 . Sì mẩn
- 71 . Sim rừng
- 72 . Sỉ sén
- 73 . Si ta
- 74 . Sí tử la hán quả
- 75 . Sở
- 76 . Sổ bà
- 77 . Sổ bông vụ
- 78 . Sóc che
- 79 . Sòi lá tròn
- 80 . Sói Nhật
- 81 . Sồi nhọn
- 82 . Sòi quả mọng
- 83 . Sói rừng
- 84 . Sói
- 85 . Sòi tía
- 86 . Sô loan Hemsley
- 87 . Sô loan Trung Quốc
- 88 . Sổ lọng vàng
- 89 . Sơn
- 90 . Sữa lá bàng
- 91 . Sữa lá hẹp
- 92 . Sữa lá to
- 93 . Sữa Maire
- 94 . Sữa
- 95 . Sư cước
- 96 . Su hào
- 97 . Sui
- 98 . Súm
- 99 . Sum nguyên vẹn
- 100 . Sung
- 101 . Sả
- 102 . Sa bì
- 103 . Sam biển
- 104 . Sâm bố chính
- 105 . Sâm cau
- 106 . Sam đá
- 107 . Sam đá bò
- 108 . Sâm đại hành
- 109 . Sam đá khác thùy
- 110 . Sam đá ráp
- 111 . Sâm đất
- 112 . Sâm gai
- 113 . Sa mộc
- 114 . Sa môn
- 115 . Sa môn rìa lông
- 116 . Sâm ruộng
- 117 . Sâm Việt Nam
- 118 . Sắn
- 119 . Sắn dây
- 120 . Sắn dây rừng
- 121 . Sảng
- 122 . Sảng cánh
- 123 . Sa nhân
- 124 . Sa nhân gai
- 125 . Sa nhân lưỡi dài
- 126 . Sàn sạt
- 127 . Sắn thuyền
- 128 . San trắng
- 129 . Sao đen
- 130 . Sả quăn
- 131 . Sa sâm nam
- 132 . Sa sâm nam không thân
- 133 . Sen
- 134 . Sen cạn
- 135 . Sến cát
- 136 . Sến đỏ
- 137 . Sẻn gai
- 138 . Sến găng
- 139 . Sẻn hôi
- 140 . Sẻn lá to
- 141 . Sến mật
- 142 . Sẻn
- 143 . Sếu
- 144 . Sóc Dalton
- 145 . Sóc đỏ
- 146 . Sóc mốc
- 147 . Sóc thon
- 148 . Sở dầu
- 149 . So đũa
- 150 . Sổ Hooker
- 151 . Sòi
- 152 . Sồi đá cau
- 153 . Sồi đá trắng
- 154 . Sói đứng
- 155 . Sổ năm nhụy
- 156 . Sơn biên
- 157 . Sơn đậu căn Horsfield
- 158 . Sơn điện
- 159 . Sơn đôn
- 160 . Song biến Trung Quốc
- 161 . Song châu đuôi
- 162 . Song chôm Spire
- 163 . Song nha chẻ ba
- 164 . Song nha hai lần kép
- 165 . Sơn tra
- 166 . Sơn tra
- 167 . Sơn trà Nhật Bản
- 168 . Sơn vé
- 169 . Sơn vôi
- 170 . Sổ xoan
- 171 . Sú
- 172 . Sứa
- 173 . Sữa dây quả cánh
- 174 . Sứa hồng
- 175 . Sung bầu
- 176 . Sung bộng
- 177 . Sừng dê
- 178 . Sung dị
- 179 . Súng đỏ
- 180 . Sung lá đàn
- 181 . Sưng mạng
- 182 . Sưng Nam bộ
- 183 . Sung ngọt
- 184 . Sung rỗ
- 185 . Súng
- 186 . Su su
- 1 . Tai tượng đuôi chồn
- 2 . Tai tượng thon
- 3 . Tai tượng Úc
- 4 . Tai tượng xanh
- 5 . Tai voi lông móc câu
- 6 . Tai voi nhỏ
- 7 . Tầm bóp
- 8 . Ta me
- 9 . Tầm gửi
- 10 . Tầm gửi cây dẻ
- 11 . Tầm gửi dây
- 12 . Tắp quang
- 13 . Tếch
- 14 . Tế miên hoa
- 15 . Tể ninh hoa nhỏ
- 16 . Tế tân nam
- 17 . Tề thái
- 18 . Thạch bồ đào
- 19 . Thạch cân thảo
- 20 . Thạch đậu lan Anderson
- 21 . Thạch đậu lan bò
- 22 . Thạch tùng nhiều bông
- 23 . Thạch tùng phi lao
- 24 . Thạch tùng răng
- 25 . Thạch vi
- 26 . Thạch vi Bắc Bộ
- 27 . Thạch vi cụt
- 28 . Thạch xương bồ
- 29 . Thạch xương bồ nhỏ
- 30 . Thài lài
- 31 . Thài lài hoa chùy
- 32 . Thị
- 33 . Thìa là
- 34 . Thị Candolle
- 35 . Thích cánh hồng
- 36 . Thị đài nhăn
- 37 . Thị đầu heo
- 38 . Thị dẻ
- 39 . Thiên danh tinh
- 40 . Thiên đầu thống
- 41 . Thiền liền lá hẹp
- 42 . Thóc lép chân mảnh
- 43 . Thóc lép cuống quả dài
- 44 . Thóc lép động
- 45 . Thóc lép đuôi
- 46 . Thóc lép Griffith
- 47 . Thóc lép lá lượn
- 48 . Thóc lép lá nhỏ
- 49 . Thóc lép lá nhọn
- 50 . Thóc lép lá Tilia
- 51 . Thóc lép lay
- 52 . Thôi chanh lá mỏng
- 53 . Thôi chanh lá tiêu huyền
- 54 . Thôi chanh lông
- 55 . Thổ loannhi màu thịt
- 56 . Thổ mật
- 57 . Thổ mật leo
- 58 . Thổ mật tù
- 59 . Thổ mật xoan
- 60 . Thông ba lá
- 61 . Thồm lồm
- 62 . Thục địa
- 63 . Thục quỳ
- 64 . Thục quỳ vàng
- 65 . Thu hải đường Handel
- 66 . Thu hải đường không cánh
- 67 . Thu hải đường lá lông
- 68 . Thu hải đường lá rìa
- 69 . Thu hải đường lá tim
- 70 . Thu hải đường lá xẻ
- 71 . Thu hải đường Trung Quốc
- 72 . Tiền hồ
- 73 . Tiễn quả
- 74 . Tiết dê
- 75 . Tiết dê lá dày
- 76 . Tiết dê lông
- 77 . Tiết tiết hồng
- 78 . Tiêu
- 79 . Tiểu biển đậu
- 80 . Tiểu đậu khấu
- 81 . Tiêu dội
- 82 . Tỏi
- 83 . Tỏi rừng
- 84 . Tỏi tai dê cánh liềm
- 85 . Tỏi tai dê hoa lớn
- 86 . Tỏi tai dê hoa tím
- 87 . Tỏi tai dê hoa vàng lục
- 88 . Tỏi tai dê hoa xanh
- 89 . Tỏi tai dê lá có cuống
- 90 . Tỏi tai dê lá gân
- 91 . Tỏi tây
- 92 . Trạch côn
- 93 . Trạch côn mềm
- 94 . Trạch côn Sumatra
- 95 . Trạch lan khác lá
- 96 . Trạch lan lá gai mèo
- 97 . Trạch lan Trung Quốc
- 98 . Trạch quạch
- 99 . Trạch tả
- 100 . Trắc lá bẹ
- 101 . Trắc lá me
- 102 . Trám nâu
- 103 . Tràm nhỏ
- 104 . Trâm sơ ri
- 105 . Trám trắng
- 106 . Trâm vỏ đỏ
- 107 . Trang nam
- 108 . Trạng nguyên
- 109 . Tra nhỏ
- 110 . Trà nhụy ngắn
- 111 . Trân châu ba lá
- 112 . Trôm quý
- 113 . Trọng đũa
- 114 . Trọng đũa lá trang
- 115 . Trọng đũa nhăn
- 116 . Trúc đào
- 117 . Trúc đào thơm
- 118 . Trúc đen
- 119 . Trúc đốt lớn
- 120 . Truck bach
- 121 . Truck cần câu
- 122 . Truck cứng
- 123 . Tử châu Đài loan
- 124 . Tử châu đỏ
- 125 . Tử châu gỗ
- 126 . Tử châu hoa trần
- 127 . Tử châu lá dài
- 128 . Tử châu lá nhỏ
- 129 . Tử châu lá nhỏ
- 130 . Tử châu lá to
- 131 . Tử châu lông mềm
- 132 . Tử châu thuỳ dài
- 133 . Tam thụ hùng Gaudichaud
- 134 . Tam thụ hùng Phú Quốc
- 135 . Tầm xoọng
- 136 . Tần
- 137 . Tân hoa
- 138 . Tần lá có mũi
- 139 . Tận thảo
- 140 . Táo
- 141 . Táo Campuchia
- 142 . Tảo chuỗi ngọc
- 143 . Thạch hộc không lá
- 144 . Thạch hộc lá dao
- 145 . Thạch hộc lông đen
- 146 . Thạch hộc lộng lẫy
- 147 . Thạch hộc lùn
- 148 . Thạch hộc môi móc
- 149 . Thạch hương nhu
- 150 . Thạch la ma
- 151 . Thạch nam
- 152 . Thanh đạm ngù
- 153 . Thanh đạm nhớt
- 154 . Thanh đạm rìa
- 155 . Thanh giang đằng
- 156 . Thanh giáp
- 157 . Thanh hao
- 158 . Thanh hương
- 159 . Thanh long
- 160 . Thanh mộc hương
- 161 . Thanh ngâm
- 162 . Thanh thiên quỳ xanh
- 163 . Thanh trà
- 164 . Thanh trúc tiêu
- 165 . Thanh yên
- 166 . Thằn lằn
- 167 . Thần linh lá quế
- 168 . Thàn mát
- 169 . Thần quả trấn
- 170 . Thần xạ
- 171 . Thần xạ hương
- 172 . Thiên niên kiện lớn
- 173 . Thiến thảo
- 174 . Thiên tinh cúc Nêpan
- 175 . Thiên tuế không gai
- 176 . Thiên tuế lược
- 177 . Thiên tuế Rumph
- 178 . Thiên tuế Thái Lan
- 179 . Thiên tuế vòng
- 180 . Thiết cô tán
- 181 . Thiết đinh
- 182 . Thông mộc lá nhám
- 183 . Thông nàng
- 184 . Thông nước
- 185 . Thông thảo
- 186 . Thông thảo giả
- 187 . Thông thiên
- 188 . Thông thiên liên
- 189 . Thông tre
- 190 . Thổ nhân sâm
- 191 . Thổ nhân sâm ba cạnh
- 192 . Thuốc gan
- 193 . Thuốc giun
- 194 . Thuốc hen
- 195 . Thuốc lá
- 196 . Thuốc mọi
- 197 . Thuốc phiện
- 198 . Thuốc thượng
- 199 . Thượng duyên rộng
- 200 . Thương lục
- 201 . Thương lục Mỹ
- 202 . Thủy cẩm húng
- 203 . Thủy dương mai
- 204 . Thủy giá
- 205 . Thủy khổ mại
- 206 . Thủy ma
- 207 . Thủy ma lá khiên
- 208 . Thủy ma lá mua
- 209 . Thủy ma lùn
- 210 . Thủy miết
- 211 . Thủy tiên
- 212 . Thủy tô lá thuôn
- 213 . Tinh thảo bông đen
- 214 . Tinh thảo lông
- 215 . Tinh thảo Nhật
- 216 . Tinh thư
- 217 . Tinh tiết
- 218 . Tóc thần
- 219 . Tóc thần đuôi
- 220 . Tốc thằng cáng
- 221 . Tóc thần Philippin
- 222 . Tóc tiên dây
- 223 . Tơ mành
- 224 . Tông dù
- 225 . Tống quán sủi
- 226 . Tôn nấm
- 227 . Tổ phượng
- 228 . Tóp mỡ có chồi
- 229 . Tóp mỡ Graham
- 230 . Tóp mỡ suối
- 231 . Tóp mỡ thẳng
- 232 . Tóp mỡ tròn
- 233 . Tô sơn lá có răng
- 234 . Trai xoan
- 235 . Tra làm chiếu
- 236 . Tra lâm vồ
- 237 . Tràm
- 238 . Trâm bầu
- 239 . Trâm bầu ba lá
- 240 . Trâm bầu hoa nhỏ
- 241 . Trâm bầu lông
- 242 . Tràm bông đỏ
- 243 . Trám chim
- 244 . Trám đen
- 245 . Trao tráo
- 246 . Trấp
- 247 . Trà tiên
- 248 . Trẩu
- 249 . Trầu bà vàng
- 250 . Trâu cổ
- 251 . Trẩu hoa to
- 252 . Trầu không
- 253 . Trà vỏ
- 254 . Trẫy
- 255 . Tre gai
- 256 . Trường mật
- 257 . Trường nước
- 258 . Trường sâm
- 259 . Trường sinh lá tròn
- 260 . Trường sinh muỗng
- 261 . Trường sinh nguyên
- 262 . Trường sinh rách
- 263 . Trường sinh rằn
- 264 . Trường sơn
- 265 . Trừ trùng cúc
- 266 . Tùng la
- 267 . Tung trắng
- 268 . Tùng xà
- 269 . Tước sàng
- 270 . Từ poilane
- 271 . Tử tiêu
- 272 . Tửu hương thảo
- 273 . Tử vân anh
- 274 . Tử vi
- 275 . Tuyến hùng lá to
- 276 . Tuyết đảm Trung quốc
- 277 . Tắc kè đá
- 278 . Tạc lá dài
- 279 . Tai chua
- 280 . Tai chuột
- 281 . Tai đá
- 282 . Tai đất
- 283 . Tai mèo
- 284 . Tai thỏ
- 285 . Tai tượng đỏ
- 286 . Tầm gửi lá nhỏ
- 287 . Tầm gửi quả chùy
- 288 . Tầm gửi sét
- 289 . Tam lăng
- 290 . Tam phỏng
- 291 . Tầm sét
- 292 . Tam tầng
- 293 . Tam thất
- 294 . Tam thất gừng
- 295 . Tam thất hoang
- 296 . Táo dại
- 297 . Tảo hưu Delavay
- 298 . Tảo hưu Farges
- 299 . Tảo hưu Hải Nam
- 300 . Tảo hưu Vân Nam
- 301 . Tảo lò xò
- 302 . Táo mèo
- 303 . Táo na
- 304 . Táo nhám
- 305 . Tạo phì thảo
- 306 . Thạch đậu lan hoa dày
- 307 . Thạch đậu lan thơm
- 308 . Thạch đinh hương
- 309 . Thạch giáp sâm
- 310 . Thạch hộc
- 311 . Thạch hộc cựa dài
- 312 . Thạch hộc dùi trống
- 313 . Thạch hộc duyên dáng
- 314 . Thạch hộc hoa hồng
- 315 . Thạch nam Trung Quốc
- 316 . Thạch tiên đào thân đốt
- 317 . Thạch tiên đào Vân Nam
- 318 . Thạch trạch lan
- 319 . Thạch tùng
- 320 . Thạch tùng dẹp
- 321 . Thạch tùng đuôi ngựa
- 322 . Thạch tùng Hamilton
- 323 . Thạch tùng lá dùi
- 324 . Thài lài lá kiếm
- 325 . Thài lài lông
- 326 . Thài lài nước
- 327 . Thài lài san hô
- 328 . Thài lài tía
- 329 . Thài lài tím
- 330 . Thài lài trắng
- 331 . Than
- 332 . Thăng mộc núi
- 333 . Thanh đạm mềm
- 334 . Thành ngạnh
- 335 . Thành ngạnh đẹp
- 336 . Thanh ngưu đảm
- 337 . Thanh phong chụm
- 338 . Thanh phong hoa thưa
- 339 . Thanh táo
- 340 . Thanh thất
- 341 . Thanh thất cao
- 342 . Thanh thiên quỳ lá xếp
- 343 . Thần xạ mốc
- 344 . Thần xạ trườn
- 345 . Thảo quả
- 346 . Thảo uy linh
- 347 . Thập tử Harmand
- 348 . Thập tử hoa thưa
- 349 . Thầu dầu
- 350 . Thầu táu
- 351 . Thầu táu hạt tròn
- 352 . Thầu táu lông
- 353 . Thiên liệu
- 354 . Thiên lý
- 355 . Thiên lý quang dạng cúc
- 356 . Thiên lý quang Oldham
- 357 . Thiên lý quang rừng rậm
- 358 . Thiên lý quang trắng
- 359 . Thiên môn
- 360 . Thiên môn ráng
- 361 . Thiên nam tinh
- 362 . Thiên niên kiện
- 363 . Thiết trụ thảo
- 364 . Thị giung
- 365 . Thị huyền
- 366 . Thị Morris
- 367 . Thị núi
- 368 . Tho
- 369 . Thoa la
- 370 . Thổ bạch cập
- 371 . Thóc lép
- 372 . Thóc lép bướm
- 373 . Thóc lép lông nhung
- 374 . Thóc lép mạng
- 375 . Thóc lép nhiều hoa
- 376 . Thóc lép thanh lịch
- 377 . Thổ đinh quế
- 378 . Thổ đương quy
- 379 . Thổ hoàng liên
- 380 . Thổ hoàng liên lá thuẫn
- 381 . Thôi chanh
- 382 . Thồm lồm gai
- 383 . Thổ mộc hương
- 384 . Thổ mộc hương hoa trùm
- 385 . Thông đất
- 386 . Thông đỏ
- 387 . Thông đỏ lá ngắn
- 388 . Thông đuôi ngựa
- 389 . Thông hai lá
- 390 . Thông la hán
- 391 . Thông mộc
- 392 . Thố nhĩ lan
- 393 . Thố nhi phong đẹp
- 394 . Thố nhi phong lá rộng
- 395 . Thô
- 396 . Thổ phục linh
- 397 . Thổ phục linh lá phòng kỷ
- 398 . Thốt lốt
- 399 . Thùa
- 400 . Thuẫn quả thảo
- 401 . Thu hải đường trường xuân
- 402 . Thù lù lông
- 403 . Thù lù nhỏ
- 404 . Thung
- 405 . Thụ ngũ gia
- 406 . Thuốc bắn
- 407 . Thuốc bỏng
- 408 . Thuốc dấu
- 409 . Thuốc dòi
- 410 . Thược dược
- 411 . Thường sơn
- 412 . Thường sơn tía
- 413 . Thường sơn trắng
- 414 . Thương truật
- 415 . Thu phân thảo
- 416 . Thụ sâm quả to
- 417 . Thử thích
- 418 . Thùy bồn thảo
- 419 . Thủy cầm hoa to
- 420 . Thủy trúc
- 421 . Thủy trúc diệp
- 422 . Thủy xương bồ
- 423 . Ti âm hoa nách
- 424 . Tía tô
- 425 . Tía tô dại
- 426 . Tía tô đất
- 427 . Tía tô rừng
- 428 . Tía tô tây
- 429 . Tiêm
- 430 . Tiêu giả
- 431 . Tiểu hồi
- 432 . Tiêu lá gai
- 433 . Tiêu lốt
- 434 . Tiểu nhất điểm hồng
- 435 . Tiểu thân cân thảo
- 436 . Tiêu thất
- 437 . Tiểu thiệt
- 438 . Toàn địa phong
- 439 . Tinh thảo
- 440 . Tóc tiên hoa đỏ
- 441 . Tóc tiên rừng
- 442 . Tóc tiên rừng hoa cựa
- 443 . Tổ điểu
- 444 . Tô hạp Bình khang
- 445 . Tô hạp cao
- 446 . Tô hạp Trung Quốc
- 447 . Tơ hồng
- 448 . Tơ hồng nam
- 449 . Tơ hồng Nhật
- 450 . Tỏi trời hoa vàng
- 451 . Tỏi voi lùn
- 452 . Tổ kén
- 453 . Tổ kén cái
- 454 . Tổ kén hoa trắng
- 455 . Tổ kén không lông
- 456 . Tổ kén lá mác
- 457 . Tổ kén tròn
- 458 . Tô ma dại
- 459 . Tơ xanh
- 460 . Tra
- 461 . Trâm trắng
- 462 . Trâm vỏ đỏ
- 463 . Tra bồ đề
- 464 . Trắc bách
- 465 . Trắc Balansa
- 466 . Trắc dây
- 467 . Trắc đen
- 468 . Trắc Hance
- 469 . Trắc leo
- 470 . Trắc mũi giáo
- 471 . Trắc nhiều thể nhị
- 472 . Trắc Vân Nam
- 473 . Trà gỗ
- 474 . Trà hoa lá có đuôi
- 475 . Trà hoa Nhật
- 476 . Trai
- 477 . Trai chùm
- 478 . Trai tai
- 479 . Trầm
- 480 . Tràm gió
- 481 . Trâm hoa nhỏ
- 482 . Trám hồng
- 483 . Trâm hùng đẹp
- 484 . Trám kên
- 485 . Trâm lá cà mà
- 486 . Trâm lan Henry
- 487 . Trám lá nhỏ
- 488 . Trâm lào
- 489 . Trân châu hoa phù
- 490 . Trân châu lá mem
- 491 . Trân châu lá men
- 492 . Trân châu nhi dài
- 493 . Trân châu rau
- 494 . Trân châu sikok
- 495 . Trân châu trắng
- 496 . Trân châu tam giác
- 497 . Trân châu tan
- 498 . Trân châu thua
- 499 . Tre mỡ
- 500 . Tren thon
- 501 . Tre soi
- 502 . Trinh đằng ba chẽ
- 503 . Trinh đằng chân
- 504 . Tro buồn
- 505 . Trôm
- 506 . Trôm leo
- 507 . Trôm leo lông thô
- 508 . Trôm quạt
- 509 . Truck diệp lan
- 510 . Truck diệp liên
- 511 . Truck diệp tử
- 512 . Trúc phật
- 513 . Trúc sào
- 514 . Trúc thảo Nêpan
- 515 . Trúc tiết
- 516 . Trung quân
- 517 . Trứng quốc
- 518 . Trầu rừng
- 519 . Tuân tủ lá mốc
- 520 . Tú cầu
- 521 . Tú cầu lá thon
- 522 . Tú cầu rấp
- 523 . Tục đoạn
- 524 . Tục đoạn cúc
- 525 . Tục đoạn nhọn
- 526 . Tu chanh
- 527 . Tử châu
- 528 . Tử châu cố cuống hoa
- 529 . Từ ching
- 530 . Từ collett
- 531 . Tục tuỳ
- 532 . Từ hemsley
- 533 . Tử hoa cự đài
- 534 . Tu hú
- 535 . Tu hú bầu dục
- 536 . Tu hú philippin
- 537 . Tử kim ngưu toà sen
- 538 . Tung
- 539 . Tuyệt lan nhiều hoa
- 540 . Tuyết mai
- 541 . Ty giải gai
- 542 . Tý lợi hoa thị
- 1 . U du có đốt
- 2 . u du mũi
- 3 . U du nghiêng
- 4 . Uy linh tiên lá lông
- 1 . Vác chân
- 2 . Vác lá lớn
- 3 . Vác lá nhỏ
- 4 . Vác lông mềm
- 5 . Vác Nhật
- 6 . Vác sừng nhỏ
- 7 . Và
- 8 . Vai
- 9 . Vải giấy
- 10 . Vải
- 11 . Vân đa cành giao
- 12 . Vẩy cong
- 13 . Vẩy ốc
- 14 . Vẩy ốc lá tròn
- 15 . Vẩy rộng
- 16 . Vẹt
- 17 . Vẹt dia
- 18 . Vệ tuyến ngọt
- 19 . Vĩ cốc thảo
- 20 . Viễn chí ba sừng
- 21 . Viễn chí hoa dày
- 22 . Vừng quả cầu
- 23 . Vừng quả xoan
- 24 . Vương tùng
- 25 . Vuốt hùm
- 26 . Vú sữa
- 27 . Vàng nương Java
- 28 . Vàng nương Wallich
- 29 . Vạng trứng
- 30 . Vân hương
- 31 . Vani Trung bộ
- 32 . Vẫn lan
- 33 . Vạn nhân đả
- 34 . Vạn niên thanh
- 35 . Vạn niên thanh chân mảnh
- 36 . Vạn niên thanh sáng
- 37 . Vối rừng
- 38 . Vối thuốc
- 39 . Vòi voi
- 40 . Vông đỏ
- 41 . Vông đồng
- 42 . Vông hạt đá
- 43 . Vông hoa hẹp
- 44 . Vông nem
- 45 . Vông quả cánh
- 46 . Vông san hô
- 47 . Vông vang
- 48 . Vác
- 49 . Vác can
- 50 . Vân đa đồng màu
- 51 . Vang
- 52 . Vàng anh
- 53 . Vàng anh lá nhỏ
- 54 . Vàng đắng
- 55 . Vang gai
- 56 . Vạng hôi
- 57 . Vàng lồ bụi
- 58 . Vàng nhựa
- 59 . Vàng nương đốm nâu
- 60 . Vạn niên thanh sóng
- 61 . Vạn tuế
- 62 . Văn tử mộc
- 63 . Vấn vương
- 64 . Vấn vương Đà Lạt
- 65 . Vấn vương lá tròn
- 66 . Vắp
- 67 . Vả
- 68 . Vả rừng
- 69 . Vằng
- 70 . Viễn chí hoa nhỏ
- 71 . Viễn chí hoa vàng
- 72 . Viễn chí lá liễu
- 73 . Viễn chí lá nhỏ
- 74 . Viễn chí Nhật
- 75 . Viễn chí trên đá
- 76 . Viễn chí Xibêri
- 77 . Vi tiễn Nhật
- 78 . Vỏ dụt
- 79 . Vối
- 80 . Voòng phá
- 81 . Vót hình trụ
- 82 . Vót thơm
- 83 . Vú bò
- 84 . Vú bò sẻ
- 85 . Vù hương
- 86 . Vừng
- 87 . Vũ ngạc
- 88 . Vừng cỏ
- 89 . Vừng đất
- 1 . Xà bà
- 2 . Xà căn thảo
- 3 . Xà căn thảo Quảng Châu
- 4 . Xà cừ
- 5 . Xạ hùng mềm
- 6 . Xa kê
- 7 . Xi rô
- 8 . Xi rô Nam
- 9 . Xơ
- 10 . Xoài
- 11 . Xoan
- 12 . Xoan nhừ
- 13 . Xoan quả to
- 14 . Xoa trụ lan Vân Nam
- 15 . Xô đỏ
- 16 . Xuân hoa đỏ
- 17 . Xú hương núi Đinh
- 18 . Xú hương Wallich
- 19 . Xương cá
- 20 . Xương cá nhỏ
- 21 . Xương chua
- 22 . Xương khô
- 23 . Xương mộc
- 24 . Xương rắn
- 25 . Xương rồng bà có gai
- 26 . Xương rồng ngọc lân
- 27 . Xương rồng ông
- 28 . Xương sơn
- 29 . Xương sông
- 30 . Xương vị
- 31 . Xu xi
- 32 . Xuyên khung
- 33 . Xuyên liên
- 34 . Xuyên tâm liên
- 35 . Xuyên tâm thảo
- 36 . Xuyến thảo
- 37 . Xuyên tiêu
- 38 . Xà lách
- 39 . Xà thiệt có cuống
- 40 . Xà thiệt mạng
- 41 . Xá thiệt thòng
- 42 . Xây
- 43 . Xay răng nhọn
- 44 . Xích bào hoa trần
- 45 . Xích bào khác lá
- 46 . Xích bào lá tim
- 47 . Xích đồng
- Ý dĩ
- 1 . Yến phi
Thứ Ba, 24 tháng 6, 2014
Danh mục cây thuốc Việt Nam
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét