Thứ Ba, 24 tháng 6, 2014

Danh mục cây thuốc Việt Nam


  1. 1 . Actisô
  2. ắc ó
  3. Âm địa quyết
  4. 2 . Anh đào 
  5. Ấu
  6. Ấu dại
  7. Ấu nước
  8. 3 . A kê
  9. 4 . A phiện
  10.  1 . Bài cành
  11. 2 . Bạch cập
  12. 3 . Bách chỉ
  13. 4 . Bạch chỉ nam
  14. 5 . Bạch cổ đinh
  15. 6 . Bạch đàn chanh
  16. 7 . Bạch đàn đỏ
  17. 8 . Bạch đàn hương
  18. 9 . Bạch đàn lá liễu
  19. 10 . Bạch đàn nam
  20. 11 . Bạch đàn trắng
  21. 12 . Bạch liễm
  22. 13 . Bách nhật
  23. 14 . Bạch phụ tử
  24. 15 . Bạch thược
  25. 16 . Bạch thược nam
  26. 17 . Bạch tiền lá liễu
  27. 18 . Bạch truật
  28. 19 . Bả chuột
  29. 20 . Bạch xà
  30. 21 . Bạc lá
  31. 22 . Bạ cốt tiêu
  32. 23 . Bảy lá một hoa
  33. 24 . Bên bai
  34. 25 . Bèo cái
  35. 26 . Bèo hoa dâu
  36. 27 . Bèo lục bình
  37. 28 . Bèo ong
  38. 29 . Bèo tấm
  39. 30 . Bèo tấm tía
  40. 31 . Bí bái
  41. 32 . Bí đặc
  42. 33 . Bí đao
  43. 34 . Bìm bìm dại
  44. 35 . Bìm bìm lam
  45. 36 . Bìm bìm lá nho
  46. 37 . Bìm bìm núi
  47. 38 . Bìm bìm tía
  48. 39 . Bìm bìm trắng
  49. 40 . Bìm bìm vàng
  50. 41 . Bí ngô
  51. 42 . Bí thơm
  52. 43 .
  53. 44 . Bời lời đắng
  54. 45 . Ba bét hoa nhiều
  55. 46 . Ba bông
  56. 47 . Ba gạc Châu đốc
  57. 48 . Ba gạc châu Phi
  58. 49 . Ba gạc Cuba
  59. 50 . Ba gạc lá nhỏ
  60. 51 . Ba gạc lá to
  61. 52 . Ba gạc Vân nam
  62. 53 . Bài cành
  63. 54 . Bại tượng
  64. 55 . Bại tượng hoa trắng
  65. 56 . Bại tượng lông ráp
  66. 57 . Bâng khuâng
  67. 58 . Bằng lăng nước
  68. 59 . Bằng lăng ổi
  69. 60 . Bằng phi
  70. 61 . Báng
  71. 62 . Bánh hỏi
  72. 63 . Ban Lá dính
  73. 64 . Ban Nêpan
  74. 65 . Ban rỗ
  75. 66 . Bàn tay ma
  76. 67 . Bán tự cảnh
  77. 68 . Bông xanh
  78. 69 . Bộp xoan ngược
  79. 70 . Bứa
  80. 71 . Bứa mọi
  81. 72 . Bứa mủ vàng
  82. 73 . Bứa nha
  83. 74 . Buc
  84. 75 . Bù dẻ
  85. 76 . Bù dẻ hoa nhỏ
  86. 77 . Bù dẻ lá lớn
  87. 78 . Bù dẻ trườn
  88. 79 . Bung lai
  89. 80 . Bún một buồng
  90. 81 . Bù ốc leo
  91. 82 . Bưởi
  92. 83 . Bưởi bung
  93. 84 . Bưởi chùm
  94. 85 . Bướm bạc
  95. 86 . Bướm bạc Campuchia
  96. 87 . Bướm bạc lá
  97. 88 . Bướm bạc quả nang
  98. 89 . Bướm bạc Rehder
  99. 90 . Bấc
  100. 91 . Bạc biển
  101. 92 . Bạc hà
  102. 93 . Ba chạc
  103. 94 . Bạc hà cay
  104. 95 . Ba chạc Poilane
  105. 96 . Bạc hà lục
  106. 97 . Bách bệnh
  107. 98 . Bách bộ
  108. 99 . Bách bộ đứng
  109. 100 . Bạch đàn xanh
  110. 101 . Bạch đậu khấu
  111. 102 . Bạch đầu nhỏ
  112. 103 . Bạch đàu ông
  113. 104 . Bạch đồng nữ
  114. 105 . Ba chẽ
  115. 106 . Bạch hạc
  116. 107 . Bách hợp
  117. 108 . Ba chĩa
  118. 109 . Bách kim
  119. 110 . Bắc sa sâm
  120. 111 . Bạc thau
  121. 112 . Bạc thau đá
  122. 113 . Bạc thau hoa đẩu
  123. 114 . Bạch truật
  124. 115 . Ba đậu
  125. 116 . Ba đậu tây
  126. 117 . Bả dột
  127. 118 . Ba gạc
  128. 119 . Ba gạc Ấn Độ
  129. 120 . Bại tượng lông ráp
  130. 121 . Ba gạc kích
  131. 122 . Ba gạc kích
  132. 123 . Bàm bàm
  133. 124 . Bàm bàm nam
  134. 125 . Bần
  135. 126 . Bán biên liên
  136. 127 . Báng
  137. 128 . Bàng bí
  138. 129 . Bàng hôi
  139. 130 . Báo xuân hoa
  140. 131 . Ba soi
  141. 132 . Bát giác liên
  142. 133 . Bã thuốc
  143. 134 . Bắt ruồi
  144. 135 . Bầu
  145. 136 . Bầu đất
  146. 137 . Bầu đất dại
  147. 138 . Bầu đất hoa vàng
  148. 139 . Bầu nâu
  149. 140 . Bí đỏ
  150. 141 . Biến hoá
  151. 142 . Biến hoá Blume
  152. 143 . Biến hoa sông Hằng
  153. 144 . Bí kỳ nam
  154. 145 . Bìm bìm
  155. 146 . Bìm bìm ba răng
  156. 147 . Bìm bìm cảnh
  157. 148 . Bìm bìm cảnh
  158. 149 . Bìm bìm chân cọp
  159. 150 . Bời lời lá tròn
  160. 151 . Bời lời nhớt
  161. 152 . Bời lời thon
  162. 153 . Bồng bồng
  163. 154 . Bồng nga truật
  164. 155 . Bông ổi
  165. 156 . Bông tai
  166. 157 . Bông vải
  167. 158 . Bông vàng
  168. 159 . Bông vàng lá hẹp
  169. 160 . Bùi tròn
  170. 161 . Bùi Wallich
  171. 162 . Bùm bụp
  172. 163 . Bùm bụp bông to
  173. 164 . Bùm bụp gai
  174. 165 . Bùm bụp nâu
  175. 166 . Bùm bụp trườn
  176. 167 . Bùm sụm
  177. 168 . Bún
  178. 169 . Bùng chè
  179. 170 . Bướm bạc trà
  180. 171 . Bụp giấm
  181. 172 . Bụt mọc
  182.  1 . Cách cỏ
  183. 2 . Cách lá rộng
  184. 3 . Cách lông mềm
  185. 4 . Cách lông vàng
  186. 5 . Cách thư lá trắng
  187. 6 . Cách thư Oldham
  188. 7 . Cà chua
  189. 8 . Cách vàng
  190. 9 . Cà dại hoa tím
  191. 10 . Cà dại hoa trắng
  192. 11 . Cà dại quả đỏ
  193. 12 . Cải bẹ
  194. 13 . Cải củ
  195. 14 . Cải cúc
  196. 15 . Cải cúc
  197. 16 . Cải đồng
  198. 17 . Cải giả
  199. 18 . Cải hoang
  200. 19 . Cải kim thất
  201. 20 . Cải ngọt
  202. 21 . Cải rừng bò
  203. 22 . Cải rừng bò lan
  204. 23 . Cà pháo
  205. 24 . Cà phê
  206. 25 . Cáp mộc hình sao
  207. 26 . Cáp to
  208. 27 . Cáp vàng
  209. 28 . Cà rốt
  210. 29 . Cát cánh
  211. 30 . Cát đằng cánh
  212. 31 . Cát đằng thơm
  213. 32 . Cát đằng thon
  214. 33 . Cất hoi
  215. 34 . Chai
  216. 35 . Chà là
  217. 36 . Chà là biển
  218. 37 . Chàm
  219. 38 . Chàm bụi
  220. 39 . Châm châu
  221. 40 . Chàm dại
  222. 41 . Chàm mèo
  223. 42 . Chan chan
  224. 43 . Chân chim
  225. 44 . Chẹo bông
  226. 45 . Chè quay
  227. 46 . Ché
  228. 47 . Chè tầng
  229. 48 . Chìa vôi
  230. 49 . Chìa vôi bò
  231. 50 . Chìa vôi bốn cạnh
  232. 51 . Chìa vôi Java
  233. 52 . Chìa vôi lông
  234. 53 . Chìa vôi mũi giáo
  235. 54 . Chìa vôi sáu cạnh
  236. 55 . Chùa dù
  237. 56 . Chua me đất
  238. 57 . Chua me đất hoa hồng
  239. 58 . Chua me đất hoa vàng
  240. 59 . Chua me lá me
  241. 60 . Chua ngút
  242. 61 . Chua ngút dai
  243. 62 . Chua ngút đốm
  244. 63 . Chua ngút hoa thưa
  245. 64 . Chua ngút hoa trắng
  246. 65 . Chuối con chông
  247. 66 . Chuối hột
  248. 67 . Chuối rẻ quạt
  249. 68 . Chuối rừng
  250. 69 . Chuồn chuồn
  251. 70 . Chút chít
  252. 71 . Chút chít chua
  253. 72 . Chút chít hoa dày
  254. 73 . Chút chít Nepal
  255. 74 . Chút chít nhăn
  256. 75 . Chút chít răng
  257. 76 . Cỏ gấu biển
  258. 77 . Cỏ gấu dài
  259. 78 . Cỏ gấu lông
  260. 79 . Cỏ gừng
  261. 80 . Côi
  262. 81 . Cói đầu hồng
  263. 82 . Cói dù
  264. 83 . Cói dùi bấc
  265. 84 . Cói dùi có đốt
  266. 85 . Cói dùi thô
  267. 86 . Cói dùi Wallich
  268. 87 . Cơm nguội cà
  269. 88 . Cơm nguội lông
  270. 89 . Cơm nguội màu
  271. 90 . Cơm nguội mộc
  272. 91 . Cơm nguội ngù
  273. 92 . Cơm nguội nhỏ
  274. 93 . Cơm nguội thân ngắn
  275. 94 . Cơm nguội tuyến
  276. 95 . Cơm nguội vòi
  277. 96 . Cơm nguội xanh tươi
  278. 97 . Cỏ móng ngựa
  279. 98 . Cọ nọt
  280. 99 . Cỏ phao lưới
  281. 100 . Cọ phèn
  282. 101 . Cỏ phổng
  283. 102 . Cỏ quan âm
  284. 103 . Cỏ kê
  285. 104 . Cỏ roi ngựa
  286. 105 . Cỏ rỏm
  287. 106 . Cỏ sán
  288. 107 . Cọ sẻ
  289. 108 . Cò sen
  290. 109 . Cỏ xước bông đỏ
  291. 110 . Cỏ xước nước
  292. 111 . Cổ yếm
  293. 112 . Cổ yếm lá bóng
  294. 113 . Cựa gà
  295. 114 . Cu bung
  296. 115 . Cúc áo
  297. 116 . Cúc áo hoa chùy
  298. 117 . Cúc áo rau
  299. 118 . Cúc bạc leo
  300. 119 . Cúc ba gân
  301. 120 . Cúc vạn thọ lùn
  302. 121 . Củ đậu
  303. 122 . Cù đề
  304. 123 . Cù đèn
  305. 124 . Cù đèn Delpy
  306. 125 . Cù đèn đuôi
  307. 126 . Củ dền
  308. 127 . Cù đèn hộ sản
  309. 128 . Cù đèn lá bạc
  310. 129 . Cù đèn lông
  311. 130 . Cù đèn lông cứng
  312. 131 . Cẩm cù
  313. 132 . Cẩm cù khác lá
  314. 133 . Cẩm cù lông
  315. 134 . Cẩm cù nhiều hoa
  316. 135 . Cẩm cù xoan ngược
  317. 136 . Cẩm địa la
  318. 137 . Cam đường
  319. 138 . Cam hôi
  320. 139 . Cầm mộc
  321. 140 . Cam núi
  322. 141 . Cam rừng
  323. 142 . Cần dại
  324. 143 . Cần
  325. 144 . Cang
  326. 145 . Cang ấn
  327. 146 . Canh châu
  328. 147 . Cà nghét
  329. 148 . Cáng lò
  330. 149 . Cang mai
  331. 150 . Cánh diều
  332. 151 . Canhkina
  333. 152 . Cánh nỏ
  334. 153 . Câu đằng Bắc
  335. 154 . Câu đằng bóng
  336. 155 . Câu đằng cành leo
  337. 156 . Câu đằng lá thon
  338. 157 . Câu đằng lá to
  339. 158 . Câu đằng quả không cuống
  340. 159 . Câu đằng Trung Quốc
  341. 160 . Câu kỷ
  342. 161 . Câu kỷ quả đen
  343. 162 . Cau Lào
  344. 163 . Cầu qua nhám
  345. 164 . Chanh
  346. 165 . Chanh kiên
  347. 166 . Chanh ốc
  348. 167 . Chành rành
  349. 168 . Chanh rừng
  350. 169 . Chanh trường
  351. 170 . Chân kiềng
  352. 171 . Chân rết
  353. 172 . Chân trâu
  354. 173 . Châu thụ
  355. 174 . Chay
  356. 175 . Chóc máu
  357. 176 . Chóc móc
  358. 177 . Chóc ri
  359. 178 . Chóc roi
  360. 179 . Chó đẻ
  361. 180 . Chó đẻ dáng đẹp
  362. 181 . Chó đẻ hoa đỏ
  363. 182 . Chó đẻ thân xanh
  364. 183 . Chổi
  365. 184 . Chổi đực
  366. 185 . Chòi mòi
  367. 186 . Cỏ bướm nhẵn
  368. 187 . Cỏ bướm tím
  369. 188 . Cỏ bướm trắng
  370. 189 . Cọ sẻ
  371. 190 . Coca
  372. 191 . Cọ cảnh
  373. 192 . Cóc chua
  374. 193 . Cóc chuột
  375. 194 . Cốc đá
  376. 195 . Cỏ chét ba
  377. 196 . Cò cò
  378. 197 . Cocoa
  379. 198 . Cỏ cò ke
  380. 199 . Cỏ cứt lợn
  381. 200 . Cọc vàng
  382. 201 . Cổ dải
  383. 202 . Cỏ đắng
  384. 203 . Cọ dầu
  385. 204 . Cỏ đậu hai lá
  386. 205 . Cỏ đầu rìu
  387. 206 . Cỏ đầu rìu hoa nách
  388. 207 . Cò ke lông
  389. 208 . Cỏ ken
  390. 209 . Cò ke quả có lông
  391. 210 . Cỏ kỳ nhông
  392. 211 . Cola
  393. 212 . Cỏ lào
  394. 213 . Cỏ lá tre
  395. 214 . Cỏ lá xoài
  396. 215 . Cỏ lết
  397. 216 . Cỏ luồng
  398. 217 . Cỏ mần trầu
  399. 218 . Cỏ tháp bút
  400. 219 . Cỏ tháp bút yếu
  401. 220 . Cỏ the
  402. 221 . Cỏ thi
  403. 222 . Cỏ thỏ
  404. 223 . Cỏ tim phòng
  405. 224 . Cốt khí củ
  406. 225 . Cốt khí muồng
  407. 226 . Cốt khí tía
  408. 227 . Cốt mà
  409. 228 . Cỏ tóc tiên
  410. 229 . Cúc dùi trống
  411. 230 . Cúc gai
  412. 231 . Cúc hoa trắng
  413. 232 . Cúc hoa vàng
  414. 233 . Cúc hoa xoắn
  415. 234 . Củ chuối
  416. 235 . Cúc lá cà
  417. 236 . Cúc leo
  418. 237 . Cúc liên chi dại
  419. 238 . Cúc lục lăng
  420. 239 . Củ mài gừng
  421. 240 . Củ nần
  422. 241 . Củ nâu
  423. 242 . Củ nêm
  424. 243 . Cườm thảo mềm
  425. 244 . Cứt ngựa
  426. 245 . Cứt quạ
  427. 246 . Cứt quạ lớn
  428. 247 . Củ trâu
  429. 248 . Củ từ
  430. 249 . Củ từ nước
  431. 250 .
  432. 251 . Cẩm
  433. 252 . Cậy
  434. 253 . Cà ba thùy
  435. 254 . Ca cao
  436. 255 . Cách
  437. 256 . Cà chắc
  438. 257 . Cà đắng ngọt
  439. 258 . Ca di xoan
  440. 259 . Cà độc dược
  441. 260 . Cà độc dược cảnh
  442. 261 . Cà độc dược gai tù
  443. 262 . Cà độc dược lùn
  444. 263 . Cà gai
  445. 264 . Cà gai leo
  446. 265 . Cà hai hoa
  447. 266 . Cải bắp
  448. 267 . Cải rừng lá kích
  449. 268 . Cải rừng tía
  450. 269 . Cải soong
  451. 270 . Cải thảo
  452. 271 . Cải thìa
  453. 272 . Cải trời
  454. 273 . Cải xanh
  455. 274 . Cam
  456. 275 . Cam chua
  457. 276 . Cẩm chướng gấm
  458. 277 . Cậm cò
  459. 278 . Cám
  460. 279 . Cam thảo
  461. 280 . Cam thảo đất
  462. 281 . Cam thảo dây
  463. 282 . Cẩm thị
  464. 283 . Cam thìa
  465. 284 . Cám trắng
  466. 285 . Cà muối
  467. 286 . Căm xe
  468. 287 . Cà na
  469. 288 . Cần hôi
  470. 289 . Cần tây
  471. 290 . Cần thăng
  472. 291 . Cần trôi
  473. 292 . Cảo bản
  474. 293 . Cao cẳng lá nhỏ
  475. 294 . Cào cào
  476. 295 . Cao su
  477. 296 . Cáp điền
  478. 297 . Cáp gai đen
  479. 298 . Cáp hàng rào
  480. 299 . Cà trái vàng
  481. 300 . Cà trời
  482. 301 . Cát sâm
  483. 302 . Cau
  484. 303 . Cau cảnh vàng
  485. 304 . Cau chuột Bà na
  486. 305 . Cau chuột Ba vì
  487. 306 . Cau chuột Nam Bộ
  488. 307 . Cau chuột núi
  489. 308 . Câu đằng
  490. 309 . Cau rừng
  491. 310 . Cẩu tích
  492. 311 . Cẩu tích Nhật Bản
  493. 312 . Cà vú dê
  494. 313 . Cầy
  495. 314 . Cây men
  496. 315 . Cây se
  497. 316 . Cây sữa trâu
  498. 317 . Chạ bục
  499. 318 . Chạc ba
  500. 319 . Chân chim gân dày
  501. 320 . Chân chim hoa chụm
  502. 321 . Chân chim leo
  503. 322 . Chân chim leo hoa trắng
  504. 323 . Chân chim núi
  505. 324 . Chân chim núi đá
  506. 325 . Chân danh hoa thưa
  507. 326 . Chân danh nam
  508. 327 . Chân danh Tà lơn
  509. 328 . Chân danh Trung Quốc
  510. 329 . Chay Bắc Bộ
  511. 330 . Chay Cúc phương
  512. 331 . Chay lá bóng
  513. 332 . Chây xiêm
  514. 333 . Chè
  515. 334 . Chè dại
  516. 335 . Chè dây
  517. 336 . Chè hàng rào
  518. 337 . Chè lông
  519. 338 . Chẹo
  520. 339 . Chiêng chiếng
  521. 340 . Chiết cánh
  522. 341 . Chiêu liêu
  523. 342 . Chiêu liêu nghệ
  524. 343 . Chiêu liêu nước
  525. 344 . Chi hùng tròn tròn
  526. 345 . Chỉ thiên giả
  527. 346 . Chi tử bì
  528. 347 . Choại
  529. 348 . Chóc
  530. 349 . Chòi mòi bụi
  531. 350 . Chòi mòi Henry
  532. 351 . Chòi mòi nam
  533. 352 . Chòi mòi Poilane
  534. 353 . Chòi mòi tía
  535. 354 . Chòi mòi trắng
  536. 355 . Chôm chôm
  537. 356 . Chong
  538. 357 . Chò nhai
  539. 358 . Chò xanh
  540. 359 . Chua ngút lá thuôn
  541. 360 . Chùm bao lớn
  542. 361 . Chùm gởi ký sinh
  543. 362 . Chùm gởi ký sinh
  544. 363 . Chùm lé
  545. 364 . Chùm ngây
  546. 365 . Chùm rụm
  547. 366 . Chùm ruột
  548. 367 . Chuối
  549. 368 . Chuối cô đơn
  550. 369 . Cọ
  551. 370 . Cỏ bạc đầu
  552. 371 . Cỏ bạc đầu lá ngắn
  553. 372 . Cỏ ba lá
  554. 373 . Cỏ bợ
  555. 374 . Cỏ bờm ngựa
  556. 375 . Cỏ bông
  557. 376 . Cỏ bướm
  558. 377 . Cỏ bươm bướm
  559. 378 . Cỏ bươm bướm tràn
  560. 379 . Cỏ chè vè
  561. 380 . Cỏ chè vè sáng
  562. 381 . Cỏ chông
  563. 382 . Cóc kèn
  564. 383 . Cóc kèn Balansa
  565. 384 . Cóc kèn chùy dài
  566. 385 . Cóc kèn leo
  567. 386 . Cóc kèn mũi
  568. 387 . Cóc kèn sét
  569. 388 . Cóc mẩn
  570. 389 . Cỏ diệt ruồi
  571. 390 . Cỏ dùi trống
  572. 391 . Cỏ đuôi chó
  573. 392 . Cỏ đuôi lươn
  574. 393 . Cò ke
  575. 394 . Cỏ gà
  576. 395 . Cỏ gân cốt hạt to
  577. 396 . Cỏ gạo
  578. 397 . Cỏ gấu
  579. 398 . Cỏ gấu ăn
  580. 399 . Cói gạo
  581. 400 . Cói nước
  582. 401 . Cói quăn bông tròn
  583. 402 . Cói quăn lưỡi liềm
  584. 403 . Cói sa biển
  585. 404 . Cói túi quả mọng
  586. 405 . Cói tương bông rậm
  587. 406 . Cối xay
  588. 407 . Cò ke á châu
  589. 408 . Cò ke lá ké
  590. 409 . Cỏ mật gấu
  591. 410 . Cỏ mật nhẵn
  592. 411 . Cỏ may
  593. 412 . Cơm cháy
  594. 413 . Côm lang
  595. 414 . Côm lá thon
  596. 415 . Cơm nếp
  597. 416 . Cơm nguội
  598. 417 . Cơm nguội bẹp
  599. 418 . Cơm nguội búng
  600. 419 . Cơm rượu
  601. 420 . Cỏ mủ
  602. 421 . Côn chè
  603. 422 . Cỏ nến
  604. 423 . Cỏ nến lá hẹp
  605. 424 . Còng
  606. 425 . Còng da
  607. 426 . Cỏ ngọt
  608. 427 . Cỏ nhọ nồi
  609. 428 . Cồ nốc lá lớn
  610. 429 . Cỏ seo gà
  611. 430 . Cỏ seo gà xẻ nửa
  612. 431 . Cỏ sữa hoa không cuống
  613. 432 . Cỏ sữa hồng
  614. 433 . Cỏ sữa lá lớn
  615. 434 . Cỏ sữa lá nhỏ
  616. 435 . Cỏ tai hổ
  617. 436 . Cỏ tai hùm
  618. 437 . Cốt cắn
  619. 438 . Cỏ thạch sùng
  620. 439 . Cỏ tranh
  621. 440 . Cỏ trói gà
  622. 441 . Cốt toái bổ
  623. 442 . Cỏ vàng
  624. 443 . Cỏ vắp thơm
  625. 444 . Cỏ voi
  626. 445 . Cỏ vỏ lúa
  627. 446 . Cơi
  628. 447 . Cỏ xạ hương
  629. 448 . Cỏ xước
  630. 449 . Cúc chân vịt
  631. 450 . Cúc chân vịt Ấn
  632. 451 . Cúc chân vịt Xênêgan
  633. 452 . Cúc chỉ thiên
  634. 453 . Cúc chỉ thiên mềm
  635. 454 . Cúc dại
  636. 455 . Cúc đắng
  637. 456 . Cúc dùi trống
  638. 457 . Cúc đồng tiền
  639. 458 . Cúc đồng tiền dại
  640. 459 . Cúc mắt cá nhỏ
  641. 460 . Cúc mốc
  642. 461 . Cúc mộc
  643. 462 . Cúc móng ngựa
  644. 463 . Cúc mui
  645. 464 . Cúc nghệ nâu
  646. 465 . Cúc tam thất
  647. 466 . Cúc tần
  648. 467 . Cúc trừ trùng
  649. 468 . Cúc vạn thọ
  650. 469 . Cù đèn răng ngựa
  651. 470 . Cù đèn Roxburgh
  652. 471 . Cù đèn Thorel
  653. 472 . Củ dòm
  654. 473 . Củ dong
  655. 474 . Củ gió
  656. 475 . Cui
  657. 476 . Củ khỉ
  658. 477 . Cù mạch
  659. 478 . Cù mai
  660. 479 . Củ mài
  661. 480 . Cửu nguyên lục
  662. 1 . Dầu con rái đỏ
  663. 2 . Dầu đắng
  664. 3 . Dầu dấu
  665. 4 . Dầu dấu chẻ ba
  666. 5 . Dầu dấu lá tần bì
  667. 6 . Dâu dây
  668. 7 . Dầu trà beng
  669. 8 . Dây bá
  670. 9 . Dây bánh nem
  671. 10 . Dây bầu rừng
  672. 11 . Dây bói cá
  673. 12 . Dây giun
  674. 13 . Dây giun nhỏ
  675. 14 . Dây gối
  676. 15 . Dây gối tròn
  677. 16 . Dây hàm liên
  678. 17 . Dây hòa liệt
  679. 18 . Dây hoàng liên
  680. 19 . Dây hồ cầu
  681. 20 . Dây húc
  682. 21 . Dây hương
  683. 22 . Dây khai
  684. 23 . Dền canh
  685. 24 . Dền cơm
  686. 25 . Dền đuôi chồn
  687. 26 . Dền gai
  688. 27 . Dền leo
  689. 28 . Dền tây
  690. 29 . Dẻ Trùng khánh
  691. 30 . Dệu
  692. 31 . Dệu cảnh
  693. 32 . Dong nước
  694. 33 . Dong riềng
  695. 34 . Dong rừng
  696. 35 . Dóng xanh
  697. 36 . Dứa Mỹ
  698. 37 . Dứa Mỹ lá nhỏ
  699. 38 . Dưa núi
  700. 39 . Dừa nước
  701. 40 . Dứa
  702. 41 . Dứa sợi
  703. 42 . Dứa sợi gai nhỏ
  704. 43 . Dứa thơm
  705. 44 . Dũ dẻ trâu
  706. 45 . Dũ dẻ trơn
  707. 46 . Dung lá táo
  708. 47 . Dung lá thon
  709. 48 . Dung lụa
  710. 49 . Dung mốc
  711. 50 . Duối
  712. 51 . Dành dành lá hẹp
  713. 52 . Dâu
  714. 53 . Dầu mè
  715. 54 . Dầu mè tía
  716. 55 . Dầu nóng
  717. 56 . Dây chiều châu Á
  718. 57 . Dây chiều không lông
  719. 58 . Dây cóc
  720. 59 . Dây cồng cộng
  721. 60 . Dây cổ rùa
  722. 61 . Dây cốt khí
  723. 62 . Dây củ chi
  724. 63 . Dây dang
  725. 64 . Dây đằng ca
  726. 65 . Dây mề gà
  727. 66 . Dây mối
  728. 67 . Dây nam hoàng
  729. 68 . Dây ông lão
  730. 69 . Dây phục linh
  731. 70 . Dây quả cong
  732. 71 . Dây quai ba lô
  733. 72 . Dây quai bị
  734. 73 . Dây quai bị lá thon
  735. 74 . Dây sương sâm nhọn
  736. 75 . Dây táo
  737. 76 . Dây thanh phong
  738. 77 . Dây thần thông
  739. 78 . Dây thìa canh
  740. 79 . Dây thìa canh gân mạng
  741. 80 . Dây thường xuân
  742. 81 . Dây tóc tiên
  743. 82 . Dây trổ
  744. 83 . Dây trường khế
  745. 84 . Dây trường ngân
  746. 85 . Diếp cá
  747. 86 . Diếp cá suối
  748. 87 . Diếp dại
  749. 88 . Diếp xoăn
  750. 89 . Dừa
  751. 90 . Dứa Bắc
  752. 91 . Dưa bở
  753. 92 . Dướng
  754. 93 . Dương cam cúc
  755. 94 . Dương đào Trung Quốc
  756. 95 . Dương đầu tà
  757. 96 . Dương địa hoàng
  758. 97 . Dướng nhỏ
  759. 98 . Dương xỉ thường
  760. 99 . Du sam
  761. 100 . Dũ sang
  762. 101 .
  763. 102 . Dạ cẩm
  764. 103 . Dạ hoa
  765. 104 . Dạ hợp
  766. 105 . Dạ hương
  767. 106 . Dâm xanh
  768. 107 . Dành dành
  769. 108 . Dành dành bóng
  770. 109 . Dâu bầu đen
  771. 110 . Dầu choòng
  772. 111 . Dầu đồng
  773. 112 . Dầu giun
  774. 113 . Dầu lai có củ
  775. 114 . Dâu núi
  776. 115 . Dầu rái
  777. 116 . Dâu rượu
  778. 117 . Dâu tàu
  779. 118 . Dâu tây
  780. 119 . Dây bông xanh
  781. 120 . Dây cám
  782. 121 . Dây càng cua
  783. 122 . Dây cao su
  784. 123 . Dây cao su hồng
  785. 124 . Dây chàm
  786. 125 . Dây chè
  787. 126 . Dây chẽ ba
  788. 127 . Dây chiều
  789. 128 . Dây chiều Ấn Độ
  790. 129 . Dây đầu mầu
  791. 130 . Dây đau xương
  792. 131 . Dây đế rút
  793. 132 . Dây dọi tên
  794. 133 . Dây đòn gánh
  795. 134 . Dây đòn kẻ cắp
  796. 135 . Dây gắm
  797. 136 . Dây gắm lá rộng
  798. 137 . Dây gân
  799. 138 . Dây giáo vàng
  800. 139 . Dây không lá
  801. 140 . Dây khố rách
  802. 141 . Dây lá bạc
  803. 142 . Dây lim
  804. 143 . Dây lõi tiền
  805. 144 . Dây lõi tiền rễ dài
  806. 145 . Dây lưỡi lợn
  807. 146 . Dây mật
  808. 147 . Dây mát
  809. 148 . Dây mấu
  810. 149 . Dây quai tròn
  811. 150 . Dây quần quân
  812. 151 . Dây quinh tàu
  813. 152 . Dây rơm
  814. 153 . Dây ruột gà
  815. 154 . Dây sâm
  816. 155 . Dây sen
  817. 156 . Dây song bào
  818. 157 . Dây sương sâm
  819. 158 . Dây vác rừng
  820. 159 . Dây vằng trắng
  821. 160 . Dây vòng ky
  822. 161 . Dây vú trâu
  823. 162 . Dây xanh
  824. 163 . Dây xanh lông
  825. 164 . Dây xen
  826. 165 . Diêm giác
  827. 166 .
  828. 167 . Dọc
  829. 168 . Dó đất
  830. 169 . Dó đất hình cầu
  831. 170 . Dó mười nhị
  832. 171 . Dớn đen
  833. 172 . Dong
  834. 173 . Dừa cạn
  835. 174 . Dưa chuột
  836. 175 . Dưa chuột dại
  837. 176 . Dưa dại
  838. 177 . Dưa gang
  839. 178 . Dưa gang tây
  840. 179 . Dứa gỗ
  841. 180 . Dứa gỗ nhỏ
  842. 181 . Dưa hấu
  843. 182 . Dưa lông nhím
  844. 183 . Dùi đục
  845. 184 . Dung chụm
  846. 185 . Dung đắng
  847. 186 . Dung đất
  848. 187 . Dung đen
  849. 188 . Dung hoa chùy
  850. 189 . Duối cỏ
  851. 190 . Duối leo
  852. 191 . Duối ô rô
  853. 192 . Duối rừng
  854.  1 . Đại bi
  855. 2 . Đại bi lá lượn
  856. 3 . Đài hái
  857. 4 . Đại hoa đỏ
  858. 5 . Đại hoàng
  859. 6 . Đại kế
  860. 7 . Đại quản hoa ba màu
  861. 8 . Đại quản hoa Nam Bộ
  862. 9 . Đại quản hoa Robinson
  863. 10 . Đại trắng
  864. 11 . Đa lông
  865. 12 . Đậu cờ
  866. 13 . Đậu dại
  867. 14 . Đậu đen
  868. 15 . Đậu đen thòng
  869. 16 . Đậu đỏ
  870. 17 . Đậu tương
  871. 18 . Đậu tương dại
  872. 19 . Đậu ván trắng
  873. 20 . Đậu vẩy ốc
  874. 21 . Đậu xanh
  875. 22 . Đay
  876. 23 . Đề
  877. 24 . Đen
  878. 25 . Đông quỳ
  879. 26 . Đồng tiền
  880. 27 . Đơn hẹp
  881. 28 . Đơn hồng
  882. 29 . Đơn kim
  883. 30 . Đơn lá nhọn
  884. 31 . Đơn lào
  885. 32 . Đu đủ
  886. 33 . Đưng mảnh
  887. 34 . Đước
  888. 35 . Đước xanh
  889. 36 . Đuôi chồn chân thỏ
  890. 37 . Đuôi chồn hoe
  891. 38 . Đuôi chồn lá tim
  892. 39 . Ích mẫu
  893. 40 . Ích mẫu nam
  894. 41 . Ô môi
  895. 42 . Ông lão Henry
  896. 43 . Ô núi Ava
  897. 44 . Ô quyết
  898. 45 . Ô rô
  899. 46 . Ô rô lửa hoa cong
  900. 47 . Ổ rồng
  901. 48 . Ổ rồng tràng
  902. 49 . Ô rô nước
  903. 50 . Ổ sao
  904. 51 . Ổ sao dãy
  905. 52 . ắc ó
  906. 53 . Âm địa quyết
  907. 54 . Ấu
  908. 55 . Ấu dại
  909. 56 . Ấu nước
  910. 57 . Đàn hương trắng
  911. 58 . Đan sâm
  912. 59 . Đào
  913. 60 . Đào lộn hột
  914. 61 . Đào tiên
  915. 62 . Đa Talbot
  916. 63 . Đạt phước
  917. 64 . Đa tròn lá
  918. 65 . Đậu ma
  919. 66 . Đậu mèo
  920. 67 . Đậu mèo lớn
  921. 68 . Đậu mèo rừng
  922. 69 . Đậu mỏ leo
  923. 70 . Đậu mỏ nhỏ
  924. 71 . Đậu muồng ăn
  925. 72 . Đậu ngự
  926. 73 . Đay dại
  927. 74 . Đay quả dài
  928. 75 . Điều đỏ
  929. 76 . Điều nhuộm
  930. 77 . Đinh công
  931. 78 . Đinh hương
  932. 79 . Đinh lăng
  933. 80 . Đình lịch
  934. 81 . Đỉnh tùng
  935. 82 . Đơn Trung Quốc
  936. 83 . Đơn tướng quân
  937. 84 . Đơn vàng
  938. 85 . Đót
  939. 86 . Đỗ trọng
  940. 87 . Đỗ trọng dây
  941. 88 . Đỗ trọng dây vỏ hồng
  942. 89 . Đỗ trọng nam
  943. 90 . Đuôi trâu
  944. 91 . Đương quy
  945. 92 . Ổ vẩy
  946. 93 . Ý dĩ
  947. 94 . Đa búp đỏ
  948. 95 . Đa Cua
  949. 96 . Đa đa
  950. 97 . Đại
  951. 98 . Đắng cay
  952. 99 . Đắng cay ba lá
  953. 100 . Đắng cay leo
  954. 101 . Đằng hoàng
  955. 102 . Ðảng sâm
  956. 103 . Đăng tiêu
  957. 104 . Đăng tiêu châu Mỹ
  958. 105 . Đậu bắp
  959. 106 . Đậu biếc
  960. 107 . Đậu biếc lông vàng
  961. 108 . Đậu biển
  962. 109 . Đậu cánh dơi
  963. 110 . Đậu chiều
  964. 111 . Đậu cộ
  965. 112 . Đậu cộ biển
  966. 113 . Đậu đũa
  967. 114 . Đậu gạo
  968. 115 . Đậu gió
  969. 116 . Đậu Hà Lan
  970. 117 . Đầu heo
  971. 118 . Đậu hoa tuyến
  972. 119 . Đậu khác quả
  973. 120 . Đầu nưa
  974. 121 . Đậu răng ngựa
  975. 122 . Đậu rồng
  976. 123 . Đầu rùa
  977. 124 . Đậu tắc
  978. 125 . Đay suối
  979. 126 . Đa
  980. 127 . Đậu rựa
  981. 128 . Đậu tây
  982. 129 . Địa hoàng
  983. 130 . Địa liền
  984. 131 . Địa phu
  985. 132 . Địa tiền
  986. 133 . Địa y phổi
  987. 134 . Điên điển
  988. 135 . Điên điển đẹp
  989. 136 . Điền thanh bụi
  990. 137 . Điền thanh gai
  991. 138 . Độc hoạt
  992. 139 . Đom đóm
  993. 140 . Đơn châu chấu
  994. 141 . Đơn đỏ
  995. 142 . Đơn lộc ớt
  996. 143 . Đơn lưỡi hổ
  997. 144 . Đơn mặt trời
  998. 145 . Đơn nem
  999. 146 . Đơn núi
  1000. 147 . Đơn răng cưa
  1001. 148 . Đơn rau má
  1002. 149 . Đơn trà
  1003. 150 . Đơn trâm
  1004. 151 . Đơn trắng
  1005. 152 . Đu đủ rừng
  1006. 153 . Đùng đình
  1007. 154 . Đưng hạt cứng
  1008. 155 . Đưng láng
  1009. 156 . Đuôi chồn màu
  1010. 157 . Đuôi chồn Nam Bộ
  1011. 158 . Đuôi chồn tóc
  1012. 159 . Đuôi chuột
  1013. 160 . Đuôi công hoa đỏ
  1014. 161 . Đuôi công hoa trắng
  1015.  162 . É dùi trống
  1016. 163 . É lớn đầu
  1017.  1 . Gia đỏ trong
  1018. 2 . Giam
  1019. 3 . Giáng hương
  1020. 4 . Giáng hương ấn
  1021. 5 . Giang núi
  1022. 6 . Giang ông
  1023. 7 . Giần sàng
  1024. 8 . Giọt sành
  1025. 9 . Giọt sành Hồng Kông
  1026. 10 . Giâu gia
  1027. 11 . Giâu gia xoan
  1028. 12 . Giổi tanh
  1029. 13 . Giổi trái
  1030. 14 . Gõ đỏ
  1031. 15 . Gội
  1032. 16 . Gối hạc
  1033. 17 . Gối hạc bằng
  1034. 18 . Gối hạc đen
  1035. 19 . Gối hạc nhăn
  1036. 20 . Gối hạc nhọn
  1037. 21 . Gối hạc trắng
  1038. 22 . Gội nước
  1039. 23 . Găng cơm
  1040. 24 . Găng gai
  1041. 25 . Găng gai cong
  1042. 26 . Găng hai hạt
  1043. 27 . Găng nam bộ
  1044. 28 . Găng nước
  1045. 29 . Găng trắng
  1046. 30 . Găng tu hú
  1047. 31 . Gáo
  1048. 32 . Gạo
  1049. 33 . Gáo không cuống
  1050. 34 . Guồi
  1051. 35 . Guồi Tây
  1052. 36 . Guột
  1053. 37 . Guột cứng
  1054. 38 . Guột rạng
  1055. 39 . Ga
  1056. 40 . Gấc
  1057. 41 . Ga
  1058. 42 . Gai cua
  1059. 43 . Gai dầu
  1060. 44 . Gai kim
  1061. 45 . Gai ma vương
  1062. 46 . Găng chụm
  1063. 47 . Gạo sấm
  1064. 48 . Gáo tròn
  1065. 49 . Gáo vàng
  1066. 50 . Gáo viên
  1067. 51 . Gạt nai
  1068. 52 . Ghẻ
  1069. 53 . Ghi có đốt
  1070. 54 . Ghi lá xoan
  1071. 55 . Ghi trắng
  1072. 56 . Giá
  1073. 57 . Giác đé
  1074. 58 . Giẻ
  1075. 59 . Giẻ có cuống
  1076. 60 . Giền
  1077. 61 . Giẻ nam bộ
  1078. 62 . Giềng giềng
  1079. 63 . Giềng giềng đẹp
  1080. 64 . Giá co
  1081. 65 . Giổi
  1082. 66 . Giổi găng
  1083. 67 . Giổi nhung
  1084. 68 . Gõ mật
  1085. 69 . Gon
  1086. 70 . Gọng vó lá bán nguyệt
  1087. 71 . Gõ nước
  1088. 72 . Gừa
  1089. 73 . Gùi da
  1090. 74 . Gùi da có cánh
  1091. 75 . Gừng
  1092. 76 . Gừng dại
  1093. 77 . Gừng gió
  1094. 78 . Gừng lúa
  1095.  1 . Hoắc hương núi
  1096. 2 . Hoa cỏ
  1097. 3 . Hoa giấy
  1098. 4 . Hoa hiên
  1099. 5 . Hoa hồng
  1100. 6 . Hóa hương
  1101. 7 . Hoa ki
  1102. 8 . Hoa ki nhọn
  1103. 9 . Hoa mười giờ
  1104. 10 . Hoàng bá
  1105. 11 . Hoàng cầm
  1106. 12 . Hoàng liên
  1107. 13 . Hoàng liên gai
  1108. 14 . Hoàng liên ô rô
  1109. 15 . Hoàng manh
  1110. 16 . Hoàng nàn
  1111. 17 . Hoàng tinh hoa đỏ
  1112. 18 . Hoàng tinh hoa đốm
  1113. 19 . Hoàng tinh hoa trắng
  1114. 20 . Hoa phấn
  1115. 21 . Hoạt bi
  1116. 22 . Hoa thảo
  1117. 23 . Huyệt khuynh tía
  1118. 24 . Huyết rồng
  1119. 25 . Huyết rồng hoa nhỏ
  1120. 26 . Huỳnh bá
  1121. 27 . Huỳnh đường
  1122. 28 . Huỳnh liên
  1123. 29 . Huỳnh xà
  1124. 30 . Hy kiểm
  1125. 31 . Hy thiêm
  1126. 32 . Hắc xà
  1127. 33 . Hải anh
  1128. 34 . Hải đồng
  1129. 35 . Hải đồng nhiều hoa
  1130. 36 . Hài nhi cúc
  1131. 37 . Hải thông
  1132. 38 . Han lình
  1133. 39 . Hàn the
  1134. 40 . Hàn the ba hoa
  1135. 41 . Hàn the cây
  1136. 42 . Han voi
  1137. 43 . Háo duyên trị lãi
  1138. 44 . Hà thủ ô
  1139. 45 . Hà thủ ô trắng
  1140. 46 . Hậu bì hương
  1141. 47 . Hậu phác nam
  1142. 48 . Hẹ
  1143. 49 . Hôi
  1144. 50 . Hồi đầu
  1145. 51 . Hồi
  1146. 52 . Hồi núi
  1147. 53 . Hồi nước
  1148. 54 . Hồ lô ba
  1149. 55 . Hong
  1150. 56 . Hồng anh
  1151. 57 . Hồng bì
  1152. 58 . Hồng bì rừng
  1153. 59 . Hồng câu
  1154. 60 . Hu đay
  1155. 61 . Hu đen
  1156. 62 . Huệ
  1157. 63 . Húng cây
  1158. 64 . Húng chanh
  1159. 65 . Húng giổi
  1160. 66 . Húng lũi
  1161. 67 . Hương bài
  1162. 68 . Hướng dương
  1163. 69 . Hướng dương dại
  1164. 70 . Hương lâu
  1165. 71 . Hạ khô thảo
  1166. 72 . Hàm ếch
  1167. 73 . Hàm huốt
  1168. 74 . Hàm xì
  1169. 75 . Han dây
  1170. 76 . Hành
  1171. 77 . Hành biển
  1172. 78 . Hành ta
  1173. 79 . Hành tăm
  1174. 80 . Hành tây
  1175. 81 . Hế mọ
  1176. 82 . Hèo
  1177. 83 . Hếp
  1178. 84 . Hoa bươm bướm
  1179. 85 . Hoa cánh giấy
  1180. 86 . Hoa chông
  1181. 87 . Hoắc hương
  1182. 88 . Hoa chuông đỏ
  1183. 89 . Hoắc hương hoa nhỏ
  1184. 90 . Hoắc hương nhẵn
  1185. 91 . Hoàng cầm Ấn
  1186. 92 . Hoàng cầm Nam bộ
  1187. 93 . Hoàng cầm râu
  1188. 94 . Hoàng đàn
  1189. 95 . Hoàng đằng
  1190. 96 . Hoàng đàn giả
  1191. 97 . Hoàng đằng lá to
  1192. 98 . Hoàng hoa
  1193. 99 . Hoàng kinh
  1194. 100 . Hoàng kỳ
  1195. 101 . Hoa tiên
  1196. 102 . Hoa tiên to
  1197. 103 . Hoa tím
  1198. 104 . Hoa tím khiêm
  1199. 105 . Hoa tí ngọ
  1200. 106 . Hổ bì
  1201. 107 . Hồ chi
  1202. 108 . Hồ đào
  1203. 109 . Hòe
  1204. 110 . Hòe Bắc bộ
  1205. 111 . Hòe lông
  1206. 112 . Hồng
  1207. 113 . Hồng hoa
  1208. 114 . Hồng mai
  1209. 115 . Hồng nhiều hoa
  1210. 116 . Hồng xiêm
  1211. 117 . Hóp
  1212. 118 . Hợp hoan
  1213. 119 . Hợp hoan thơm
  1214. 120 . Hổ vĩ mép lá vàng
  1215. 121 . Hổ vĩ xám
  1216. 122 . Hương nhu tía
  1217. 123 . Hương nhu trắng
  1218. 124 . Hương thảo
  1219. 125 . Húp lông
  1220. 126 . Huyễn sâm
  1221. 127 . Huyễn tinh
  1222. 128 . Huyết đằng
  1223. 129 . Huyết dụ
  1224. 130 . Huyết giác
  1225. 131 . Huyết hoa
  1226.  1 . Ké khuyết
  1227. 2 . Ké lông
  1228. 3 . Kẹn
  1229. 4 . Kê náp
  1230. 5 . Keo Ả Rập
  1231. 6 . Keo cao
  1232. 7 . Keo cắt
  1233. 8 . Keo đẹp
  1234. 9 . Keo giậu
  1235. 10 . Keo ta
  1236. 11 . Keo trắng
  1237. 12 . Kiệu
  1238. 13 . Kiều mạch
  1239. 14 . Kim anh
  1240. 15 . Kim cang Campuchia
  1241. 16 . Kim cang đứng
  1242. 17 . Kim cang lá bắc
  1243. 18 . Kim cang lá mỏng
  1244. 19 . Kim cang lá quế
  1245. 20 . Kim cang lá thuôn
  1246. 21 . Kim cang lá xoan
  1247. 22 . Kim cang nhiều tán
  1248. 23 . Khoai dái
  1249. 24 . Khoai lang
  1250. 25 . Khoai na
  1251. 26 . Khoai nưa
  1252. 27 . Khoai nước
  1253. 28 . Khoai rạng
  1254. 29 . Khoai sọ
  1255. 30 . Khoai tây
  1256. 31 . Khoai vạc
  1257. 32 . Khổ diệp
  1258. 33 . Khôi
  1259. 34 . Kim ngân lẫn
  1260. 35 . Kim ngân lông
  1261. 36 . Kim phượng
  1262. 37 . Kim quất
  1263. 38 . Kim sương
  1264. 39 . Kim tước chi
  1265. 40 . Kim vàng
  1266. 41 . Kính
  1267. 42 . Kinh giới
  1268. 43 . Kinh giới dại
  1269. 44 .
  1270. 45 . Kê chân vịt
  1271. 46 . Kê cốt thảo
  1272. 47 . Ké đầu ngựa
  1273. 48 . Ké đay vàng
  1274. 49 . Ké đồng tiền
  1275. 50 . Ké hoa đào
  1276. 51 . Ké hoa vàng
  1277. 52 . Kê huyết đằng
  1278. 53 . Kê huyết đằng núi
  1279. 54 . Keo tuyến to
  1280. 55 . Ké trơn
  1281. 56 . Kháo lông nhung
  1282. 57 . Kháo nhậm
  1283. 58 . Khảo quang
  1284. 59 . Kháo vàng bông
  1285. 60 . Khế
  1286. 61 . Khế rừng
  1287. 62 . Khế rừng lá trinh nữ
  1288. 63 . Khế tàu
  1289. 64 . Khoai ca
  1290. 65 . Khôi nước
  1291. 66 . Khồm
  1292. 67 . Khô mộc
  1293. 68 . Khóm rằn
  1294. 69 . Khổ sâm
  1295. 70 . Khổ sâm Bắc bộ
  1296. 71 . Khúc khắc
  1297. 72 . Khúng khéng
  1298. 73 . Khứu tiết thảo
  1299. 74 . Khuy áo nhẵn
  1300. 75 . Kim cang quả to
  1301. 76 . Kim cang Trung Quốc
  1302. 77 . Kim điệp
  1303. 78 . Kim đồng
  1304. 79 . Kim đồng nam
  1305. 80 . Kim giao
  1306. 81 . Kim ngân
  1307. 82 . Kim ngân dại
  1308. 83 . Kim ngân hoa to
  1309. 84 . Kim ngân lá mốc
  1310. 85 . Kinh giới đất
  1311. 86 . Kinh giới nhăn
  1312. 87 . Kinh giới phổ biến
  1313. 88 . Kro
  1314. 89 . Kỳ nam kiến
  1315.  1 . Lan cau tím
  1316. 2 . Lan chân rết lá nhọn
  1317. 3 . Lan cò môi đỏ
  1318. 4 . Lan cò răng
  1319. 5 . Lan củ dây
  1320. 6 . Lan cuốn chiếu
  1321. 7 . Lan đất bông ngắn
  1322. 8 . Lan đất hoa trắng
  1323. 9 . Lan đầu rồng
  1324. 10 . Lan gấm
  1325. 11 . Lan gấm đất cao
  1326. 12 . Lan quạt lá đuôi điều
  1327. 13 . Lan san hô
  1328. 14 . Lan sóc sách
  1329. 15 . Lăn tăn
  1330. 16 . Lan tóc tiên
  1331. 17 . Lan trúc
  1332. 18 . Lan tục đoạn Trung Quốc
  1333. 19 . Lá nước
  1334. 20 . Lan vẩy rắn
  1335. 21 . Lan xương cá
  1336. 22 . Lát hoa
  1337. 23 . Lức dây
  1338. 24 . Lục lạc
  1339. 25 . Lục lạc bò
  1340. 26 . Lục lạc bốn cạnh
  1341. 27 . Lục lạc đài dài
  1342. 28 . Lục lạc dây
  1343. 29 . Lục lạc đỏ
  1344. 30 . Lục lạc không cuống
  1345. 31 . Lục lạc kim
  1346. 32 . Lục lạc lá bắc
  1347. 33 . Lục thảo thưa
  1348. 34 . Lucuma
  1349. 35 . Lu lu đực
  1350. 36 . Lù mù
  1351. 37 . Lùng
  1352. 38 . Lười mèo tai chuột
  1353. 39 . Lười nai
  1354. 40 . Lười rắn
  1355. 41 . Lười rắn trắng
  1356. 42 . Lười ươi
  1357. 43 . Lương gai
  1358. 44 . Lạc nồm mò
  1359. 45 . Lạc thạch
  1360. 46 . Lạc thạch lông gỉ
  1361. 47 . Lạc tiên
  1362. 48 . Lạc tiên cảnh
  1363. 49 . Lạc tiên Wilson
  1364. 50 . Lá diễn
  1365. 51 . Lá hến
  1366. 52 . Lai
  1367. 53 . Lài son
  1368. 54 . Lài trâu ít hoa
  1369. 55 . Liễu
  1370. 56 . Liễu bách
  1371. 57 . Liễu tường hoa đỏ
  1372. 58 . Lim
  1373. 59 . Lim vang
  1374. 60 . Linh
  1375. 61 . Linh chi
  1376. 62 . Linh đồi
  1377. 63 . Linh lăng
  1378. 64 . Loa kèn đỏ
  1379. 65 . Loa kèn trắng
  1380. 66 . Lòng mang
  1381. 67 . Long kên
  1382. 68 . Long màng
  1383. 69 . Lòng mang lá lệch
  1384. 70 . Long não
  1385. 71 . Long nha thảo
  1386. 72 . Lòng trứng
  1387. 73 . Lòng trứng thông thường
  1388. 74 . Long tu
  1389. 75 . Lọ nồi
  1390. 76 . Lọ nồi Hải Nam
  1391. 77 . Lấu
  1392. 78 . Lá buông
  1393. 79 . Lá buông cao
  1394. 80 . Lạc
  1395. 81 . Lạc địa
  1396. 82 . Lài trâu lá nhỏ
  1397. 83 . Lài trâu núi Lu
  1398. 84 . Lá lốt
  1399. 85 . Lá lụa
  1400. 86 . Lâm bòng
  1401. 87 . Lá men
  1402. 88 . Lá móng
  1403. 89 . Lâm phát
  1404. 90 . Lâm vồ
  1405. 91 . Lan bạch hạc
  1406. 92 . Lan giáng hương
  1407. 93 . Lá ngón
  1408. 94 . Lanh
  1409. 95 . Lan hạc đính
  1410. 96 . Lan hài đốm
  1411. 97 . Lan kiếm
  1412. 98 . Lan len rách
  1413. 99 . Lan lô hội
  1414. 100 . Lan một lá
  1415. 101 . Lan quạt dẹt
  1416. 102 . Lau
  1417. 103 . Lấu bà
  1418. 104 . Lấu bò
  1419. 105 . Lấu lông hoe
  1420. 106 . Le lông trắng
  1421. 107 . Lấu núi
  1422. 108 . Lấu ông
  1423. 109 . Lấu Poilane
  1424. 110 . Lấu tuyến
  1425. 111 .
  1426. 112 . Lẻ bạn
  1427. 113 . Lộc mại
  1428. 114 . Lộc mại lá dài
  1429. 115 . Lộc mại nhỏ
  1430. 116 . Lộc vừng
  1431. 117 . Lộc vừng hoa chùm
  1432. 118 . Lô Hội
  1433. 119 . Loi
  1434. 120 . Lõi thọ
  1435. 121 . Long đởm
  1436. 122 . Long đởm cứng
  1437. 123 . Lọ nồi ô rô
  1438. 124 . Lốp bốp
  1439. 125 . Lốt
  1440. 126 . Lúa
  1441. 127 . Lúa mạch
  1442. 128 . Lúa mì
  1443. 129 . Luân kế
  1444. 130 . Luân rô đỏ
  1445. 131 . Luân thùy
  1446. 132 . Lức
  1447. 133 . Lục lạc lá ổi dài
  1448. 134 . Lục lạc lá ổi tròn
  1449. 135 . Lục lạc mũi mác
  1450. 136 . Lục lạc mụt
  1451. 137 . Lục lạc năm lá
  1452. 138 . Lục lạc sét
  1453. 139 . Lục lạc sợi
  1454. 140 . Lục lạc trắng
  1455. 141 . Lục lạc tù
  1456. 142 . Lục thảo
  1457. 143 . Lương trắng
  1458. 144 . Lương xương
  1459. 145 . Lựu
  1460.  1 . Mao lương
  1461. 2 . Mao lương Quang đông
  1462. 3 . Mao quả
  1463. 4 . Mạ sưa
  1464. 5 . Mạ sưa to
  1465. 6 . Mát
  1466. 7 . Mặt cắt
  1467. 8 . Mật cật gai
  1468. 9 . Mật đất
  1469. 10 . Mắt gà
  1470. 11 . Mã tiền
  1471. 12 . Me nước
  1472. 13 . Mèn văn
  1473. 14 . Me rừng
  1474. 15 . Mè tré
  1475. 16 . Mến tường
  1476. 17 . Mía
  1477. 18 . Mía dò
  1478. 19 . Mía dò hoa gốc
  1479. 20 . Mía lau
  1480. 21 . Mí mắt
  1481. 22 .
  1482. 23 . Móng bò Champion
  1483. 24 . Móng bò chùm
  1484. 25 . Móng bò Curtis
  1485. 26 . Móng bò đỏ
  1486. 27 . Móng bò Hậu Giang
  1487. 28 . Móng bò Lakhon
  1488. 29 . Móng bò lông đỏ
  1489. 30 . Móng bò lông phún
  1490. 31 . Móng bò lửa
  1491. 32 . Móng bò sọc
  1492. 33 . Mua thấp
  1493. 34 . Mua thường
  1494. 35 . Mức
  1495. 36 . Mức chàm
  1496. 37 . Mức hoa đỏ
  1497. 38 . Mức hoa trắng
  1498. 39 . Mức hoa trắng nhỏ
  1499. 40 . Mức lông
  1500. 41 . Mức lông mềm
  1501. 42 . Mui
  1502. 43 . Mùi chó quả mọng
  1503. 44 . Muồng biển
  1504. 45 . Muống biển
  1505. 46 . Muồng chét
  1506. 47 . Muồng đỏ
  1507. 48 . Muồng hai nang
  1508. 49 . Muồng hoa đào
  1509. 50 . Muồng hoè
  1510. 51 . Muồng Java
  1511. 52 . Muồng lá ngắn
  1512. 53 . Muồng lá tù
  1513. 54 . Muồng lông
  1514. 55 . Mã đậu linh
  1515. 56 . Mã đậu linh khác lá
  1516. 57 . Mã đậu linh lá to
  1517. 58 . Mã đề
  1518. 59 . Mã đề Á
  1519. 60 . Mã đề kim
  1520. 61 . Mã đề mã
  1521. 62 . Ma hoàng
  1522. 63 . Mai
  1523. 64 . Mai cánh lõm
  1524. 65 . Mai chiếu thuỷ
  1525. 66 . Mán đỉa
  1526. 67 . Mán đỉa trâu
  1527. 68 . Mãng cầu xiêm
  1528. 69 . Măng cụt
  1529. 70 . Măng leo
  1530. 71 . Màng tang
  1531. 72 . Măng tây
  1532. 73 . Mảnh bát
  1533. 74 . Mảnh cộng
  1534. 75 . Mạnh trâu
  1535. 76 . Mạn kinh
  1536. 77 . Mắt trâu nhỏ
  1537. 78 . Máu chó
  1538. 79 . Mẫu đơn
  1539. 80 . Mẫu kinh
  1540. 81 . Mẫu kinh năm lá
  1541. 82 . Mâu linh
  1542. 83 . Mẫu thảo
  1543. 84 . Mẫu thảo mềm
  1544. 85 . Mẫu thảo quả dài
  1545. 86 . Mây dài
  1546. 87 . Mây dẻo
  1547. 88 . Mộc hương
  1548. 89 . Mộc ký ngũ hùng
  1549. 90 . Móc mèo
  1550. 91 . Móc mèo xanh
  1551. 92 . Mộc nhĩ
  1552. 93 . Mộc nhĩ lông
  1553. 94 . Mộc nhĩ trắng
  1554. 95 . Móc
  1555. 96 . Mộc thông
  1556. 97 . Mộc thông nhỏ
  1557. 98 . Mộc thông to
  1558. 99 . Mồng tơi núi
  1559. 100 . Mớp lá đẹp
  1560. 101 . Mỏ quạ
  1561. 102 . Mỏ quạ ba mũi
  1562. 103 . Mò răng cưa
  1563. 104 . Mỏ sẻ
  1564. 105 . Mơ tam thể
  1565. 106 . Mơ tròn
  1566. 107 . Mua
  1567. 108 . Mua bà
  1568. 109 . Mua bò
  1569. 110 . Mướp hỗ
  1570. 111 . Mướp khía
  1571. 112 . Mướp rừng
  1572. 113 . Mướp sát
  1573. 114 . Mù u
  1574. 115 . Mỵ ê
  1575. 116 .
  1576. 117 . Mạc ca
  1577. 118 . Mạc ca răng
  1578. 119 . Mạch môn
  1579. 120 . Mắc mát
  1580. 121 . Mắc cỡ
  1581. 122 . Mắc coọc
  1582. 123 . Mạc tâm
  1583. 124 . Mái dầm
  1584. 125 . Mai vàng
  1585. 126 . Mã liên an
  1586. 127 . Mắm
  1587. 128 . Mấm đen
  1588. 129 . Mám núi
  1589. 130 . Mâm xôi
  1590. 131 . Mận
  1591. 132 . Mãn bụi
  1592. 133 . Màn đất
  1593. 134 . Mạn kinh lá đơn
  1594. 135 . Màn màn
  1595. 136 . Màn màn hoa vàng
  1596. 137 . Màn màn tím
  1597. 138 . Mần mây
  1598. 139 . Mận rừng
  1599. 140 . Mãn sơn hương
  1600. 141 . Mần tưới
  1601. 142 . Mào gà
  1602. 143 . Mào gà trắng
  1603. 144 . Mã tiền cành vuông
  1604. 145 . Mã tiền hoa nách
  1605. 146 . Mã tiền hoa tán
  1606. 147 . Mã tiền Trung Quốc
  1607. 148 . Mật mông hoa
  1608. 149 . Mặt quỷ
  1609. 150 . Mật sâm
  1610. 151 . Mát tơ
  1611. 152 . Mắt trâu
  1612. 153 . Mắt trâu mép nguyên
  1613. 154 . Mây lộ
  1614. 155 . Mây mật
  1615. 156 . Mây tất
  1616. 157 . Mây vọt
  1617. 158 . Me
  1618. 159 . Mè đất
  1619. 160 . Mè đất mềm
  1620. 161 . Mè đất nhám
  1621. 162 . Mè đất rìa
  1622. 163 . Mễ đoàn hoa
  1623. 164 . Men bia
  1624. 165 . Mít
  1625. 166 . Mít nài
  1626. 167 . Mít tố nữ
  1627. 168 .
  1628. 169 . Mỏ bạc
  1629. 170 . Mộc
  1630. 171 . Mô ca
  1631. 172 . Móc bông đơn
  1632. 173 . Móc cánh hợp
  1633. 174 . Móc diều
  1634. 175 . Mỏ chim
  1635. 176 . Mộc tiền
  1636. 177 . Mộc tiền to
  1637. 178 . Mò đỏ
  1638. 179 . Mò giấy
  1639. 180 . Mỏ hạc
  1640. 181 . Mơ leo
  1641. 182 . Mò mâm xôi
  1642. 183 . Môn bạc hà
  1643. 184 . Môn dóc
  1644. 185 . Môn đốm
  1645. 186 . Móng bò trắng
  1646. 187 . Móng bò trở xanh
  1647. 188 . Móng bò vàng
  1648. 189 . Móng ngựa
  1649. 190 . Móng ngựa lá có đuôi
  1650. 191 . Móng ngựa lá to
  1651. 192 . Móng rồng
  1652. 193 . Móng rồng nhỏ
  1653. 194 . Móng rùa
  1654. 195 . Mồng tơi
  1655. 196 . Mưa cưa
  1656. 197 . Mua hoa đỏ
  1657. 198 . Mua leo
  1658. 199 . Mua lông
  1659. 200 . Mua nhiều hoa
  1660. 201 . Mua núi
  1661. 202 . Mua rừng trắng
  1662. 203 . Mua sẻ tế bông
  1663. 204 . Mua tép
  1664. 205 . Mua tép có mào
  1665. 206 . Mua tép Nêpan
  1666. 207 . Mùi
  1667. 208 . Mũi mác
  1668. 209 . Mùi tàu
  1669. 210 . Mùi tây
  1670. 211 . Mù mắt
  1671. 212 . Mung rô Trung Quốc
  1672. 213 . Muối
  1673. 214 . Muối hoa trắng
  1674. 215 . Muỗm
  1675. 216 . Muỗm leo
  1676. 217 . Muồng lùn
  1677. 218 . Muồng ngót
  1678. 219 . Muồng ngủ
  1679. 220 . Muồng nhiều hoa
  1680. 221 . Muồng trâu
  1681. 222 . Muồng trĩn
  1682. 223 . Muồng trinh nữ
  1683. 224 . Muồng truổng
  1684. 225 . Muồng xiêm
  1685. 226 . Mướp
  1686. 227 . Mướp đắng
  1687.  1 . Náng lá rộng
  1688. 2 . Nàng nàng
  1689. 3 . Năng ngọt
  1690. 4 . Nắp ấm
  1691. 5 . Nạp lụa
  1692. 6 . Na rừng
  1693. 7 . Ngải chân vịt
  1694. 8 . Ngải cứu
  1695. 9 . Ngải đắng
  1696. 10 . Ngải giun
  1697. 11 . Ngải hoa vàng
  1698. 12 . Nghệ đen
  1699. 13 . Nghể điểm
  1700. 14 . Nghể đông
  1701. 15 . Nghể gai
  1702. 16 . Nghể hình sợi
  1703. 17 . Nghể hình sợi lông ngắn
  1704. 18 . Nghể hoa đầu
  1705. 19 . Nghệ
  1706. 20 . Nghể mềm
  1707. 21 . Nghể nhẵn
  1708. 22 . Nghể núi
  1709. 23 . Ngõa lông
  1710. 24 . Ngõa vi
  1711. 25 . Ngõa vi gân mờ
  1712. 26 . Ngõa vi lớn
  1713. 27 . Ngọc diệp
  1714. 28 . Ngọc lan hoa trắng
  1715. 29 . Ngọc lan hoa vàng
  1716. 30 . Ngọc lan tây
  1717. 31 . Ngọc lan tây lá rộng
  1718. 32 . Ngọc nữ
  1719. 33 . Ngọc nữ treo
  1720. 34 . Nhài nhiều hoa
  1721. 35 . Nhài thon
  1722. 36 . Nhả mận
  1723. 37 . Nhãn
  1724. 38 . Nhãn chày
  1725. 39 . Nhãn dê
  1726. 40 . Nhạ nhầu
  1727. 41 . Nhãn hương
  1728. 42 . Nhãn mọi cánh
  1729. 43 . Nhân trần
  1730. 44 . Nhân trần hoa đầu
  1731. 45 . Na
  1732. 46 . Nai
  1733. 47 . Na leo
  1734. 48 . Nấm bọc
  1735. 49 . Nấm cà
  1736. 50 . Nấm mào gà
  1737. 51 . Nam mộc hương
  1738. 52 . Nấm mối
  1739. 53 . Nấm mực
  1740. 54 . Nấm mụn trắng
  1741. 55 . Nấm phiến đốm chuông
  1742. 56 . Nấm rơm
  1743. 57 . Nam sa sâm
  1744. 58 . Nấm sò
  1745. 59 . Nấm sữa
  1746. 60 . Nấm tai mèo
  1747. 61 . Ngâu
  1748. 62 . Ngâu Roxburgh
  1749. 63 . Ngâu rừng
  1750. 64 . Ngâu tàu
  1751. 65 . Ngà voi
  1752. 66 . Ngấy
  1753. 67 . Ngấy ba hoa
  1754. 68 . Ngấy đảo Môluyc
  1755. 69 . Ngấy hoa trắng
  1756. 70 . Ngấy lá đay
  1757. 71 . Ngấy lá hồng
  1758. 72 . Ngổ trâu
  1759. 73 . Ngũ gia gai
  1760. 74 . Ngũ gia hương
  1761. 75 . Ngũ gia nhỏ
  1762. 76 . Ngũ sắc
  1763. 77 . Ngút
  1764. 78 . Ngút nhớt
  1765. 79 . Ngút to
  1766. 80 . Ngút Wallich
  1767. 81 . Ngưu bàng
  1768. 82 . Ngưu tất
  1769. 83 . Nho dại
  1770. 84 . Nho đất
  1771. 85 . Nhội
  1772. 86 . Nho lông
  1773. 87 . Nho núi
  1774. 88 . Nho rừng
  1775. 89 . Nhót
  1776. 90 . Nhót dại
  1777. 91 . Nhót Loureiro
  1778. 92 . Nhót núi
  1779. 93 . Nhót rừng
  1780. 94 . Nở ngày đất
  1781. 95 . Nóng Nêpan
  1782. 96 . Nổ
  1783. 97 . Nụ
  1784. 98 . Nưa chân vịt
  1785. 99 . Núc nác
  1786. 100 . Nụ đinh
  1787. 101 . Nữ lang
  1788. 102 . Nữ lang nhện
  1789. 103 . Nuốt dịu
  1790. 104 . Nuốt hôi
  1791. 105 . Nấm chân chim
  1792. 106 . Nấm cỏ dày
  1793. 107 . Nắm cơm
  1794. 108 . Nấm cỏ tranh
  1795. 109 . Nấm cựa gà
  1796. 110 . Nấm dai
  1797. 111 . Nấm dắt
  1798. 112 . Nấm đỏ
  1799. 113 . Nấm độc xanh đen
  1800. 114 . Nấm hương
  1801. 115 . Nấm tán da cam
  1802. 116 . Nấm thông
  1803. 117 . Nam xích thược
  1804. 118 . Nấm xốp hồng
  1805. 119 . Ná nang
  1806. 120 . Ná nang lá nguyên
  1807. 121 . Náng
  1808. 122 . Năng củ
  1809. 123 . Nàng hai
  1810. 124 . Náng hoa đỏ
  1811. 125 . Ngải lục bình
  1812. 126 . Ngải mọi
  1813. 127 . Ngải nạp hương đầu to
  1814. 128 . Ngải Nhật
  1815. 129 . Ngải rợm
  1816. 130 . Ngái
  1817. 131 . Ngải thơm
  1818. 132 . Ngải tiên
  1819. 133 . Ngẫn chày
  1820. 134 . Nga trưởng
  1821. 135 . Ngấy lá lê
  1822. 136 . Ngấy lá tim ngược
  1823. 137 . Ngấy lông gỉ
  1824. 138 . Ngấy nhiều lá bắc
  1825. 139 . Ngấy tía
  1826. 140 . Nghể
  1827. 141 . Nghể bào
  1828. 142 . Nghể bụi
  1829. 143 . Nghể bún
  1830. 144 . Nghể chàm
  1831. 145 . Nghể răm
  1832. 146 . Nghể râu
  1833. 147 . Nghệ rễ vàng
  1834. 148 . Nghể tăm
  1835. 149 . Nghệ ten đồng
  1836. 150 . Nghể thường
  1837. 151 . Nghệ trắng
  1838. 152 . Nghiến
  1839. 153 . Ngô
  1840. 154 . Ngõa khỉ
  1841. 155 . Ngọc phượng hoa
  1842. 156 . Ngọc trúc
  1843. 157 . Ngọc trúc hoàng tinh
  1844. 158 . Ngọc vạn
  1845. 159 . Ngọc vạn vàng
  1846. 160 . Ngoi
  1847. 161 . Ngô thù du
  1848. 162 . Ngô thù du lá xoan
  1849. 163 . Ngọt nai
  1850. 164 . Ngót nghẻo
  1851. 165 . Ngũ vị
  1852. 166 . Ngũ vị tử nam
  1853. 167 . Nguyên tuy cúc
  1854. 168 . Nguyệt quế
  1855. 169 . Nguyệt quới
  1856. 170 . Nhài
  1857. 171 . Nhài dây
  1858. 172 . Nhài gân
  1859. 173 . Nhài leo
  1860. 174 . Nhài nhăn
  1861. 175 . Nhân trần nhiều lá bắc
  1862. 176 . Nhân trần Trung Quốc
  1863. 177 . Nhàu
  1864. 178 . Nhàu lá nhỏ
  1865. 179 . Nhàu lông
  1866. 180 . Nhàu lông mềm
  1867. 181 . Nhàu nước
  1868. 182 . Nhị định răng nhỏ
  1869. 183 . Nho
  1870. 184 . Nhọc
  1871. 185 . Nhọc đen
  1872. 186 . Nhựa ruồi lá nhỏ
  1873. 187 . Nhục đậu khấu
  1874. 188 . Nhum
  1875. 189 . Nhũ mộc
  1876. 190 . Nhung hoa
  1877. 191 . Nhụy lưỡi lá nhỏ
  1878. 192 . Niễng
  1879. 193 . Niệt dó
  1880. 194 .
  1881. 195 . Nóng
  1882. 196 . Nuốt lá cò ke
  1883.  1 . Oa nhi đằng
  1884. 2 . Oa nhi đằng lá nhỏ
  1885.  164 . Ổ chim
  1886. 165 . Ốc tử
  1887. 166 . Ô đầu
  1888. 167 . Ô dược
  1889. 168 . Ô dược Chun
  1890. 169 . Ổi
  1891. 170 . Ô liu
  1892. 171 . Ô liu khác gốc
  1893. 172 . Ổ sao lá màng
  1894. 173 . Ổ sao vẩy ngắn
  1895. 174 . Ớt
  1896. 175 . Ớt bị
  1897. 176 . Ớt cà
  1898. 177 . Ớt chỉ thiên
  1899. 178 . Ớt làn lá nhỏ
  1900. 179 . Ớt làn lá to
  1901. 180 . Ớt tím
  1902. 181 . Ổ vạch lá ngón

  1903.  1 . Pison
  1904. 2 . Pison hoa tán
  1905. 3 . Pơmu
  1906. 4 . Phá cố chỉ
  1907. 5 . Phấn phòng kỷ
  1908. 6 . Phát lãnh công
  1909. 7 . Phật thủ
  1910. 8 . Phèn đen
  1911. 9 . Phì diệp biển
  1912. 10 . Phi lao
  1913. 11 . Phi yến
  1914. 12 . Phong hà
  1915. 13 . Phòng phong nam
  1916. 14 . Phòng phong thảo
  1917. 15 . Phong quỳ
  1918. 16 . Phong quỳ bò
  1919. 17 . Phong vũ hoa
  1920. 18 . Phục linh
  1921. 19 . Phù dung
  1922. 20 . Phụng vi
  1923. 21 . Phượng
  1924. 22 . Phương dung
  1925. 23 . Phượng tiên Trung Quốc
  1926.  1 . Quái thảo mềm
  1927. 2 . Qua lâu
  1928. 3 . Qua lâu bao lớn
  1929. 4 . Qua lâu trứng
  1930. 5 . Quán chúng
  1931. 6 . Quăng
  1932. 7 . Quả ngọt
  1933. 8 . Quảng phòng kỷ
  1934. 9 . Quyển bá xanh lục
  1935. 10 . Quyển bá yếu
  1936. 11 . Quyển trục thảo
  1937. 12 . Quyết
  1938. 13 . Quyết ấp đá
  1939. 14 . Quyết ấp đá lá nạc
  1940. 15 . Quyết chân phù
  1941. 16 . Quyết lá thông
  1942. 17 . Quyết lông nhọn
  1943. 18 . Quyết lưới dày sáng
  1944. 19 . Quyết trăng non ba lá
  1945. 20 . Quao
  1946. 21 . Quao nước
  1947. 22 . Quao vàng
  1948. 23 . Quạ quạ
  1949. 24 . Quất
  1950. 25 . Quạt lông
  1951. 26 . Quế
  1952. 27 . Quế bạc
  1953. 28 . Quế Bắc bộ
  1954. 29 . Quế bon
  1955. 30 . Quế gân to
  1956. 31 . Quặn hoa Grandier
  1957. 32 . Quặn hoa vòi lông
  1958. 33 . Quặn hoa Yersin
  1959. 34 . Quả nổ
  1960. 35 . Quả nổ bò
  1961. 36 . Quả nổ lùn
  1962. 37 . Quả nổ ống to
  1963. 38 . Quả nổ sà
  1964. 39 . Quan thần hoa
  1965. 40 . Quản trọng
  1966. 41 . Quế hoa trắng
  1967. 42 . Quế hương
  1968. 43 . Quế lá hẹp
  1969. 44 . Quế quan
  1970. 45 . Quế rành
  1971. 46 . Quế thanh
  1972. 47 . Quyển bá
  1973. 48 . Quyển bá bám đá
  1974. 49 . Quyển bá móc
  1975. 50 . Quyển bá quấn
  1976. 51 . Quyết vòi voi
  1977. 52 . Quỳnh
  1978. 53 . Quỳnh lam
  1979. 54 . Quýt
  1980. 55 . Quýt rừng
  1981.  1 . Râm Trung Quốc
  1982. 2 . Ráng bay
  1983. 3 . Ráng biển
  1984. 4 . Ráng can xỉ hình phảng
  1985. 5 . Ráng can xỉ lá dài
  1986. 6 . Ráng can xỉ lá nhỏ
  1987. 7 . Ráng can xỉ lông to
  1988. 8 . Ráng can xỉ thân có lông
  1989. 9 . Răng cưa lá rộng
  1990. 10 . Răng cưa mũi nhọn
  1991. 11 . Rau diếp đắng
  1992. 12 . Rau diếp đắng lá nhỏ
  1993. 13 . Rau diếp đắng lá răng
  1994. 14 . Rau diếp đắng nhiều đầu
  1995. 15 . Rau diếp đắng núi
  1996. 16 . Rau dớn
  1997. 17 . Rau đông
  1998. 18 . Rau dừa nước
  1999. 19 . Râu hùm
  2000. 20 . Râu hùm lớn
  2001. 21 . Rau khúc
  2002. 22 . Ráy đuôi nhọn
  2003. 23 . Ráy gai
  2004. 24 . Ráy lá mũi tên
  2005. 25 . Ráy leo
  2006. 26 . Ráy leo Cathcart
  2007. 27 . Ráy leo Hồng Kông
  2008. 28 . Ráy leo lá lớn
  2009. 29 . Ráy leo lá rách
  2010. 30 . Ráy leo Trung Quốc
  2011. 31 . Ráy ngót
  2012. 32 . Ráy nham
  2013. 33 . Rọc rạch lửa
  2014. 34 . Roi
  2015. 35 . Roi đỏ
  2016. 36 . Roi mật
  2017. 37 . Rong bún nhiều nhánh
  2018. 38 . Rong cải biển nhẵn
  2019. 39 . Rong đá cong
  2020. 40 . Rong đại bò
  2021. 41 . Rong đầm lầy
  2022. 42 . Rong đuôi chó
  2023. 43 . Rong đuôi chồn
  2024. 44 . Rong thạch
  2025. 45 . Rong thun thút nhánh đốt
  2026. 46 . Rong thuốc giun sần
  2027. 47 . Rong xương cá
  2028. 48 . Rong xương cá
  2029. 49 . Rùm nao
  2030. 50 . Rum thơm
  2031. 51 . Rung rìa
  2032. 52 . Rung rúc
  2033. 53 . Rung rúc lá lớn
  2034. 54 . Rung rúc nhiều hoa
  2035. 55 . Ráng yểm dực cánh
  2036. 56 . Ráng yểm dực rỗ
  2037. 57 . Rau bánh lái
  2038. 58 . Rau báo rừng
  2039. 59 . Rau bép
  2040. 60 . Rau càng cua
  2041. 61 . Rau càng cua bốn lá
  2042. 62 . Rau câu chỉ vàng
  2043. 63 . Rau câu dẹp
  2044. 64 . Rau chân vịt
  2045. 65 . Rau má mỡ
  2046. 66 . Rau má núi
  2047. 67 . Rau mát
  2048. 68 . Râu mèo
  2049. 69 . Rau mỏ
  2050. 70 . Rau mui
  2051. 71 . Rau muối
  2052. 72 . Rau muống
  2053. 73 . Rau mương đất
  2054. 74 . Rau mương đứng
  2055. 75 . Rau răm
  2056. 76 . Rau răng hoẵng đẹp
  2057. 77 . Rau răng hoẵng lá hẹp
  2058. 78 . Rau rễ xé
  2059. 79 . Râu rồng
  2060. 80 . Rau rươi
  2061. 81 . Rau rươi đơn giản
  2062. 82 . Rau rươi lá bắc
  2063. 83 . Rau rươi lông tuyến
  2064. 84 . Rau rút
  2065. 85 . Rau sam
  2066. 86 . Rẻ quạt
  2067. 87 . Rẻ quạt núi
  2068. 88 . Rết nây Trung Quốc
  2069. 89 . Rêu hồng đài
  2070. 90 . Rêu lá vẩy
  2071. 91 . Rêu than
  2072. 92 . Riềng
  2073. 93 . Riềng ấm
  2074. 94 . Riềng bẹ
  2075. 95 . Riềng dơi
  2076. 96 . Riềng lưỡi ngắn
  2077. 97 . Râm
  2078. 98 . Râm bụt
  2079. 99 . Râm bụt kép
  2080. 100 . Râm bụt leo
  2081. 101 . Râm bụt xẻ cánh
  2082. 102 . Răng cưa tía
  2083. 103 . Rạng đông
  2084. 104 . Ráng đuôi phụng gần
  2085. 105 . Ràng ràng
  2086. 106 . Ràng ràng Ford
  2087. 107 . Ráng song quần
  2088. 108 . Ráng song quần lá đơn
  2089. 109 . Ráng thổ xỉ bò
  2090. 110 . Ráng tiên tọa gai nhỏ
  2091. 111 . Ráng vi lân nhám
  2092. 112 . Rau chua
  2093. 113 . Rau cúc sữa
  2094. 114 . Rau đắng
  2095. 115 . Rau đắng biển
  2096. 116 . Rau đắng đất
  2097. 117 . Rau đắng lá lớn
  2098. 118 . Rau đắng lông
  2099. 119 . Rau diếp
  2100. 120 . Rau diếp dại
  2101. 121 . Rau khúc dưới trắng
  2102. 122 . Rau khúc nhiều thân
  2103. 123 . Rau khúc tẻ
  2104. 124 . Rau lưỡi bò
  2105. 125 . Rau má
  2106. 126 . Rau mác
  2107. 127 . Rau mác tròn
  2108. 128 . Rau má lá rau muống
  2109. 129 . Rau má lá to
  2110. 130 . Rau má lông
  2111. 131 . Rau mương hoa nhỏ
  2112. 132 . Rau mương lông
  2113. 133 . Rau mương
  2114. 134 . Rau ngổ
  2115. 135 . Rau ngổ lá đối
  2116. 136 . Rau om
  2117. 137 . Rau om Trung Quốc
  2118. 138 . Rau phong luân
  2119. 139 . Rau phong luân nhỏ
  2120. 140 . Rau pơ la
  2121. 141 . Rau sắng
  2122. 142 . Rau tai voi
  2123. 143 . Rau tàu bay
  2124. 144 . Rau tế tấm
  2125. 145 . Rau tinh tú
  2126. 146 . Rau tô
  2127. 147 . Rau vi
  2128. 148 . Rau vi lá dừa
  2129. 149 . Rau xương cá
  2130. 150 . Ráy
  2131. 151 . Re cẩm chướng
  2132. 152 . Rè đẹp
  2133. 153 . Re đỏ
  2134. 154 . Rễ gió
  2135. 155 . Re mốc
  2136. 156 . Re mới hoa thưa
  2137. 157 . Re mới lá có đuôi
  2138. 158 . Re mới Lecomte
  2139. 159 . Re nác
  2140. 160 . Rẹp
  2141. 161 . Riềng Malacca
  2142. 162 . Riềng nếp
  2143. 163 . Riềng rừng
  2144. 164 . Riềng tàu
  2145. 165 . Riều
  2146. 166 . Riều hoa
  2147. 167 . Rì rì
  2148. 168 . Rì rì cát
  2149. 169 . Rì rì lớn lá
  2150. 170 . Rọc rạch
  2151. 171 . Rong guột chùm
  2152. 172 . Rong hồng vân
  2153. 173 . Rong ly chẻ hai
  2154. 174 . Rong ly hoa vàng
  2155. 175 . Rong mái chèo
  2156. 176 . Rong mắt
  2157. 177 . Rong mơ
  2158. 178 . Rong mơ mềm
  2159. 179 . Rong nái
  2160. 180 . Rong sừng ngắn
  2161. 181 . Ruộng cày
  2162. 182 . Ruột gà nhỏ
  2163. 183 . Ruột gà phún
  2164. 184 . Ruột gà vung
  2165. 185 . Rụt
  2166. 186 . Rút dại
  2167. 187 . Rút gân
  2168. 188 . Rút nước
  2169. 189 . Rút roi
  2170.  1 . Săng đen
  2171. 2 . Săng lẻ
  2172. 3 . Săng mã
  2173. 4 . Săng mã thon
  2174. 5 . Săng máu
  2175. 6 . Săng máu rạch
  2176. 7 . Sang nước
  2177. 8 . Sảng trắng
  2178. 9 . Săng sóc nguyên
  2179. 10 . Sang trắng
  2180. 11 . Sang trắng Roxburgh
  2181. 12 . Sấu
  2182. 13 . Sầu đâu
  2183. 14 . Sầu đâu cứt chuột
  2184. 15 . Sầu đâu rừng
  2185. 16 . Sấu đỏ
  2186. 17 . Sầu riêng
  2187. 18 . Sau sau
  2188. 19 . Sấu xoài
  2189. 20 . Sậy
  2190. 21 . Sậy khô
  2191. 22 . Sậy lớn
  2192. 23 . Sậy núi
  2193. 24 . Song nha song tam
  2194. 25 . Song quả
  2195. 26 . Sống rắn
  2196. 27 . Sống rắn dài
  2197. 28 . Sống rắn dây
  2198. 29 . Sống rắn sừng nhỏ
  2199. 30 . Sơn hoàng cúc
  2200. 31 . Sơn huyết
  2201. 32 . Sơn lan
  2202. 33 . Sơn liễu
  2203. 34 . Sơn mộc
  2204. 35 . Sung thiên tiên
  2205. 36 . Sung thiên tiên
  2206. 37 . Súng trắng
  2207. 38 . Sừng trâu
  2208. 39 . Súng vuông
  2209. 40 . Sung xanh
  2210. 41 . Sương hồng đằng
  2211. 42 . Sương sáo
  2212. 43 . Sup lơ
  2213. 44 . Sụ Quảng Trị
  2214. 45 . Sứ sa mạc
  2215. 46 . Sả dịu
  2216. 47 . Sả Georing
  2217. 48 . Sả hoa dày
  2218. 49 . Sả hồng
  2219. 50 . Sài đất
  2220. 51 . Sài gục
  2221. 52 . Sài hồ nam
  2222. 53 . Sài núi
  2223. 54 . Sả Java
  2224. 55 . Sả lam
  2225. 56 . Sầm
  2226. 57 . Sam hoa nách
  2227. 58 . Sâm hoàn dương cứng
  2228. 59 . Sâm hoàn dương hẹp
  2229. 60 . Sâm hồng
  2230. 61 . Sâm lá mốc
  2231. 62 . Sầm lá râm
  2232. 63 . Sam lông
  2233. 64 . Sâm mây
  2234. 65 . Sâm nam
  2235. 66 . Sam nhỏ
  2236. 67 . Sầm núi
  2237. 68 . Si
  2238. 69 . Sim
  2239. 70 . Sì mẩn
  2240. 71 . Sim rừng
  2241. 72 . Sỉ sén
  2242. 73 . Si ta
  2243. 74 . Sí tử la hán quả
  2244. 75 . Sở
  2245. 76 . Sổ bà
  2246. 77 . Sổ bông vụ
  2247. 78 . Sóc che
  2248. 79 . Sòi lá tròn
  2249. 80 . Sói Nhật
  2250. 81 . Sồi nhọn
  2251. 82 . Sòi quả mọng
  2252. 83 . Sói rừng
  2253. 84 . Sói
  2254. 85 . Sòi tía
  2255. 86 . Sô loan Hemsley
  2256. 87 . Sô loan Trung Quốc
  2257. 88 . Sổ lọng vàng
  2258. 89 . Sơn
  2259. 90 . Sữa lá bàng
  2260. 91 . Sữa lá hẹp
  2261. 92 . Sữa lá to
  2262. 93 . Sữa Maire
  2263. 94 . Sữa
  2264. 95 . Sư cước
  2265. 96 . Su hào
  2266. 97 . Sui
  2267. 98 . Súm
  2268. 99 . Sum nguyên vẹn
  2269. 100 . Sung
  2270. 101 . Sả
  2271. 102 . Sa bì
  2272. 103 . Sam biển
  2273. 104 . Sâm bố chính
  2274. 105 . Sâm cau
  2275. 106 . Sam đá
  2276. 107 . Sam đá bò
  2277. 108 . Sâm đại hành
  2278. 109 . Sam đá khác thùy
  2279. 110 . Sam đá ráp
  2280. 111 . Sâm đất
  2281. 112 . Sâm gai
  2282. 113 . Sa mộc
  2283. 114 . Sa môn
  2284. 115 . Sa môn rìa lông
  2285. 116 . Sâm ruộng
  2286. 117 . Sâm Việt Nam
  2287. 118 . Sắn
  2288. 119 . Sắn dây
  2289. 120 . Sắn dây rừng
  2290. 121 . Sảng
  2291. 122 . Sảng cánh
  2292. 123 . Sa nhân
  2293. 124 . Sa nhân gai
  2294. 125 . Sa nhân lưỡi dài
  2295. 126 . Sàn sạt
  2296. 127 . Sắn thuyền
  2297. 128 . San trắng
  2298. 129 . Sao đen
  2299. 130 . Sả quăn
  2300. 131 . Sa sâm nam
  2301. 132 . Sa sâm nam không thân
  2302. 133 . Sen
  2303. 134 . Sen cạn
  2304. 135 . Sến cát
  2305. 136 . Sến đỏ
  2306. 137 . Sẻn gai
  2307. 138 . Sến găng
  2308. 139 . Sẻn hôi
  2309. 140 . Sẻn lá to
  2310. 141 . Sến mật
  2311. 142 . Sẻn
  2312. 143 . Sếu
  2313. 144 . Sóc Dalton
  2314. 145 . Sóc đỏ
  2315. 146 . Sóc mốc
  2316. 147 . Sóc thon
  2317. 148 . Sở dầu
  2318. 149 . So đũa
  2319. 150 . Sổ Hooker
  2320. 151 . Sòi
  2321. 152 . Sồi đá cau
  2322. 153 . Sồi đá trắng
  2323. 154 . Sói đứng
  2324. 155 . Sổ năm nhụy
  2325. 156 . Sơn biên
  2326. 157 . Sơn đậu căn Horsfield
  2327. 158 . Sơn điện
  2328. 159 . Sơn đôn
  2329. 160 . Song biến Trung Quốc
  2330. 161 . Song châu đuôi
  2331. 162 . Song chôm Spire
  2332. 163 . Song nha chẻ ba
  2333. 164 . Song nha hai lần kép
  2334. 165 . Sơn tra
  2335. 166 . Sơn tra
  2336. 167 . Sơn trà Nhật Bản
  2337. 168 . Sơn vé
  2338. 169 . Sơn vôi
  2339. 170 . Sổ xoan
  2340. 171 .
  2341. 172 . Sứa
  2342. 173 . Sữa dây quả cánh
  2343. 174 . Sứa hồng
  2344. 175 . Sung bầu
  2345. 176 . Sung bộng
  2346. 177 . Sừng dê
  2347. 178 . Sung dị
  2348. 179 . Súng đỏ
  2349. 180 . Sung lá đàn
  2350. 181 . Sưng mạng
  2351. 182 . Sưng Nam bộ
  2352. 183 . Sung ngọt
  2353. 184 . Sung rỗ
  2354. 185 . Súng
  2355. 186 . Su su
  2356.  1 . Tai tượng đuôi chồn
  2357. 2 . Tai tượng thon
  2358. 3 . Tai tượng Úc
  2359. 4 . Tai tượng xanh
  2360. 5 . Tai voi lông móc câu
  2361. 6 . Tai voi nhỏ
  2362. 7 . Tầm bóp
  2363. 8 . Ta me
  2364. 9 . Tầm gửi
  2365. 10 . Tầm gửi cây dẻ
  2366. 11 . Tầm gửi dây
  2367. 12 . Tắp quang
  2368. 13 . Tếch
  2369. 14 . Tế miên hoa
  2370. 15 . Tể ninh hoa nhỏ
  2371. 16 . Tế tân nam
  2372. 17 . Tề thái
  2373. 18 . Thạch bồ đào
  2374. 19 . Thạch cân thảo
  2375. 20 . Thạch đậu lan Anderson
  2376. 21 . Thạch đậu lan bò
  2377. 22 . Thạch tùng nhiều bông
  2378. 23 . Thạch tùng phi lao
  2379. 24 . Thạch tùng răng
  2380. 25 . Thạch vi
  2381. 26 . Thạch vi Bắc Bộ
  2382. 27 . Thạch vi cụt
  2383. 28 . Thạch xương bồ
  2384. 29 . Thạch xương bồ nhỏ
  2385. 30 . Thài lài
  2386. 31 . Thài lài hoa chùy
  2387. 32 . Thị
  2388. 33 . Thìa là
  2389. 34 . Thị Candolle
  2390. 35 . Thích cánh hồng
  2391. 36 . Thị đài nhăn
  2392. 37 . Thị đầu heo
  2393. 38 . Thị dẻ
  2394. 39 . Thiên danh tinh
  2395. 40 . Thiên đầu thống
  2396. 41 . Thiền liền lá hẹp
  2397. 42 . Thóc lép chân mảnh
  2398. 43 . Thóc lép cuống quả dài
  2399. 44 . Thóc lép động
  2400. 45 . Thóc lép đuôi
  2401. 46 . Thóc lép Griffith
  2402. 47 . Thóc lép lá lượn
  2403. 48 . Thóc lép lá nhỏ
  2404. 49 . Thóc lép lá nhọn
  2405. 50 . Thóc lép lá Tilia
  2406. 51 . Thóc lép lay
  2407. 52 . Thôi chanh lá mỏng
  2408. 53 . Thôi chanh lá tiêu huyền
  2409. 54 . Thôi chanh lông
  2410. 55 . Thổ loannhi màu thịt
  2411. 56 . Thổ mật
  2412. 57 . Thổ mật leo
  2413. 58 . Thổ mật tù
  2414. 59 . Thổ mật xoan
  2415. 60 . Thông ba lá
  2416. 61 . Thồm lồm
  2417. 62 . Thục địa
  2418. 63 . Thục quỳ
  2419. 64 . Thục quỳ vàng
  2420. 65 . Thu hải đường Handel
  2421. 66 . Thu hải đường không cánh
  2422. 67 . Thu hải đường lá lông
  2423. 68 . Thu hải đường lá rìa
  2424. 69 . Thu hải đường lá tim
  2425. 70 . Thu hải đường lá xẻ
  2426. 71 . Thu hải đường Trung Quốc
  2427. 72 . Tiền hồ
  2428. 73 . Tiễn quả
  2429. 74 . Tiết dê
  2430. 75 . Tiết dê lá dày
  2431. 76 . Tiết dê lông
  2432. 77 . Tiết tiết hồng
  2433. 78 . Tiêu
  2434. 79 . Tiểu biển đậu
  2435. 80 . Tiểu đậu khấu
  2436. 81 . Tiêu dội
  2437. 82 . Tỏi
  2438. 83 . Tỏi rừng
  2439. 84 . Tỏi tai dê cánh liềm
  2440. 85 . Tỏi tai dê hoa lớn
  2441. 86 . Tỏi tai dê hoa tím
  2442. 87 . Tỏi tai dê hoa vàng lục
  2443. 88 . Tỏi tai dê hoa xanh
  2444. 89 . Tỏi tai dê lá có cuống
  2445. 90 . Tỏi tai dê lá gân
  2446. 91 . Tỏi tây
  2447. 92 . Trạch côn
  2448. 93 . Trạch côn mềm
  2449. 94 . Trạch côn Sumatra
  2450. 95 . Trạch lan khác lá
  2451. 96 . Trạch lan lá gai mèo
  2452. 97 . Trạch lan Trung Quốc
  2453. 98 . Trạch quạch
  2454. 99 . Trạch tả
  2455. 100 . Trắc lá bẹ
  2456. 101 . Trắc lá me
  2457. 102 . Trám nâu
  2458. 103 . Tràm nhỏ
  2459. 104 . Trâm sơ ri
  2460. 105 . Trám trắng
  2461. 106 . Trâm vỏ đỏ
  2462. 107 . Trang nam
  2463. 108 . Trạng nguyên
  2464. 109 . Tra nhỏ
  2465. 110 . Trà nhụy ngắn
  2466. 111 . Trân châu ba lá
  2467. 112 . Trôm quý
  2468. 113 . Trọng đũa
  2469. 114 . Trọng đũa lá trang
  2470. 115 . Trọng đũa nhăn
  2471. 116 . Trúc đào
  2472. 117 . Trúc đào thơm
  2473. 118 . Trúc đen
  2474. 119 . Trúc đốt lớn
  2475. 120 . Truck bach
  2476. 121 . Truck cần câu
  2477. 122 . Truck cứng
  2478. 123 . Tử châu Đài loan
  2479. 124 . Tử châu đỏ
  2480. 125 . Tử châu gỗ
  2481. 126 . Tử châu hoa trần
  2482. 127 . Tử châu lá dài
  2483. 128 . Tử châu lá nhỏ
  2484. 129 . Tử châu lá nhỏ
  2485. 130 . Tử châu lá to
  2486. 131 . Tử châu lông mềm
  2487. 132 . Tử châu thuỳ dài
  2488. 133 . Tam thụ hùng Gaudichaud
  2489. 134 . Tam thụ hùng Phú Quốc
  2490. 135 . Tầm xoọng
  2491. 136 . Tần
  2492. 137 . Tân hoa
  2493. 138 . Tần lá có mũi
  2494. 139 . Tận thảo
  2495. 140 . Táo
  2496. 141 . Táo Campuchia
  2497. 142 . Tảo chuỗi ngọc
  2498. 143 . Thạch hộc không lá
  2499. 144 . Thạch hộc lá dao
  2500. 145 . Thạch hộc lông đen
  2501. 146 . Thạch hộc lộng lẫy
  2502. 147 . Thạch hộc lùn
  2503. 148 . Thạch hộc môi móc
  2504. 149 . Thạch hương nhu
  2505. 150 . Thạch la ma
  2506. 151 . Thạch nam
  2507. 152 . Thanh đạm ngù
  2508. 153 . Thanh đạm nhớt
  2509. 154 . Thanh đạm rìa
  2510. 155 . Thanh giang đằng
  2511. 156 . Thanh giáp
  2512. 157 . Thanh hao
  2513. 158 . Thanh hương
  2514. 159 . Thanh long
  2515. 160 . Thanh mộc hương
  2516. 161 . Thanh ngâm
  2517. 162 . Thanh thiên quỳ xanh
  2518. 163 . Thanh trà
  2519. 164 . Thanh trúc tiêu
  2520. 165 . Thanh yên
  2521. 166 . Thằn lằn
  2522. 167 . Thần linh lá quế
  2523. 168 . Thàn mát
  2524. 169 . Thần quả trấn
  2525. 170 . Thần xạ
  2526. 171 . Thần xạ hương
  2527. 172 . Thiên niên kiện lớn
  2528. 173 . Thiến thảo
  2529. 174 . Thiên tinh cúc Nêpan
  2530. 175 . Thiên tuế không gai
  2531. 176 . Thiên tuế lược
  2532. 177 . Thiên tuế Rumph
  2533. 178 . Thiên tuế Thái Lan
  2534. 179 . Thiên tuế vòng
  2535. 180 . Thiết cô tán
  2536. 181 . Thiết đinh
  2537. 182 . Thông mộc lá nhám
  2538. 183 . Thông nàng
  2539. 184 . Thông nước
  2540. 185 . Thông thảo
  2541. 186 . Thông thảo giả
  2542. 187 . Thông thiên
  2543. 188 . Thông thiên liên
  2544. 189 . Thông tre
  2545. 190 . Thổ nhân sâm
  2546. 191 . Thổ nhân sâm ba cạnh
  2547. 192 . Thuốc gan
  2548. 193 . Thuốc giun
  2549. 194 . Thuốc hen
  2550. 195 . Thuốc lá
  2551. 196 . Thuốc mọi
  2552. 197 . Thuốc phiện
  2553. 198 . Thuốc thượng
  2554. 199 . Thượng duyên rộng
  2555. 200 . Thương lục
  2556. 201 . Thương lục Mỹ
  2557. 202 . Thủy cẩm húng
  2558. 203 . Thủy dương mai
  2559. 204 . Thủy giá
  2560. 205 . Thủy khổ mại
  2561. 206 . Thủy ma
  2562. 207 . Thủy ma lá khiên
  2563. 208 . Thủy ma lá mua
  2564. 209 . Thủy ma lùn
  2565. 210 . Thủy miết
  2566. 211 . Thủy tiên
  2567. 212 . Thủy tô lá thuôn
  2568. 213 . Tinh thảo bông đen
  2569. 214 . Tinh thảo lông
  2570. 215 . Tinh thảo Nhật
  2571. 216 . Tinh thư
  2572. 217 . Tinh tiết
  2573. 218 . Tóc thần
  2574. 219 . Tóc thần đuôi
  2575. 220 . Tốc thằng cáng
  2576. 221 . Tóc thần Philippin
  2577. 222 . Tóc tiên dây
  2578. 223 . Tơ mành
  2579. 224 . Tông dù
  2580. 225 . Tống quán sủi
  2581. 226 . Tôn nấm
  2582. 227 . Tổ phượng
  2583. 228 . Tóp mỡ có chồi
  2584. 229 . Tóp mỡ Graham
  2585. 230 . Tóp mỡ suối
  2586. 231 . Tóp mỡ thẳng
  2587. 232 . Tóp mỡ tròn
  2588. 233 . Tô sơn lá có răng
  2589. 234 . Trai xoan
  2590. 235 . Tra làm chiếu
  2591. 236 . Tra lâm vồ
  2592. 237 . Tràm
  2593. 238 . Trâm bầu
  2594. 239 . Trâm bầu ba lá
  2595. 240 . Trâm bầu hoa nhỏ
  2596. 241 . Trâm bầu lông
  2597. 242 . Tràm bông đỏ
  2598. 243 . Trám chim
  2599. 244 . Trám đen
  2600. 245 . Trao tráo
  2601. 246 . Trấp
  2602. 247 . Trà tiên
  2603. 248 . Trẩu
  2604. 249 . Trầu bà vàng
  2605. 250 . Trâu cổ
  2606. 251 . Trẩu hoa to
  2607. 252 . Trầu không
  2608. 253 . Trà vỏ
  2609. 254 . Trẫy
  2610. 255 . Tre gai
  2611. 256 . Trường mật
  2612. 257 . Trường nước
  2613. 258 . Trường sâm
  2614. 259 . Trường sinh lá tròn
  2615. 260 . Trường sinh muỗng
  2616. 261 . Trường sinh nguyên
  2617. 262 . Trường sinh rách
  2618. 263 . Trường sinh rằn
  2619. 264 . Trường sơn
  2620. 265 . Trừ trùng cúc
  2621. 266 . Tùng la
  2622. 267 . Tung trắng
  2623. 268 . Tùng xà
  2624. 269 . Tước sàng
  2625. 270 . Từ poilane
  2626. 271 . Tử tiêu
  2627. 272 . Tửu hương thảo
  2628. 273 . Tử vân anh
  2629. 274 . Tử vi
  2630. 275 . Tuyến hùng lá to
  2631. 276 . Tuyết đảm Trung quốc
  2632. 277 . Tắc kè đá
  2633. 278 . Tạc lá dài
  2634. 279 . Tai chua
  2635. 280 . Tai chuột
  2636. 281 . Tai đá
  2637. 282 . Tai đất
  2638. 283 . Tai mèo
  2639. 284 . Tai thỏ
  2640. 285 . Tai tượng đỏ
  2641. 286 . Tầm gửi lá nhỏ
  2642. 287 . Tầm gửi quả chùy
  2643. 288 . Tầm gửi sét
  2644. 289 . Tam lăng
  2645. 290 . Tam phỏng
  2646. 291 . Tầm sét
  2647. 292 . Tam tầng
  2648. 293 . Tam thất
  2649. 294 . Tam thất gừng
  2650. 295 . Tam thất hoang
  2651. 296 . Táo dại
  2652. 297 . Tảo hưu Delavay
  2653. 298 . Tảo hưu Farges
  2654. 299 . Tảo hưu Hải Nam
  2655. 300 . Tảo hưu Vân Nam
  2656. 301 . Tảo lò xò
  2657. 302 . Táo mèo
  2658. 303 . Táo na
  2659. 304 . Táo nhám
  2660. 305 . Tạo phì thảo
  2661. 306 . Thạch đậu lan hoa dày
  2662. 307 . Thạch đậu lan thơm
  2663. 308 . Thạch đinh hương
  2664. 309 . Thạch giáp sâm
  2665. 310 . Thạch hộc
  2666. 311 . Thạch hộc cựa dài
  2667. 312 . Thạch hộc dùi trống
  2668. 313 . Thạch hộc duyên dáng
  2669. 314 . Thạch hộc hoa hồng
  2670. 315 . Thạch nam Trung Quốc
  2671. 316 . Thạch tiên đào thân đốt
  2672. 317 . Thạch tiên đào Vân Nam
  2673. 318 . Thạch trạch lan
  2674. 319 . Thạch tùng
  2675. 320 . Thạch tùng dẹp
  2676. 321 . Thạch tùng đuôi ngựa
  2677. 322 . Thạch tùng Hamilton
  2678. 323 . Thạch tùng lá dùi
  2679. 324 . Thài lài lá kiếm
  2680. 325 . Thài lài lông
  2681. 326 . Thài lài nước
  2682. 327 . Thài lài san hô
  2683. 328 . Thài lài tía
  2684. 329 . Thài lài tím
  2685. 330 . Thài lài trắng
  2686. 331 . Than
  2687. 332 . Thăng mộc núi
  2688. 333 . Thanh đạm mềm
  2689. 334 . Thành ngạnh
  2690. 335 . Thành ngạnh đẹp
  2691. 336 . Thanh ngưu đảm
  2692. 337 . Thanh phong chụm
  2693. 338 . Thanh phong hoa thưa
  2694. 339 . Thanh táo
  2695. 340 . Thanh thất
  2696. 341 . Thanh thất cao
  2697. 342 . Thanh thiên quỳ lá xếp
  2698. 343 . Thần xạ mốc
  2699. 344 . Thần xạ trườn
  2700. 345 . Thảo quả
  2701. 346 . Thảo uy linh
  2702. 347 . Thập tử Harmand
  2703. 348 . Thập tử hoa thưa
  2704. 349 . Thầu dầu
  2705. 350 . Thầu táu
  2706. 351 . Thầu táu hạt tròn
  2707. 352 . Thầu táu lông
  2708. 353 . Thiên liệu
  2709. 354 . Thiên lý
  2710. 355 . Thiên lý quang dạng cúc
  2711. 356 . Thiên lý quang Oldham
  2712. 357 . Thiên lý quang rừng rậm
  2713. 358 . Thiên lý quang trắng
  2714. 359 . Thiên môn
  2715. 360 . Thiên môn ráng
  2716. 361 . Thiên nam tinh
  2717. 362 . Thiên niên kiện
  2718. 363 . Thiết trụ thảo
  2719. 364 . Thị giung
  2720. 365 . Thị huyền
  2721. 366 . Thị Morris
  2722. 367 . Thị núi
  2723. 368 . Tho
  2724. 369 . Thoa la
  2725. 370 . Thổ bạch cập
  2726. 371 . Thóc lép
  2727. 372 . Thóc lép bướm
  2728. 373 . Thóc lép lông nhung
  2729. 374 . Thóc lép mạng
  2730. 375 . Thóc lép nhiều hoa
  2731. 376 . Thóc lép thanh lịch
  2732. 377 . Thổ đinh quế
  2733. 378 . Thổ đương quy
  2734. 379 . Thổ hoàng liên
  2735. 380 . Thổ hoàng liên lá thuẫn
  2736. 381 . Thôi chanh
  2737. 382 . Thồm lồm gai
  2738. 383 . Thổ mộc hương
  2739. 384 . Thổ mộc hương hoa trùm
  2740. 385 . Thông đất
  2741. 386 . Thông đỏ
  2742. 387 . Thông đỏ lá ngắn
  2743. 388 . Thông đuôi ngựa
  2744. 389 . Thông hai lá
  2745. 390 . Thông la hán
  2746. 391 . Thông mộc
  2747. 392 . Thố nhĩ lan
  2748. 393 . Thố nhi phong đẹp
  2749. 394 . Thố nhi phong lá rộng
  2750. 395 . Thô
  2751. 396 . Thổ phục linh
  2752. 397 . Thổ phục linh lá phòng kỷ
  2753. 398 . Thốt lốt
  2754. 399 . Thùa
  2755. 400 . Thuẫn quả thảo
  2756. 401 . Thu hải đường trường xuân
  2757. 402 . Thù lù lông
  2758. 403 . Thù lù nhỏ
  2759. 404 . Thung
  2760. 405 . Thụ ngũ gia
  2761. 406 . Thuốc bắn
  2762. 407 . Thuốc bỏng
  2763. 408 . Thuốc dấu
  2764. 409 . Thuốc dòi
  2765. 410 . Thược dược
  2766. 411 . Thường sơn
  2767. 412 . Thường sơn tía
  2768. 413 . Thường sơn trắng
  2769. 414 . Thương truật
  2770. 415 . Thu phân thảo
  2771. 416 . Thụ sâm quả to
  2772. 417 . Thử thích
  2773. 418 . Thùy bồn thảo
  2774. 419 . Thủy cầm hoa to
  2775. 420 . Thủy trúc
  2776. 421 . Thủy trúc diệp
  2777. 422 . Thủy xương bồ
  2778. 423 . Ti âm hoa nách
  2779. 424 . Tía tô
  2780. 425 . Tía tô dại
  2781. 426 . Tía tô đất
  2782. 427 . Tía tô rừng
  2783. 428 . Tía tô tây
  2784. 429 . Tiêm
  2785. 430 . Tiêu giả
  2786. 431 . Tiểu hồi
  2787. 432 . Tiêu lá gai
  2788. 433 . Tiêu lốt
  2789. 434 . Tiểu nhất điểm hồng
  2790. 435 . Tiểu thân cân thảo
  2791. 436 . Tiêu thất
  2792. 437 . Tiểu thiệt
  2793. 438 . Toàn địa phong
  2794. 439 . Tinh thảo
  2795. 440 . Tóc tiên hoa đỏ
  2796. 441 . Tóc tiên rừng
  2797. 442 . Tóc tiên rừng hoa cựa
  2798. 443 . Tổ điểu
  2799. 444 . Tô hạp Bình khang
  2800. 445 . Tô hạp cao
  2801. 446 . Tô hạp Trung Quốc
  2802. 447 . Tơ hồng
  2803. 448 . Tơ hồng nam
  2804. 449 . Tơ hồng Nhật
  2805. 450 . Tỏi trời hoa vàng
  2806. 451 . Tỏi voi lùn
  2807. 452 . Tổ kén
  2808. 453 . Tổ kén cái
  2809. 454 . Tổ kén hoa trắng
  2810. 455 . Tổ kén không lông
  2811. 456 . Tổ kén lá mác
  2812. 457 . Tổ kén tròn
  2813. 458 . Tô ma dại
  2814. 459 . Tơ xanh
  2815. 460 . Tra
  2816. 461 . Trâm trắng
  2817. 462 . Trâm vỏ đỏ
  2818. 463 . Tra bồ đề
  2819. 464 . Trắc bách
  2820. 465 . Trắc Balansa
  2821. 466 . Trắc dây
  2822. 467 . Trắc đen
  2823. 468 . Trắc Hance
  2824. 469 . Trắc leo
  2825. 470 . Trắc mũi giáo
  2826. 471 . Trắc nhiều thể nhị
  2827. 472 . Trắc Vân Nam
  2828. 473 . Trà gỗ
  2829. 474 . Trà hoa lá có đuôi
  2830. 475 . Trà hoa Nhật
  2831. 476 . Trai
  2832. 477 . Trai chùm
  2833. 478 . Trai tai
  2834. 479 . Trầm
  2835. 480 . Tràm gió
  2836. 481 . Trâm hoa nhỏ
  2837. 482 . Trám hồng
  2838. 483 . Trâm hùng đẹp
  2839. 484 . Trám kên
  2840. 485 . Trâm lá cà mà
  2841. 486 . Trâm lan Henry
  2842. 487 . Trám lá nhỏ
  2843. 488 . Trâm lào
  2844. 489 . Trân châu hoa phù
  2845. 490 . Trân châu lá mem
  2846. 491 . Trân châu lá men
  2847. 492 . Trân châu nhi dài
  2848. 493 . Trân châu rau
  2849. 494 . Trân châu sikok
  2850. 495 . Trân châu trắng
  2851. 496 . Trân châu tam giác
  2852. 497 . Trân châu tan
  2853. 498 . Trân châu thua
  2854. 499 . Tre mỡ
  2855. 500 . Tren thon
  2856. 501 . Tre soi
  2857. 502 . Trinh đằng ba chẽ
  2858. 503 . Trinh đằng chân
  2859. 504 . Tro buồn
  2860. 505 . Trôm
  2861. 506 . Trôm leo
  2862. 507 . Trôm leo lông thô
  2863. 508 . Trôm quạt
  2864. 509 . Truck diệp lan
  2865. 510 . Truck diệp liên
  2866. 511 . Truck diệp tử
  2867. 512 . Trúc phật
  2868. 513 . Trúc sào
  2869. 514 . Trúc thảo Nêpan
  2870. 515 . Trúc tiết
  2871. 516 . Trung quân
  2872. 517 . Trứng quốc
  2873. 518 . Trầu rừng
  2874. 519 . Tuân tủ lá mốc
  2875. 520 . Tú cầu
  2876. 521 . Tú cầu lá thon
  2877. 522 . Tú cầu rấp
  2878. 523 . Tục đoạn
  2879. 524 . Tục đoạn cúc
  2880. 525 . Tục đoạn nhọn
  2881. 526 . Tu chanh
  2882. 527 . Tử châu
  2883. 528 . Tử châu cố cuống hoa
  2884. 529 . Từ ching
  2885. 530 . Từ collett
  2886. 531 . Tục tuỳ
  2887. 532 . Từ hemsley
  2888. 533 . Tử hoa cự đài
  2889. 534 . Tu hú
  2890. 535 . Tu hú bầu dục
  2891. 536 . Tu hú philippin
  2892. 537 . Tử kim ngưu toà sen
  2893. 538 . Tung
  2894. 539 . Tuyệt lan nhiều hoa
  2895. 540 . Tuyết mai
  2896. 541 . Ty giải gai
  2897. 542 . Tý lợi hoa thị
  2898.  1 . U du có đốt
  2899. 2 . u du mũi
  2900. 3 . U du nghiêng
  2901. 4 . Uy linh tiên lá lông
  2902.  1 . Vác chân
  2903. 2 . Vác lá lớn
  2904. 3 . Vác lá nhỏ
  2905. 4 . Vác lông mềm
  2906. 5 . Vác Nhật
  2907. 6 . Vác sừng nhỏ
  2908. 7 .
  2909. 8 . Vai
  2910. 9 . Vải giấy
  2911. 10 . Vải
  2912. 11 . Vân đa cành giao
  2913. 12 . Vẩy cong
  2914. 13 . Vẩy ốc
  2915. 14 . Vẩy ốc lá tròn
  2916. 15 . Vẩy rộng
  2917. 16 . Vẹt
  2918. 17 . Vẹt dia
  2919. 18 . Vệ tuyến ngọt
  2920. 19 . Vĩ cốc thảo
  2921. 20 . Viễn chí ba sừng
  2922. 21 . Viễn chí hoa dày
  2923. 22 . Vừng quả cầu
  2924. 23 . Vừng quả xoan
  2925. 24 . Vương tùng
  2926. 25 . Vuốt hùm
  2927. 26 . Vú sữa
  2928. 27 . Vàng nương Java
  2929. 28 . Vàng nương Wallich
  2930. 29 . Vạng trứng
  2931. 30 . Vân hương
  2932. 31 . Vani Trung bộ
  2933. 32 . Vẫn lan
  2934. 33 . Vạn nhân đả
  2935. 34 . Vạn niên thanh
  2936. 35 . Vạn niên thanh chân mảnh
  2937. 36 . Vạn niên thanh sáng
  2938. 37 . Vối rừng
  2939. 38 . Vối thuốc
  2940. 39 . Vòi voi
  2941. 40 . Vông đỏ
  2942. 41 . Vông đồng
  2943. 42 . Vông hạt đá
  2944. 43 . Vông hoa hẹp
  2945. 44 . Vông nem
  2946. 45 . Vông quả cánh
  2947. 46 . Vông san hô
  2948. 47 . Vông vang
  2949. 48 . Vác
  2950. 49 . Vác can
  2951. 50 . Vân đa đồng màu
  2952. 51 . Vang
  2953. 52 . Vàng anh
  2954. 53 . Vàng anh lá nhỏ
  2955. 54 . Vàng đắng
  2956. 55 . Vang gai
  2957. 56 . Vạng hôi
  2958. 57 . Vàng lồ bụi
  2959. 58 . Vàng nhựa
  2960. 59 . Vàng nương đốm nâu
  2961. 60 . Vạn niên thanh sóng
  2962. 61 . Vạn tuế
  2963. 62 . Văn tử mộc
  2964. 63 . Vấn vương
  2965. 64 . Vấn vương Đà Lạt
  2966. 65 . Vấn vương lá tròn
  2967. 66 . Vắp
  2968. 67 . Vả
  2969. 68 . Vả rừng
  2970. 69 . Vằng
  2971. 70 . Viễn chí hoa nhỏ
  2972. 71 . Viễn chí hoa vàng
  2973. 72 . Viễn chí lá liễu
  2974. 73 . Viễn chí lá nhỏ
  2975. 74 . Viễn chí Nhật
  2976. 75 . Viễn chí trên đá
  2977. 76 . Viễn chí Xibêri
  2978. 77 . Vi tiễn Nhật
  2979. 78 . Vỏ dụt
  2980. 79 . Vối
  2981. 80 . Voòng phá
  2982. 81 . Vót hình trụ
  2983. 82 . Vót thơm
  2984. 83 . Vú bò
  2985. 84 . Vú bò sẻ
  2986. 85 . Vù hương
  2987. 86 . Vừng
  2988. 87 . Vũ ngạc
  2989. 88 . Vừng cỏ
  2990. 89 . Vừng đất
  2991.  1 . Xà bà
  2992. 2 . Xà căn thảo
  2993. 3 . Xà căn thảo Quảng Châu
  2994. 4 . Xà cừ
  2995. 5 . Xạ hùng mềm
  2996. 6 . Xa kê
  2997. 7 . Xi rô
  2998. 8 . Xi rô Nam
  2999. 9 .
  3000. 10 . Xoài
  3001. 11 . Xoan
  3002. 12 . Xoan nhừ
  3003. 13 . Xoan quả to
  3004. 14 . Xoa trụ lan Vân Nam
  3005. 15 . Xô đỏ
  3006. 16 . Xuân hoa đỏ
  3007. 17 . Xú hương núi Đinh
  3008. 18 . Xú hương Wallich
  3009. 19 . Xương cá
  3010. 20 . Xương cá nhỏ
  3011. 21 . Xương chua
  3012. 22 . Xương khô
  3013. 23 . Xương mộc
  3014. 24 . Xương rắn
  3015. 25 . Xương rồng bà có gai
  3016. 26 . Xương rồng ngọc lân
  3017. 27 . Xương rồng ông
  3018. 28 . Xương sơn
  3019. 29 . Xương sông
  3020. 30 . Xương vị
  3021. 31 . Xu xi
  3022. 32 . Xuyên khung
  3023. 33 . Xuyên liên
  3024. 34 . Xuyên tâm liên
  3025. 35 . Xuyên tâm thảo
  3026. 36 . Xuyến thảo
  3027. 37 . Xuyên tiêu
  3028. 38 . Xà lách
  3029. 39 . Xà thiệt có cuống
  3030. 40 . Xà thiệt mạng
  3031. 41 . Xá thiệt thòng
  3032. 42 . Xây
  3033. 43 . Xay răng nhọn
  3034. 44 . Xích bào hoa trần
  3035. 45 . Xích bào khác lá
  3036. 46 . Xích bào lá tim
  3037. 47 . Xích đồng
  3038. Ý dĩ
  3039.  1 . Yến phi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét